Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGEUR - XAGUSD | 97.0% |
2 | XAGEUR - XAGAUD | 96.3% |
3 | XAGEUR - XAUUSD | 83.0% |
4 | XAGEUR - USDSEK | -81.1% |
5 | XAGEUR - USDTHB | -79.4% |
6 | XAGEUR - USDCHF | -76.7% |
7 | XAGEUR - USDSGD | -74.9% |
8 | XAGEUR - USDHUF | -74.7% |
9 | XAGEUR - GBPUSD | 74.2% |
10 | XAGEUR - USDMXN | -73.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGEUR - XAGUSD | 97.0% |
2 | XAGEUR - XAGAUD | 96.3% |
3 | XAGEUR - XAUUSD | 83.0% |
4 | XAGEUR - GBPUSD | 74.2% |
5 | XAGEUR - USDRUB | 69.8% |
6 | XAGEUR - EURUSD | 68.6% |
7 | XAGEUR - CHFSGD | 66.2% |
8 | XAGEUR - XAUJPY | 64.4% |
9 | XAGEUR - NZDCAD | 62.6% |
10 | XAGEUR - EURTRY | 62.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGEUR - USDSEK | -81.1% |
2 | XAGEUR - USDTHB | -79.4% |
3 | XAGEUR - USDCHF | -76.7% |
4 | XAGEUR - USDSGD | -74.9% |
5 | XAGEUR - USDHUF | -74.7% |
6 | XAGEUR - USDMXN | -73.8% |
7 | XAGEUR - USDCZK | -71.4% |
8 | XAGEUR - USDCNH | -70.3% |
9 | XAGEUR - USDPLN | -68.7% |
10 | XAGEUR - USDNOK | -64.1% |
XAGEURTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAGEUR theo thời gian thực.
XAGEURDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAGEUR dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAGEURĐộ biến động - XAGEURphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAGEURChỉ số - XAGEURchỉ số theo thời gian thực.
XAGEURMẫu - XAGEURmẫu giá theo thời gian thực.