Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDCAD - USDZAR | 88.6% |
2 | USDCAD - USDCNH | 71.7% |
3 | USDCAD - GBPAUD | 69.5% |
4 | USDCAD - USDTRY | 61.3% |
5 | USDCAD - XPDUSD | -60.7% |
6 | USDCAD - USDSGD | 60.5% |
7 | USDCAD - USDCHF | 58.7% |
8 | USDCAD - EURUSD | -58.6% |
9 | USDCAD - EURCZK | -56.8% |
10 | USDCAD - USDHUF | 56.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDCAD - USDZAR | 88.6% |
2 | USDCAD - USDCNH | 71.7% |
3 | USDCAD - GBPAUD | 69.5% |
4 | USDCAD - USDTRY | 61.3% |
5 | USDCAD - USDSGD | 60.5% |
6 | USDCAD - USDCHF | 58.7% |
7 | USDCAD - USDHUF | 56.8% |
8 | USDCAD - USDNOK | 53.9% |
9 | USDCAD - USDSEK | 52.5% |
10 | USDCAD - USDCZK | 52.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDCAD - XPDUSD | -60.7% |
2 | USDCAD - EURUSD | -58.6% |
3 | USDCAD - EURCZK | -56.8% |
4 | USDCAD - GBPUSD | -55.8% |
5 | USDCAD - XPTUSD | -55.4% |
6 | USDCAD - AUDUSD | -55.2% |
7 | USDCAD - EURPLN | -54.8% |
8 | USDCAD - AUDJPY | -54.3% |
9 | USDCAD - EURMXN | -51.6% |
10 | USDCAD - NZDCAD | -51.3% |
USDCADTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDCAD theo thời gian thực.
USDCADDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDCAD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDCADĐộ biến động - USDCADphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDCADChỉ số - USDCADchỉ số theo thời gian thực.
USDCADMẫu - USDCADmẫu giá theo thời gian thực.