NZDJPYTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDJPY - AUDJPY 96.7%
2 NZDJPY - NOKJPY 92.0%
3 NZDJPY - EURJPY 91.1%
4 NZDJPY - CADJPY 90.7%
5 NZDJPY - SGDJPY 90.2%
6 NZDJPY - CHFJPY 87.2%
7 NZDJPY - EURSGD 85.4%
8 NZDJPY - GBPJPY 84.3%
9 NZDJPY - ZARJPY 81.6%
10 NZDJPY - XAUEUR -78.1%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDJPY - AUDJPY 96.7%
2 NZDJPY - NOKJPY 92.0%
3 NZDJPY - EURJPY 91.1%
4 NZDJPY - CADJPY 90.7%
5 NZDJPY - SGDJPY 90.2%
6 NZDJPY - CHFJPY 87.2%
7 NZDJPY - EURSGD 85.4%
8 NZDJPY - GBPJPY 84.3%
9 NZDJPY - ZARJPY 81.6%
10 NZDJPY - USDJPY 76.8%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDJPY - XAUEUR -78.1%
2 NZDJPY - XAUAUD -77.1%
3 NZDJPY - XAUGBP -76.9%
4 NZDJPY - XAGEUR -76.5%
5 NZDJPY - XAGAUD -75.5%
6 NZDJPY - XAUUSD -71.6%
7 NZDJPY - XAGUSD -70.8%
8 NZDJPY - USDTRY -67.1%
9 NZDJPY - XAUJPY -62.6%
10 NZDJPY - XPTUSD -59.8%

NZDJPYPhân tích

NZDJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ NZDJPY theo thời gian thực.

NZDJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử NZDJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

NZDJPYĐộ biến động - NZDJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

NZDJPYChỉ số - NZDJPYchỉ số theo thời gian thực.

NZDJPYMẫu - NZDJPYmẫu giá theo thời gian thực.