GBPNOKTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPNOK - NOKJPY -93.7%
2 GBPNOK - USDNOK 87.1%
3 GBPNOK - SEKJPY -84.2%
4 GBPNOK - EURSEK 80.4%
5 GBPNOK - GBPJPY -71.4%
6 GBPNOK - EURJPY -71.3%
7 GBPNOK - XAGAUD -70.0%
8 GBPNOK - EURNOK 69.6%
9 GBPNOK - GBPSGD -68.2%
10 GBPNOK - XAUJPY -58.3%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPNOK - USDNOK 87.1%
2 GBPNOK - EURSEK 80.4%
3 GBPNOK - EURNOK 69.6%
4 GBPNOK - USDSEK 55.8%
5 GBPNOK - GBPSEK 55.1%
6 GBPNOK - EURCZK 48.0%
7 GBPNOK - USDHUF 45.8%
8 GBPNOK - USDPLN 44.1%
9 GBPNOK - USDMXN 43.7%
10 GBPNOK - USDCZK 38.1%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPNOK - NOKJPY -93.7%
2 GBPNOK - SEKJPY -84.2%
3 GBPNOK - GBPJPY -71.4%
4 GBPNOK - EURJPY -71.3%
5 GBPNOK - XAGAUD -70.0%
6 GBPNOK - GBPSGD -68.2%
7 GBPNOK - XAUJPY -58.3%
8 GBPNOK - GBPTRY -58.1%
9 GBPNOK - GBPCAD -57.8%
10 GBPNOK - USDTRY -56.4%

GBPNOKPhân tích

GBPNOKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPNOK theo thời gian thực.

GBPNOKDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPNOK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

GBPNOKĐộ biến động - GBPNOKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

GBPNOKChỉ số - GBPNOKchỉ số theo thời gian thực.

GBPNOKMẫu - GBPNOKmẫu giá theo thời gian thực.