GBPMXNTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPMXN - EURMXN 95.3%
2 GBPMXN - USDMXN 91.6%
3 GBPMXN - USDCHF -75.6%
4 GBPMXN - NZDUSD 71.8%
5 GBPMXN - EURNZD -69.7%
6 GBPMXN - GBPTRY 68.3%
7 GBPMXN - GBPUSD 67.0%
8 GBPMXN - GBPSGD 63.8%
9 GBPMXN - EURCHF -63.1%
10 GBPMXN - NZDCAD 60.0%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPMXN - EURMXN 95.3%
2 GBPMXN - USDMXN 91.6%
3 GBPMXN - NZDUSD 71.8%
4 GBPMXN - GBPTRY 68.3%
5 GBPMXN - GBPUSD 67.0%
6 GBPMXN - GBPSGD 63.8%
7 GBPMXN - NZDCAD 60.0%
8 GBPMXN - EURTRY 59.1%
9 GBPMXN - GBPNOK 57.0%
10 GBPMXN - AUDUSD 49.1%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPMXN - USDCHF -75.6%
2 GBPMXN - EURNZD -69.7%
3 GBPMXN - EURCHF -63.1%
4 GBPMXN - USDSGD -57.7%
5 GBPMXN - USDCAD -47.0%
6 GBPMXN - GBPNZD -45.8%
7 GBPMXN - USDJPY -44.1%
8 GBPMXN - USDTHB -43.7%
9 GBPMXN - CADCHF -43.3%
10 GBPMXN - EURJPY -39.5%

GBPMXNPhân tích

GBPMXNTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPMXN theo thời gian thực.

GBPMXNDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPMXN dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

GBPMXNĐộ biến động - GBPMXNphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

GBPMXNChỉ số - GBPMXNchỉ số theo thời gian thực.

GBPMXNMẫu - GBPMXNmẫu giá theo thời gian thực.