Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NZDJPY - NZDUSD | 81.5% |
2 | NZDJPY - AUDJPY | 68.6% |
3 | NZDJPY - EURPLN | 68.3% |
4 | NZDJPY - USDTRY | -67.5% |
5 | NZDJPY - NOKJPY | 67.4% |
6 | NZDJPY - SEKJPY | 66.7% |
7 | NZDJPY - SGDJPY | 65.1% |
8 | NZDJPY - EURJPY | 64.4% |
9 | NZDJPY - AUDUSD | 61.4% |
10 | NZDJPY - GBPJPY | 61.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NZDJPY - NZDUSD | 81.5% |
2 | NZDJPY - AUDJPY | 68.6% |
3 | NZDJPY - EURPLN | 68.3% |
4 | NZDJPY - NOKJPY | 67.4% |
5 | NZDJPY - SEKJPY | 66.7% |
6 | NZDJPY - SGDJPY | 65.1% |
7 | NZDJPY - EURJPY | 64.4% |
8 | NZDJPY - AUDUSD | 61.4% |
9 | NZDJPY - GBPJPY | 61.2% |
10 | NZDJPY - AUDCAD | 60.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NZDJPY - USDTRY | -67.5% |
2 | NZDJPY - EURHUF | -57.4% |
3 | NZDJPY - USDHUF | -56.6% |
4 | NZDJPY - USDCNH | -55.5% |
5 | NZDJPY - USDNOK | -49.6% |
6 | NZDJPY - USDSGD | -47.7% |
7 | NZDJPY - USDSEK | -47.3% |
8 | NZDJPY - USDCHF | -46.9% |
9 | NZDJPY - GBPNZD | -46.6% |
10 | NZDJPY - GBPAUD | -45.2% |
NZDJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ NZDJPY theo thời gian thực.
NZDJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử NZDJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
NZDJPYĐộ biến động - NZDJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
NZDJPYChỉ số - NZDJPYchỉ số theo thời gian thực.
NZDJPYMẫu - NZDJPYmẫu giá theo thời gian thực.