NZDJPYTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDJPY - SGDJPY 91.4%
2 NZDJPY - ZARJPY 90.7%
3 NZDJPY - AUDJPY 87.5%
4 NZDJPY - CADJPY 87.0%
5 NZDJPY - USDJPY 78.8%
6 NZDJPY - NOKSEK 71.0%
7 NZDJPY - XPDUSD 68.8%
8 NZDJPY - NZDCHF 68.4%
9 NZDJPY - GBPNZD -66.3%
10 NZDJPY - CHFJPY 62.1%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDJPY - SGDJPY 91.4%
2 NZDJPY - ZARJPY 90.7%
3 NZDJPY - AUDJPY 87.5%
4 NZDJPY - CADJPY 87.0%
5 NZDJPY - USDJPY 78.8%
6 NZDJPY - NOKSEK 71.0%
7 NZDJPY - XPDUSD 68.8%
8 NZDJPY - NZDCHF 68.4%
9 NZDJPY - CHFJPY 62.1%
10 NZDJPY - EURSEK 56.7%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDJPY - GBPNZD -66.3%
2 NZDJPY - GBPMXN -61.3%
3 NZDJPY - EURNZD -53.8%
4 NZDJPY - GBPAUD -52.3%
5 NZDJPY - GBPCAD -52.2%
6 NZDJPY - EURMXN -45.9%
7 NZDJPY - GBPUSD -44.6%
8 NZDJPY - GBPSGD -43.1%
9 NZDJPY - EURAUD -42.5%
10 NZDJPY - EURCAD -42.0%

NZDJPYPhân tích

NZDJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ NZDJPY theo thời gian thực.

NZDJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử NZDJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

NZDJPYĐộ biến động - NZDJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

NZDJPYChỉ số - NZDJPYchỉ số theo thời gian thực.

NZDJPYMẫu - NZDJPYmẫu giá theo thời gian thực.