GBPMXNTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPMXN - EURMXN 92.0%
2 GBPMXN - GBPNZD 85.4%
3 GBPMXN - GBPAUD 83.0%
4 GBPMXN - GBPCAD 83.0%
5 GBPMXN - CADCHF -81.9%
6 GBPMXN - AUDCHF -79.4%
7 GBPMXN - EURNZD 79.0%
8 GBPMXN - EURZAR 78.9%
9 GBPMXN - NZDCHF -78.2%
10 GBPMXN - GBPSGD 77.9%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPMXN - EURMXN 92.0%
2 GBPMXN - GBPNZD 85.4%
3 GBPMXN - GBPAUD 83.0%
4 GBPMXN - GBPCAD 83.0%
5 GBPMXN - EURNZD 79.0%
6 GBPMXN - EURZAR 78.9%
7 GBPMXN - GBPSGD 77.9%
8 GBPMXN - EURAUD 77.2%
9 GBPMXN - CHFSGD 75.9%
10 GBPMXN - EURCAD 75.5%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPMXN - CADCHF -81.9%
2 GBPMXN - AUDCHF -79.4%
3 GBPMXN - NZDCHF -78.2%
4 GBPMXN - EURSEK -77.6%
5 GBPMXN - USDSEK -76.7%
6 GBPMXN - GBPSEK -75.9%
7 GBPMXN - USDCHF -75.6%
8 GBPMXN - NOKSEK -75.0%
9 GBPMXN - CADJPY -74.8%
10 GBPMXN - USDCZK -72.2%

GBPMXNPhân tích

GBPMXNTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPMXN theo thời gian thực.

GBPMXNDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPMXN dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

GBPMXNĐộ biến động - GBPMXNphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

GBPMXNChỉ số - GBPMXNchỉ số theo thời gian thực.

GBPMXNMẫu - GBPMXNmẫu giá theo thời gian thực.