Bản đồ nhiệt tiền tệ trực tiếp

Bộ lọc bản đồ nhiệt

Sử dụng bảng bên dưới để xem theo thời gian thực các cặp tiền tệ mạnh nhất và yếu nhất trong từng khung thời gian. Bạn có thể chuyển chế độ tìm kiếm sang pips hoặc phần trăm.

Bản đồ nhiệt Forex

Tiền tệ 1 phút 5phút 15phút 30phút 1 giờ 4 giờ Hàng ngày Hàng tuần Hàng tháng
AUDCAD -2.9 0.7 0.7 0.7 0.7 -3.1 26.2 68.3 -169.6
AUDJPY -8.6 -15 -15 -15 -15 -21.4 22.5 18.2 -284.5
AUDNZD -3.7 -2.7 -2.7 -2.7 -2.7 2.2 -23.8 -47.9 -256.2
AUDUSD -2.8 -1.2 -1.2 -1.2 -1.2 -2.7 31.2 49.1 110
CADJPY -7.4 -17.6 -17.6 -17.6 -17.6 -21.4 -6.3 -60.6 -122.5
EURAUD 10.1 4.3 4.3 4.3 4.3 14.2 -64.9 -125 539.2
EURCAD 3.3 5.3 5.3 5.3 5.3 6.8 -9.9 11.3 181.2
EURCHF -0.5 -6.1 -6.1 -6.1 -6.1 -5.7 11 -14.5 -296.7
EURCZK -27.6 4.4 4.4 4.4 4.4 55.1 45 -139.9 1,501.1
EURGBP 0.7 1.9 1.9 1.9 1.9 -1 -8.5 -71.8 224.3
EURJPY -8 -24.1 -24.1 -24.1 -24.1 -26.4 -20.7 -82.3 -5.4
EURUSD 0.1 -1.1 -1.1 -1.1 -1.1 2.2 13.3 7.5 531.9
GBPJPY -12.2 -28.1 -28.1 -28.1 -28.1 -29.3 -4.9 59.1 -512.1
GBPUSD -2.6 -4 -4 -4 -4 2.9 28.1 116.1 280.7
NZDUSD -1.3 -0.4 -0.4 -0.4 -0.4 -4.4 41.3 70.9 237.1
USDCAD 2.7 5.5 5.5 5.5 5.5 3.2 -25.5 0.9 -515
USDCHF -0.7 -4.9 -4.9 -4.9 -4.9 -7.2 -0.4 -19.1 -676
USDJPY -6.4 -19.2 -19.2 -19.2 -19.2 -25.8 -34.4 -81.8 -707.4
XAGUSD -0.2 -6.1 -6.1 -6.1 -6.1 -4.1 -6.4 14.8 -181.4
XAUUSD 13 -70 -70 -70 -70 -443 1,139 25 10,343