Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPNOK - EURNOK | 89.8% |
2 | GBPNOK - USDRUB | 69.7% |
3 | GBPNOK - XAUAUD | 65.7% |
4 | GBPNOK - XAUUSD | 64.3% |
5 | GBPNOK - GBPNZD | 62.2% |
6 | GBPNOK - XAGAUD | 61.7% |
7 | GBPNOK - XAUJPY | 61.1% |
8 | GBPNOK - XAUEUR | 59.8% |
9 | GBPNOK - GBPMXN | 57.6% |
10 | GBPNOK - XAUGBP | 56.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPNOK - EURNOK | 89.8% |
2 | GBPNOK - USDRUB | 69.7% |
3 | GBPNOK - XAUAUD | 65.7% |
4 | GBPNOK - XAUUSD | 64.3% |
5 | GBPNOK - GBPNZD | 62.2% |
6 | GBPNOK - XAGAUD | 61.7% |
7 | GBPNOK - XAUJPY | 61.1% |
8 | GBPNOK - XAUEUR | 59.8% |
9 | GBPNOK - GBPMXN | 57.6% |
10 | GBPNOK - XAUGBP | 56.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPNOK - CADCHF | -42.8% |
2 | GBPNOK - NZDCHF | -40.7% |
3 | GBPNOK - AUDSGD | -38.2% |
4 | GBPNOK - AUDCHF | -35.0% |
5 | GBPNOK - NZDUSD | -28.4% |
6 | GBPNOK - NOKSEK | -24.4% |
7 | GBPNOK - EURZAR | -22.7% |
8 | GBPNOK - AUDUSD | -22.2% |
9 | GBPNOK - USDZAR | -21.6% |
10 | GBPNOK - EURGBP | -17.7% |
GBPNOKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPNOK theo thời gian thực.
GBPNOKDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPNOK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
GBPNOKĐộ biến động - GBPNOKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
GBPNOKChỉ số - GBPNOKchỉ số theo thời gian thực.
GBPNOKMẫu - GBPNOKmẫu giá theo thời gian thực.