NZDUSDTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDUSD - USDJPY -85.8%
2 NZDUSD - USDSGD -85.7%
3 NZDUSD - USDHUF -85.6%
4 NZDUSD - NZDCAD 85.3%
5 NZDUSD - USDPLN -85.1%
6 NZDUSD - USDCHF -84.7%
7 NZDUSD - GBPTRY 84.4%
8 NZDUSD - EURUSD 84.3%
9 NZDUSD - EURTRY 84.1%
10 NZDUSD - GBPUSD 83.7%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDUSD - NZDCAD 85.3%
2 NZDUSD - GBPTRY 84.4%
3 NZDUSD - EURUSD 84.3%
4 NZDUSD - EURTRY 84.1%
5 NZDUSD - GBPUSD 83.7%
6 NZDUSD - AUDUSD 82.3%
7 NZDUSD - NZDCHF 77.1%
8 NZDUSD - AUDSGD 72.9%
9 NZDUSD - AUDCAD 71.2%
10 NZDUSD - XPDUSD 64.1%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDUSD - USDJPY -85.8%
2 NZDUSD - USDSGD -85.7%
3 NZDUSD - USDHUF -85.6%
4 NZDUSD - USDPLN -85.1%
5 NZDUSD - USDCHF -84.7%
6 NZDUSD - USDCZK -83.6%
7 NZDUSD - USDNOK -83.0%
8 NZDUSD - USDTHB -81.8%
9 NZDUSD - SGDJPY -81.3%
10 NZDUSD - GBPNZD -80.6%

NZDUSDPhân tích

NZDUSDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ NZDUSD theo thời gian thực.

NZDUSDDữ liệu lịch sử - Lịch sử NZDUSD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

NZDUSDĐộ biến động - NZDUSDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

NZDUSDChỉ số - NZDUSDchỉ số theo thời gian thực.

NZDUSDMẫu - NZDUSDmẫu giá theo thời gian thực.