NZDUSDTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDUSD - EURUSD 73.8%
2 NZDUSD - USDCZK -56.4%
3 NZDUSD - GBPCAD 55.8%
4 NZDUSD - EURTRY 55.8%
5 NZDUSD - USDSGD -55.1%
6 NZDUSD - GBPUSD 55.1%
7 NZDUSD - GBPTRY 54.5%
8 NZDUSD - USDPLN -54.0%
9 NZDUSD - USDCHF -50.6%
10 NZDUSD - USDCNH -50.3%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDUSD - EURUSD 73.8%
2 NZDUSD - GBPCAD 55.8%
3 NZDUSD - EURTRY 55.8%
4 NZDUSD - GBPUSD 55.1%
5 NZDUSD - GBPTRY 54.5%
6 NZDUSD - GBPAUD 49.8%
7 NZDUSD - AUDUSD 48.6%
8 NZDUSD - GBPCHF 47.1%
9 NZDUSD - USDTRY 41.4%
10 NZDUSD - XAUUSD 41.4%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDUSD - USDCZK -56.4%
2 NZDUSD - USDSGD -55.1%
3 NZDUSD - USDPLN -54.0%
4 NZDUSD - USDCHF -50.6%
5 NZDUSD - USDCNH -50.3%
6 NZDUSD - USDNOK -49.5%
7 NZDUSD - USDHUF -49.0%
8 NZDUSD - USDTHB -48.1%
9 NZDUSD - USDMXN -47.2%
10 NZDUSD - USDZAR -47.0%

NZDUSDPhân tích

NZDUSDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ NZDUSD theo thời gian thực.

NZDUSDDữ liệu lịch sử - Lịch sử NZDUSD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

NZDUSDĐộ biến động - NZDUSDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

NZDUSDChỉ số - NZDUSDchỉ số theo thời gian thực.

NZDUSDMẫu - NZDUSDmẫu giá theo thời gian thực.