Bộ lọc phí qua đêm

Nhập các tiêu chí phí qua đêm để tìm kiếm mức phí qua đêm thấp nhất/cao nhất
*Lưu ý rằng các sàn giao dịch có thể có cách tính phí qua đêm khác nhau được trình bày bên dưới (lấy từ tài liệu MQL4):
Loại 0 - theo số pip, Loại 1 - theo mã giao dịch tiền tệ, Loại 2 - theo lãi suất, Loại 3 - theo tiền ký quỹ.
*Dữ liệu phí qua đêm được cập nhật 24 giờ một lần.
EUR/USD GBP/USD USD/CAD USD/JPY
Tài trợ sàn giao dịch Vị thế bán Vị thế mua Loại Vị thế bán Vị thế mua Loại Vị thế bán Vị thế mua Loại Vị thế bán Vị thế mua Loại

So sánh phí qua đêm của các sàn Forex

EUR/USD GBP/USD USD/CAD USD/JPY
Sàn giao dịch Vị thế bán Vị thế mua Loại Vị thế bán Vị thế mua Loại Vị thế bán Vị thế mua Loại Vị thế bán Vị thế mua Loại
0.01 -0.06 0 -0.09 0.01 0 -0.03 -0.01 0 -0.15 0.09 0
0.08 -1.30 0 0.00 -0.92 0 -0.55 -0.26 0 -3.08 0.46 0
1.22 -8.18 3 -2.14 -4.12 3 -5.16 -0.67 3 -17.10 10.10 3
0.00 0.00 0 0.00 0.00 0 0.00 0.00 0 0.00 0.00 0
0.23 -0.71 0 -0.20 -0.17 0 -0.75 0.20 0 -2.41 1.34 0
-0.89 -1.45 0 -1.26 -1.43 0 -1.66 -1.29 0 -3.86 0.60 0
0.28 -0.56 0 -0.09 -0.01 0 -0.83 0.13 0 -2.64 1.27 0
0.03 -0.97 0 -0.59 -0.52 0 -1.12 -0.13 0 -2.99 1.10 0
0.16 -0.71 0 -0.31 -0.28 0 -0.27 0.04 0 -2.32 1.44 0
0.18 -0.80 0 -0.26 -0.24 0 -0.84 -0.21 0 -3.00 1.17 0
1.20 -9.40 0 -3.30 -5.50 0 -7.20 -2.50 0 -22.50 -13.50 0
-0.03 -0.49 0 -0.48 -0.16 0 -0.22 -0.39 0 -0.32 -0.19 0
-0.69 -1.53 0 -1.34 -1.30 0 -1.86 -1.07 0 -3.57 0.32 0
0.81 -2.00 2 -0.49 -0.34 2 -1.78 0.38 2 -4.02 0.84 2
0.10 -0.97 0 -0.40 -0.49 0 -0.90 -0.06 0 -3.00 0.88 0
0.00 0.00 0 0.00 0.00 0 0.00 0.00 0 0.00 0.00 3
0.21 -0.87 0 -0.26 -0.29 0 -0.74 0.17 0 -2.71 1.33 0
0.00 -0.75 0 -0.38 -0.30 0 -0.81 0.00 0 -2.99 0.00 0
0.34 -0.51 0 -0.10 -0.07 0 -0.53 0.28 0 -2.08 1.20 0
0.11 -0.89 0 -0.43 -0.57 0 -0.12 -0.57 0 -3.26 1.15 0
0.05 -0.81 0 -0.40 -0.37 0 -0.87 0.01 0 -2.04 1.69 0
0.00 -3.00 2 -1.50 -1.50 2 -2.25 -0.75 2 -6.25 3.25 2
-1.00 -1.00 0 -1.00 -1.00 0 -1.00 -1.00 0 -1.00 -1.00 0
- - - - - - - - - - - -
0.20 -0.90 0 -0.45 -0.68 0 -0.69 -0.61 0 -2.80 1.00 0
2.28 -5.54 1 -1.75 -1.36 1 -4.71 1.44 1 -13.91 10.77 1
0.26 -0.61 0 -0.21 -0.18 0 -0.83 0.19 0 -2.50 1.10 0
0.18 -0.72 0 -0.32 -0.45 0 -0.76 0.18 0 -2.48 1.41 0
0.11 -0.94 0 -0.23 -0.32 0 -0.81 -0.01 0 -3.30 0.83 0