GBPMXNTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPMXN - EURMXN 90.6%
2 GBPMXN - USDTRY -61.5%
3 GBPMXN - EURPLN 60.5%
4 GBPMXN - AUDCAD 57.3%
5 GBPMXN - AUDUSD 56.5%
6 GBPMXN - USDCHF -55.7%
7 GBPMXN - EURUSD 55.7%
8 GBPMXN - GBPUSD 53.8%
9 GBPMXN - EURSGD 53.7%
10 GBPMXN - NZDCAD 53.2%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPMXN - EURMXN 90.6%
2 GBPMXN - EURPLN 60.5%
3 GBPMXN - AUDCAD 57.3%
4 GBPMXN - AUDUSD 56.5%
5 GBPMXN - EURUSD 55.7%
6 GBPMXN - GBPUSD 53.8%
7 GBPMXN - EURSGD 53.7%
8 GBPMXN - NZDCAD 53.2%
9 GBPMXN - AUDSGD 49.5%
10 GBPMXN - XPTUSD 46.2%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPMXN - USDTRY -61.5%
2 GBPMXN - USDCHF -55.7%
3 GBPMXN - USDSGD -52.4%
4 GBPMXN - USDCNH -50.8%
5 GBPMXN - USDCAD -45.8%
6 GBPMXN - USDHUF -43.9%
7 GBPMXN - USDCZK -42.8%
8 GBPMXN - USDNOK -42.1%
9 GBPMXN - USDSEK -39.1%
10 GBPMXN - GBPNZD -38.7%

GBPMXNPhân tích

GBPMXNTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPMXN theo thời gian thực.

GBPMXNDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPMXN dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

GBPMXNĐộ biến động - GBPMXNphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

GBPMXNChỉ số - GBPMXNchỉ số theo thời gian thực.

GBPMXNMẫu - GBPMXNmẫu giá theo thời gian thực.