Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGEUR - XAGAUD | 98.6% |
2 | XAGEUR - XAGUSD | 91.2% |
3 | XAGEUR - XAUEUR | 87.1% |
4 | XAGEUR - XAUGBP | 85.8% |
5 | XAGEUR - XAUAUD | 81.9% |
6 | XAGEUR - XAUJPY | 81.3% |
7 | XAGEUR - XAUUSD | 79.6% |
8 | XAGEUR - USDRUB | 69.8% |
9 | XAGEUR - CHFJPY | 65.9% |
10 | XAGEUR - GBPJPY | 58.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGEUR - XAGAUD | 98.6% |
2 | XAGEUR - XAGUSD | 91.2% |
3 | XAGEUR - XAUEUR | 87.1% |
4 | XAGEUR - XAUGBP | 85.8% |
5 | XAGEUR - XAUAUD | 81.9% |
6 | XAGEUR - XAUJPY | 81.3% |
7 | XAGEUR - XAUUSD | 79.6% |
8 | XAGEUR - USDRUB | 69.8% |
9 | XAGEUR - CHFJPY | 65.9% |
10 | XAGEUR - GBPJPY | 58.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGEUR - AUDCHF | -57.6% |
2 | XAGEUR - NZDCHF | -54.9% |
3 | XAGEUR - AUDSGD | -48.3% |
4 | XAGEUR - XPDUSD | -43.0% |
5 | XAGEUR - AUDUSD | -42.9% |
6 | XAGEUR - NZDCAD | -38.4% |
7 | XAGEUR - AUDCAD | -35.8% |
8 | XAGEUR - GBPTRY | -35.7% |
9 | XAGEUR - EURZAR | -35.6% |
10 | XAGEUR - EURTRY | -35.1% |
XAGEURTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAGEUR theo thời gian thực.
XAGEURDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAGEUR dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAGEURĐộ biến động - XAGEURphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAGEURChỉ số - XAGEURchỉ số theo thời gian thực.
XAGEURMẫu - XAGEURmẫu giá theo thời gian thực.