Advertisement
GBPNOKTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPNOK - NOKJPY | -90.5% |
2 | GBPNOK - EURNOK | 88.8% |
3 | GBPNOK - USDNOK | 85.7% |
4 | GBPNOK - EURTRY | -79.9% |
5 | GBPNOK - XAGAUD | -77.9% |
6 | GBPNOK - SEKJPY | -77.4% |
7 | GBPNOK - USDTRY | -76.1% |
8 | GBPNOK - EURSGD | -74.8% |
9 | GBPNOK - GBPTRY | -74.4% |
10 | GBPNOK - XAGUSD | -74.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPNOK - EURNOK | 88.8% |
2 | GBPNOK - USDNOK | 85.7% |
3 | GBPNOK - GBPSEK | 70.5% |
4 | GBPNOK - AUDNZD | 69.5% |
5 | GBPNOK - USDCZK | 67.9% |
6 | GBPNOK - USDSEK | 67.3% |
7 | GBPNOK - USDMXN | 67.2% |
8 | GBPNOK - USDHUF | 64.9% |
9 | GBPNOK - USDZAR | 64.6% |
10 | GBPNOK - USDCHF | 61.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPNOK - NOKJPY | -90.5% |
2 | GBPNOK - EURTRY | -79.9% |
3 | GBPNOK - XAGAUD | -77.9% |
4 | GBPNOK - SEKJPY | -77.4% |
5 | GBPNOK - USDTRY | -76.1% |
6 | GBPNOK - EURSGD | -74.8% |
7 | GBPNOK - GBPTRY | -74.4% |
8 | GBPNOK - XAGUSD | -74.3% |
9 | GBPNOK - XAUAUD | -74.0% |
10 | GBPNOK - XAUUSD | -71.4% |
GBPNOKPhân tích
GBPNOKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPNOK theo thời gian thực.
GBPNOKDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPNOK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
GBPNOKĐộ biến động - GBPNOKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
GBPNOKChỉ số - GBPNOKchỉ số theo thời gian thực.
GBPNOKMẫu - GBPNOKmẫu giá theo thời gian thực.