NZDJPYTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDJPY - GBPCAD 53.5%
2 NZDJPY - USDCAD 48.5%
3 NZDJPY - USDRUB 45.2%
4 NZDJPY - GBPAUD 36.1%
5 NZDJPY - USDZAR 30.5%
6 NZDJPY - NZDUSD 28.2%
7 NZDJPY - USDSEK 26.8%
8 NZDJPY - AUDCHF -26.4%
9 NZDJPY - EURJPY 24.4%
10 NZDJPY - SGDJPY 22.3%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDJPY - GBPCAD 53.5%
2 NZDJPY - USDCAD 48.5%
3 NZDJPY - USDRUB 45.2%
4 NZDJPY - GBPAUD 36.1%
5 NZDJPY - USDZAR 30.5%
6 NZDJPY - NZDUSD 28.2%
7 NZDJPY - USDSEK 26.8%
8 NZDJPY - EURJPY 24.4%
9 NZDJPY - SGDJPY 22.3%
10 NZDJPY - GBPJPY 22.1%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDJPY - AUDCHF -26.4%
2 NZDJPY - AUDSGD -21.2%
3 NZDJPY - AUDUSD -18.9%
4 NZDJPY - AUDCAD -16.2%
5 NZDJPY - XPTUSD -15.7%
6 NZDJPY - XPDUSD -15.4%
7 NZDJPY - GBPUSD -14.2%
8 NZDJPY - EURUSD -11.8%
9 NZDJPY - GBPTRY -11.4%
10 NZDJPY - CADCHF -11.0%

NZDJPYPhân tích

NZDJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ NZDJPY theo thời gian thực.

NZDJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử NZDJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

NZDJPYĐộ biến động - NZDJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

NZDJPYChỉ số - NZDJPYchỉ số theo thời gian thực.

NZDJPYMẫu - NZDJPYmẫu giá theo thời gian thực.