Bạn muốn tạo một ứng dụng iPhone/Android hoặc một tiện ích Facebook? Bây giờ bạn có thể làm điều đó với Myfxbook API. API cho phép bạn truy cập dữ liệu tài khoản theo lập trình và tạo các ứng dụng tùy chỉnh của riêng bạn.
- Phiên không kết thúc. Để kết thúc phiên, hãy sử dụng phương pháp đăng xuất.
- Đặt ’debug=1’ ở kiểu JSON để phát triển dễ dàng hơn (văn bản thuần túy và có định dạng).
- Sử dụng kết nối an toàn (HTTPS) để bảo mật tối đa.
- Trong trường hợp xảy ra lỗi, hãy xem phần ’tin nhắn’ để tìm hiểu lý do.
- Mốc thời gian giao dịch (lệnh/giao dịch mở, lịch sử, điểm dữ liệu cho mức sinh lời/số dư hàng ngày) tính theo múi giờ của sàn giao dịch địa phương.
- Tất cả các trường phản hồi đều rất rõ ràng. ’Id’ là id của thực thể, ’accountId’ là số tài khoản.
- Loạ quy mô có thể là lô hoặc đơn vị (tài khoản OANDA).
- API chỉ cho phép truy cập thông tin cá nhân.
API bao gồm các phương thức sau:
Phương pháp | Mô tả | Bình luận |
---|---|---|
Login | Đăng nhập tài khoản. | Tạo một phiên mới. |
Logout | Đăng xuất tài khoản. | Vô hiệu hóa phiên hiện tại. |
get-my-accounts | Lấy danh sách tài khoản của tôi và dữ liệu của chúng. | |
get-watched-accounts | Lấy danh sách các tài khoản đã theo dõi của tôi. | |
get-open-trades | Lấy giao dịch mở cho một tài khoản. | |
get-open-orders | Lấy lệnh mở cho một tài khoản. | |
get-history | Lấy lịch sử cho một tài khoản. | Lịch sử được giới hạn đến 50 giao dịch gần nhất. |
get-daily-gain | Lấy giá trị sinh lời hàng ngày. | Sử dụng để tạo biểu đồ tăng trưởng. |
get-gain | Lấy giá trị sinh lời giữa các ngày. | |
get-custom-widget | Lấy tiện ích tùy chỉnh. | Sử dụng để tạo tiện ích tùy chỉnh về số dư hoặc biểu đồ tăng trưởng của tài khoản. |
get-community-outlook | Lấy dữ liệu triển vọng cộng đồng. | Free version up to 100 requests per 24 hours. Paid version up to 2880 requests per 24 hours. |
get-community-outlook-by-country | Lấy triển vọng cộng đồng theo dữ liệu quốc gia. | Phải cung cấp tên mã. |
get-data-daily | Lấy dữ liệu hàng ngày. | Sử dụng để tạo biểu đồ tăng trưởng, số dư, vốn chủ sở hữu, pip hoặc lợi nhuận. |
- Chưa nhập trường bắt buộc
- Sai email/mật khẩu
- Phiên không hợp lệ
- Tài khoản không hợp lệ
07/19/20 - get-community-outlook has now two versions - in the free version it is limited to 100 requests per 24 hours while the paid version limit is increased to 2800 requests per 24 hours.
10/04/12 - get-daily-balance method deprecated, added pips to
get-my-accounts, added get-data-daily. Version changed to 1.37
11/27/11 - added profit factor to get-my-accounts method. Version
changed to
1.36
09/21/11 - added currency to get-my-accounts method. Version changed
to 1.35
08/23/11 - added get-gain. Version changed to 1.34
08/07/11 - added profit to Daily Gain . Version changed to 1.33
06/23/11 - added invitationUrl . Version changed to 1.32
05/18/11 - added comment to open orders method and to open trades
method.
Version
changed to
1.31
03/27/11 - added commission to get-my-accounts method. Added
interest and
commission to
get-history method. Version changed to v1.3
11/14/10 - added avgLongPrice/avgShortPrice to get-community-outlook
method.
