GBPNOKTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPNOK - GBPNZD | 92.6% |
2 | GBPNOK - GBPSGD | 89.9% |
3 | GBPNOK - GBPAUD | 83.2% |
4 | GBPNOK - GBPJPY | 79.6% |
5 | GBPNOK - GBPCAD | 74.5% |
6 | GBPNOK - EURGBP | -71.5% |
7 | GBPNOK - GBPSEK | 71.5% |
8 | GBPNOK - XAUGBP | -63.3% |
9 | GBPNOK - EURNZD | 61.9% |
10 | GBPNOK - NZDCHF | -59.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPNOK - GBPNZD | 92.6% |
2 | GBPNOK - GBPSGD | 89.9% |
3 | GBPNOK - GBPAUD | 83.2% |
4 | GBPNOK - GBPJPY | 79.6% |
5 | GBPNOK - GBPCAD | 74.5% |
6 | GBPNOK - GBPSEK | 71.5% |
7 | GBPNOK - EURNZD | 61.9% |
8 | GBPNOK - EURNOK | 58.2% |
9 | GBPNOK - GBPUSD | 58.2% |
10 | GBPNOK - EURAUD | 58.1% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPNOK - EURGBP | -71.5% |
2 | GBPNOK - XAUGBP | -63.3% |
3 | GBPNOK - NZDCHF | -59.2% |
4 | GBPNOK - AUDCHF | -58.6% |
5 | GBPNOK - CADCHF | -55.7% |
6 | GBPNOK - XAGEUR | -51.1% |
7 | GBPNOK - XAUEUR | -51.0% |
8 | GBPNOK - XAUAUD | -47.5% |
9 | GBPNOK - XAGAUD | -47.4% |
10 | GBPNOK - XAUJPY | -46.7% |
GBPNOKPhân tích
GBPNOKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPNOK theo thời gian thực.
GBPNOKDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPNOK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
GBPNOKĐộ biến động - GBPNOKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
GBPNOKChỉ số - GBPNOKchỉ số theo thời gian thực.
GBPNOKMẫu - GBPNOKmẫu giá theo thời gian thực.