Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGEUR - XAGAUD | 98.8% |
2 | XAGEUR - XAGUSD | 98.5% |
3 | XAGEUR - XAUUSD | 95.4% |
4 | XAGEUR - XAUGBP | 93.7% |
5 | XAGEUR - XAUEUR | 93.4% |
6 | XAGEUR - XAUAUD | 88.7% |
7 | XAGEUR - EURZAR | -88.7% |
8 | XAGEUR - XAUJPY | 88.3% |
9 | XAGEUR - AUDCAD | 81.8% |
10 | XAGEUR - XPDUSD | -80.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGEUR - XAGAUD | 98.8% |
2 | XAGEUR - XAGUSD | 98.5% |
3 | XAGEUR - XAUUSD | 95.4% |
4 | XAGEUR - XAUGBP | 93.7% |
5 | XAGEUR - XAUEUR | 93.4% |
6 | XAGEUR - XAUAUD | 88.7% |
7 | XAGEUR - XAUJPY | 88.3% |
8 | XAGEUR - AUDCAD | 81.8% |
9 | XAGEUR - USDRUB | 78.5% |
10 | XAGEUR - ZARJPY | 73.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGEUR - EURZAR | -88.7% |
2 | XAGEUR - XPDUSD | -80.9% |
3 | XAGEUR - USDZAR | -78.7% |
4 | XAGEUR - EURAUD | -73.8% |
5 | XAGEUR - EURSGD | -70.1% |
6 | XAGEUR - USDTHB | -69.9% |
7 | XAGEUR - EURGBP | -61.7% |
8 | XAGEUR - CHFSGD | -47.9% |
9 | XAGEUR - EURNOK | -47.8% |
10 | XAGEUR - GBPAUD | -41.9% |
XAGEURTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAGEUR theo thời gian thực.
XAGEURDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAGEUR dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAGEURĐộ biến động - XAGEURphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAGEURChỉ số - XAGEURchỉ số theo thời gian thực.
XAGEURMẫu - XAGEURmẫu giá theo thời gian thực.