NZDUSDTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDUSD - NZDJPY 81.5%
2 NZDUSD - AUDUSD 73.5%
3 NZDUSD - USDNOK -71.6%
4 NZDUSD - USDCHF -71.4%
5 NZDUSD - NZDCAD 71.3%
6 NZDUSD - AUDCAD 70.8%
7 NZDUSD - USDSGD -70.3%
8 NZDUSD - EURUSD 68.9%
9 NZDUSD - USDSEK -68.8%
10 NZDUSD - USDTRY -67.5%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDUSD - NZDJPY 81.5%
2 NZDUSD - AUDUSD 73.5%
3 NZDUSD - NZDCAD 71.3%
4 NZDUSD - AUDCAD 70.8%
5 NZDUSD - EURUSD 68.9%
6 NZDUSD - XAGUSD 66.3%
7 NZDUSD - GBPUSD 62.6%
8 NZDUSD - XAGEUR 58.2%
9 NZDUSD - AUDSGD 57.5%
10 NZDUSD - EURSGD 56.7%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDUSD - USDNOK -71.6%
2 NZDUSD - USDCHF -71.4%
3 NZDUSD - USDSGD -70.3%
4 NZDUSD - USDSEK -68.8%
5 NZDUSD - USDHUF -67.5%
6 NZDUSD - USDCNH -67.5%
7 NZDUSD - USDTRY -67.5%
8 NZDUSD - USDRUB -66.1%
9 NZDUSD - USDCZK -62.1%
10 NZDUSD - GBPNZD -58.6%

NZDUSDPhân tích

NZDUSDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ NZDUSD theo thời gian thực.

NZDUSDDữ liệu lịch sử - Lịch sử NZDUSD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

NZDUSDĐộ biến động - NZDUSDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

NZDUSDChỉ số - NZDUSDchỉ số theo thời gian thực.

NZDUSDMẫu - NZDUSDmẫu giá theo thời gian thực.