Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPAUD - GBPCAD | 70.9% |
2 | GBPAUD - USDCAD | 60.0% |
3 | GBPAUD - USDSEK | 59.1% |
4 | GBPAUD - AUDSGD | -51.9% |
5 | GBPAUD - GBPNZD | 49.0% |
6 | GBPAUD - USDCNH | 48.2% |
7 | GBPAUD - USDMXN | 45.7% |
8 | GBPAUD - EURAUD | 44.3% |
9 | GBPAUD - GBPSEK | 42.4% |
10 | GBPAUD - EURNZD | 42.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPAUD - GBPCAD | 70.9% |
2 | GBPAUD - USDCAD | 60.0% |
3 | GBPAUD - USDSEK | 59.1% |
4 | GBPAUD - GBPNZD | 49.0% |
5 | GBPAUD - USDCNH | 48.2% |
6 | GBPAUD - USDMXN | 45.7% |
7 | GBPAUD - EURAUD | 44.3% |
8 | GBPAUD - GBPSEK | 42.4% |
9 | GBPAUD - EURNZD | 42.0% |
10 | GBPAUD - USDZAR | 41.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPAUD - AUDSGD | -51.9% |
2 | GBPAUD - AUDCHF | -41.8% |
3 | GBPAUD - AUDUSD | -38.4% |
4 | GBPAUD - NZDCHF | -37.7% |
5 | GBPAUD - AUDCAD | -34.7% |
6 | GBPAUD - NZDUSD | -32.0% |
7 | GBPAUD - EURUSD | -29.7% |
8 | GBPAUD - EURTRY | -28.8% |
9 | GBPAUD - NZDCAD | -28.3% |
10 | GBPAUD - GBPUSD | -27.6% |
GBPAUDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPAUD theo thời gian thực.
GBPAUDDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPAUD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
GBPAUDĐộ biến động - GBPAUDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
GBPAUDChỉ số - GBPAUDchỉ số theo thời gian thực.
GBPAUDMẫu - GBPAUDmẫu giá theo thời gian thực.