GBPNOKTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPNOK - GBPCAD 87.4%
2 GBPNOK - NOKSEK -84.6%
3 GBPNOK - EURNOK 82.2%
4 GBPNOK - EURCAD 80.9%
5 GBPNOK - GBPAUD 76.1%
6 GBPNOK - GBPSGD 72.9%
7 GBPNOK - GBPNZD 70.8%
8 GBPNOK - GBPTRY 70.7%
9 GBPNOK - EURAUD 68.1%
10 GBPNOK - EURNZD 63.0%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPNOK - GBPCAD 87.4%
2 GBPNOK - EURNOK 82.2%
3 GBPNOK - EURCAD 80.9%
4 GBPNOK - GBPAUD 76.1%
5 GBPNOK - GBPSGD 72.9%
6 GBPNOK - GBPNZD 70.8%
7 GBPNOK - GBPTRY 70.7%
8 GBPNOK - EURAUD 68.1%
9 GBPNOK - EURNZD 63.0%
10 GBPNOK - GBPCHF 62.9%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPNOK - NOKSEK -84.6%
2 GBPNOK - AUDSGD -60.3%
3 GBPNOK - NZDCHF -58.0%
4 GBPNOK - AUDCHF -56.8%
5 GBPNOK - AUDUSD -48.8%
6 GBPNOK - USDTHB -48.6%
7 GBPNOK - CADCHF -47.5%
8 GBPNOK - AUDCAD -44.9%
9 GBPNOK - NZDUSD -41.4%
10 GBPNOK - EURGBP -41.3%

GBPNOKPhân tích

GBPNOKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPNOK theo thời gian thực.

GBPNOKDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPNOK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

GBPNOKĐộ biến động - GBPNOKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

GBPNOKChỉ số - GBPNOKchỉ số theo thời gian thực.

GBPNOKMẫu - GBPNOKmẫu giá theo thời gian thực.