Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NZDJPY - AUDJPY | 79.6% |
2 | NZDJPY - GBPJPY | 75.9% |
3 | NZDJPY - CADJPY | 72.6% |
4 | NZDJPY - CHFJPY | 71.9% |
5 | NZDJPY - SEKJPY | 71.6% |
6 | NZDJPY - AUDCHF | 69.9% |
7 | NZDJPY - ZARJPY | 68.5% |
8 | NZDJPY - NOKJPY | 68.2% |
9 | NZDJPY - EURJPY | 67.9% |
10 | NZDJPY - SGDJPY | 67.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NZDJPY - AUDJPY | 79.6% |
2 | NZDJPY - GBPJPY | 75.9% |
3 | NZDJPY - CADJPY | 72.6% |
4 | NZDJPY - CHFJPY | 71.9% |
5 | NZDJPY - SEKJPY | 71.6% |
6 | NZDJPY - AUDCHF | 69.9% |
7 | NZDJPY - ZARJPY | 68.5% |
8 | NZDJPY - NOKJPY | 68.2% |
9 | NZDJPY - EURJPY | 67.9% |
10 | NZDJPY - SGDJPY | 67.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NZDJPY - EURNOK | -49.5% |
2 | NZDJPY - EURAUD | -48.2% |
3 | NZDJPY - EURZAR | -42.0% |
4 | NZDJPY - XPDUSD | -40.2% |
5 | NZDJPY - XPTUSD | -38.0% |
6 | NZDJPY - USDZAR | -34.1% |
7 | NZDJPY - EURNZD | -29.8% |
8 | NZDJPY - CHFSGD | -21.7% |
9 | NZDJPY - EURSGD | -20.2% |
10 | NZDJPY - USDTHB | -17.0% |
NZDJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ NZDJPY theo thời gian thực.
NZDJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử NZDJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
NZDJPYĐộ biến động - NZDJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
NZDJPYChỉ số - NZDJPYchỉ số theo thời gian thực.
NZDJPYMẫu - NZDJPYmẫu giá theo thời gian thực.