Version
changed
to
v1.2
11/01/10 - get-community-outlook and get
get-community-outlook-by-country
added.
Version
changed
to v1.1
10/03/10 - firstTradeDate added. Version changed to v1.03
06/27/10 - get-custom-widget added. Version changed to v1.02
05/23/10 - get-watched-accounts added. Version Changed to v1.01
04/11/10 - gmtOffset field deprecated.
Thông số | Mô tả |
---|---|
Email người dùng | |
password | Mật khẩu người dùng |
Thông số | Mô tả |
---|---|
session | Session ID |
Thông số | Mô tả |
---|---|
session | Session ID |
Thông số | Mô tả |
---|---|
session | Session ID |
Thông số | Mô tả |
---|---|
session | Session ID |
id | Account ID |
Thông số | Mô tả |
---|---|
session | Session ID |
id | Account ID |
Thông số | Mô tả |
---|---|
session | Session ID |
id | Account ID |
Thông số | Mô tả |
---|---|
session | Session ID |
id | Account ID |
start | Start date, format: yyyy-mm-dd |
end | End date, format: yyyy-mm-dd |
Thông số | Mô tả |
---|---|
session | Session ID |
id | Account ID |
start | Start date, format: yyyy-mm-dd |
end | End date, format: yyyy-mm-dd |
Thông số | Mô tả |
---|---|
session | Session ID |
id | Account ID |
width | Chiều rộng tiện ích |
height | Chiều cao tiện ích |
bgcolor | Màu nền |
chartbgc | Màu nền biểu đồ |
gridcolor | Màu lưới |
linecolor | Màu đường kẻ |
barcolor | Màu thanh |
fontcolor | Màu chữ |
bart | Tiêu đề thanh |
linet | Tiêu đề dòng |
charttitle | Tiêu đề biểu đồ |
titles | Cỡ chữ tiêu đề |
Thông số | Mô tả |
---|---|
session | Session ID |
*Giá trị tiền tệ được thể hiện bằng USD ($).
Thông số | Mô tả |
---|---|
session | Session ID |
symbol | Tên mã |
Thông số | Mô tả |
---|---|
session | Session ID |
id | Account ID |
start | Start date, format: yyyy-mm-dd |
end | End date, format: yyyy-mm-dd |
Thông số | Mô tả |
---|---|
Email người dùng | |
password | Mật khẩu người dùng |
Thông số | Mô tả |
---|---|
session | Session ID |
Thông số | Mô tả |
---|---|
session | Session ID |
Thông số | Mô tả |
---|---|
session | Session ID |
Thông số | Mô tả |
---|---|
session | Session ID |
id | Account ID |
Thông số | Mô tả |
---|---|
session | Session ID |
id | Account ID |
Thông số | Mô tả |
---|---|
session | Session ID |
id | Account ID |
Thông số | Mô tả |
---|---|
session | Session ID |
id | Account ID |
start | Start date, format: yyyy-mm-dd |
end | End date, format: yyyy-mm-dd |
Thông số | Mô tả |
---|---|
session | Session ID |
id | Account ID |
start | Start date, format: yyyy-mm-dd |
End | End date, format: yyyy-mm-dd |
Thông số | Mô tả |
---|---|
session | Session ID |
id | Account ID |
width | Chiều rộng tiện ích |
height | Chiều cao tiện ích |
bgcolor | Màu nền |
chartbgc | Màu nền biểu đồ |
gridcolor | Màu lưới |
linecolor | Màu đường kẻ |
barcolor | Màu thanh |
fontcolor | Màu chữ |
bart | Tiêu đề thanh |
linet | Tiêu đề dòng |
charttitle | Tiêu đề biểu đồ |
titles | Cỡ chữ tiêu đề |
Thông số | Mô tả |
---|---|
session | Session ID |
Thông số | Mô tả |
---|---|
session | Session ID |
symbol | Tên mã |
Thông số | Mô tả |
---|---|
session | Session ID |
id | Account ID |
start | Start date, format: yyyy-mm-dd |
end | End date, format: yyyy-mm-dd |