Advertisement
XAGEURTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGEUR - XAUGBP | 82.9% |
2 | XAGEUR - XAUEUR | 78.6% |
3 | XAGEUR - XAUJPY | 76.1% |
4 | XAGEUR - XAGUSD | 66.5% |
5 | XAGEUR - XPTUSD | 64.0% |
6 | XAGEUR - EURNOK | -62.7% |
7 | XAGEUR - XAGAUD | 62.6% |
8 | XAGEUR - XAUUSD | 59.3% |
9 | XAGEUR - USDCAD | -56.9% |
10 | XAGEUR - AUDSGD | 56.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGEUR - XAUGBP | 82.9% |
2 | XAGEUR - XAUEUR | 78.6% |
3 | XAGEUR - XAUJPY | 76.1% |
4 | XAGEUR - XAGUSD | 66.5% |
5 | XAGEUR - XPTUSD | 64.0% |
6 | XAGEUR - XAGAUD | 62.6% |
7 | XAGEUR - XAUUSD | 59.3% |
8 | XAGEUR - AUDSGD | 56.7% |
9 | XAGEUR - XAUAUD | 52.9% |
10 | XAGEUR - AUDUSD | 47.1% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGEUR - EURNOK | -62.7% |
2 | XAGEUR - USDCAD | -56.9% |
3 | XAGEUR - GBPNOK | -46.7% |
4 | XAGEUR - USDNOK | -30.7% |
5 | XAGEUR - USDMXN | -27.3% |
6 | XAGEUR - USDZAR | -21.0% |
7 | XAGEUR - EURSEK | -19.9% |
8 | XAGEUR - USDTHB | -19.3% |
9 | XAGEUR - EURNZD | -16.1% |
10 | XAGEUR - USDSEK | -15.5% |
XAGEURPhân tích
XAGEURTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAGEUR theo thời gian thực.
XAGEURDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAGEUR dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAGEURĐộ biến động - XAGEURphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAGEURChỉ số - XAGEURchỉ số theo thời gian thực.
XAGEURMẫu - XAGEURmẫu giá theo thời gian thực.