Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPMXN - EURMXN | 95.7% |
2 | GBPMXN - GBPNOK | 56.5% |
3 | GBPMXN - USDMXN | 55.5% |
4 | GBPMXN - XPTUSD | 54.3% |
5 | GBPMXN - GBPSGD | 49.0% |
6 | GBPMXN - XPDUSD | 46.3% |
7 | GBPMXN - GBPCHF | 46.0% |
8 | GBPMXN - SEKJPY | -43.0% |
9 | GBPMXN - NOKJPY | -40.2% |
10 | GBPMXN - EURNOK | 39.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPMXN - EURMXN | 95.7% |
2 | GBPMXN - GBPNOK | 56.5% |
3 | GBPMXN - USDMXN | 55.5% |
4 | GBPMXN - XPTUSD | 54.3% |
5 | GBPMXN - GBPSGD | 49.0% |
6 | GBPMXN - XPDUSD | 46.3% |
7 | GBPMXN - GBPCHF | 46.0% |
8 | GBPMXN - EURNOK | 39.8% |
9 | GBPMXN - GBPSEK | 36.2% |
10 | GBPMXN - GBPAUD | 33.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPMXN - SEKJPY | -43.0% |
2 | GBPMXN - NOKJPY | -40.2% |
3 | GBPMXN - EURGBP | -25.1% |
4 | GBPMXN - EURCZK | -24.8% |
5 | GBPMXN - AUDJPY | -19.8% |
6 | GBPMXN - NOKSEK | -13.1% |
7 | GBPMXN - USDTRY | -12.7% |
8 | GBPMXN - USDZAR | -10.8% |
9 | GBPMXN - USDCZK | -10.5% |
10 | GBPMXN - USDCAD | -9.5% |
GBPMXNTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPMXN theo thời gian thực.
GBPMXNDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPMXN dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
GBPMXNĐộ biến động - GBPMXNphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
GBPMXNChỉ số - GBPMXNchỉ số theo thời gian thực.
GBPMXNMẫu - GBPMXNmẫu giá theo thời gian thực.