XAGEURTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGEUR - XAGAUD | 99.2% |
2 | XAGEUR - XAGUSD | 98.2% |
3 | XAGEUR - XAUEUR | 96.3% |
4 | XAGEUR - XAUAUD | 95.2% |
5 | XAGEUR - XAUGBP | 94.8% |
6 | XAGEUR - XAUUSD | 94.0% |
7 | XAGEUR - XAUJPY | 91.4% |
8 | XAGEUR - CHFJPY | -90.9% |
9 | XAGEUR - USDTRY | 89.3% |
10 | XAGEUR - XPTUSD | 88.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGEUR - XAGAUD | 99.2% |
2 | XAGEUR - XAGUSD | 98.2% |
3 | XAGEUR - XAUEUR | 96.3% |
4 | XAGEUR - XAUAUD | 95.2% |
5 | XAGEUR - XAUGBP | 94.8% |
6 | XAGEUR - XAUUSD | 94.0% |
7 | XAGEUR - XAUJPY | 91.4% |
8 | XAGEUR - USDTRY | 89.3% |
9 | XAGEUR - XPTUSD | 88.4% |
10 | XAGEUR - XPDUSD | 75.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGEUR - CHFJPY | -90.9% |
2 | XAGEUR - EURJPY | -87.8% |
3 | XAGEUR - USDJPY | -86.9% |
4 | XAGEUR - EURSGD | -86.1% |
5 | XAGEUR - SGDJPY | -85.4% |
6 | XAGEUR - EURPLN | -83.8% |
7 | XAGEUR - GBPJPY | -81.2% |
8 | XAGEUR - NOKJPY | -80.5% |
9 | XAGEUR - CHFSGD | -79.4% |
10 | XAGEUR - EURHUF | -78.1% |
XAGEURPhân tích
XAGEURTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAGEUR theo thời gian thực.
XAGEURDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAGEUR dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAGEURĐộ biến động - XAGEURphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAGEURChỉ số - XAGEURchỉ số theo thời gian thực.
XAGEURMẫu - XAGEURmẫu giá theo thời gian thực.