GBPMXNTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPMXN - EURMXN 72.8%
2 GBPMXN - GBPCHF 59.8%
3 GBPMXN - GBPCAD 59.7%
4 GBPMXN - GBPNZD 58.9%
5 GBPMXN - EURGBP -58.8%
6 GBPMXN - GBPUSD 52.6%
7 GBPMXN - GBPAUD 50.4%
8 GBPMXN - GBPNOK 49.8%
9 GBPMXN - GBPSGD 49.0%
10 GBPMXN - GBPTRY 47.0%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPMXN - EURMXN 72.8%
2 GBPMXN - GBPCHF 59.8%
3 GBPMXN - GBPCAD 59.7%
4 GBPMXN - GBPNZD 58.9%
5 GBPMXN - GBPUSD 52.6%
6 GBPMXN - GBPAUD 50.4%
7 GBPMXN - GBPNOK 49.8%
8 GBPMXN - GBPSGD 49.0%
9 GBPMXN - GBPTRY 47.0%
10 GBPMXN - USDMXN 40.5%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPMXN - EURGBP -58.8%
2 GBPMXN - NOKSEK -42.7%
3 GBPMXN - USDTHB -36.9%
4 GBPMXN - USDSEK -31.3%
5 GBPMXN - ZARJPY -30.9%
6 GBPMXN - USDHUF -30.0%
7 GBPMXN - EURSEK -29.9%
8 GBPMXN - CADJPY -28.8%
9 GBPMXN - CADCHF -28.5%
10 GBPMXN - EURHUF -28.4%

GBPMXNPhân tích

GBPMXNTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPMXN theo thời gian thực.

GBPMXNDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPMXN dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

GBPMXNĐộ biến động - GBPMXNphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

GBPMXNChỉ số - GBPMXNchỉ số theo thời gian thực.

GBPMXNMẫu - GBPMXNmẫu giá theo thời gian thực.