Advertisement
USDCADTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDCAD - AUDUSD | -83.3% |
2 | USDCAD - AUDSGD | -73.6% |
3 | USDCAD - XAUGBP | -53.6% |
4 | USDCAD - XAGEUR | -52.4% |
5 | USDCAD - XAUEUR | -51.7% |
6 | USDCAD - NZDCHF | -50.6% |
7 | USDCAD - XAUJPY | -48.1% |
8 | USDCAD - AUDCHF | -46.4% |
9 | USDCAD - CADCHF | -40.9% |
10 | USDCAD - NZDUSD | -40.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDCAD - EURPLN | 39.8% |
2 | USDCAD - USDRUB | 33.4% |
3 | USDCAD - EURAUD | 32.9% |
4 | USDCAD - EURNZD | 31.0% |
5 | USDCAD - EURNOK | 30.8% |
6 | USDCAD - GBPAUD | 30.7% |
7 | USDCAD - EURHUF | 29.8% |
8 | USDCAD - EURCAD | 27.9% |
9 | USDCAD - GBPCAD | 27.7% |
10 | USDCAD - USDZAR | 27.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDCAD - AUDUSD | -83.3% |
2 | USDCAD - AUDSGD | -73.6% |
3 | USDCAD - XAUGBP | -53.6% |
4 | USDCAD - XAGEUR | -52.4% |
5 | USDCAD - XAUEUR | -51.7% |
6 | USDCAD - NZDCHF | -50.6% |
7 | USDCAD - XAUJPY | -48.1% |
8 | USDCAD - AUDCHF | -46.4% |
9 | USDCAD - CADCHF | -40.9% |
10 | USDCAD - NZDUSD | -40.8% |
USDCADPhân tích
USDCADTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDCAD theo thời gian thực.
USDCADDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDCAD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDCADĐộ biến động - USDCADphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDCADChỉ số - USDCADchỉ số theo thời gian thực.
USDCADMẫu - USDCADmẫu giá theo thời gian thực.