GBPAUDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPAUD - GBPCAD | 86.7% |
2 | GBPAUD - GBPNZD | 85.3% |
3 | GBPAUD - GBPNOK | 83.2% |
4 | GBPAUD - GBPSGD | 81.4% |
5 | GBPAUD - EURGBP | -70.5% |
6 | GBPAUD - GBPJPY | 66.0% |
7 | GBPAUD - GBPSEK | 63.0% |
8 | GBPAUD - GBPCHF | 59.2% |
9 | GBPAUD - GBPUSD | 55.4% |
10 | GBPAUD - EURAUD | 51.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPAUD - GBPCAD | 86.7% |
2 | GBPAUD - GBPNZD | 85.3% |
3 | GBPAUD - GBPNOK | 83.2% |
4 | GBPAUD - GBPSGD | 81.4% |
5 | GBPAUD - GBPJPY | 66.0% |
6 | GBPAUD - GBPSEK | 63.0% |
7 | GBPAUD - GBPCHF | 59.2% |
8 | GBPAUD - GBPUSD | 55.4% |
9 | GBPAUD - EURAUD | 51.2% |
10 | GBPAUD - GBPMXN | 50.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPAUD - EURGBP | -70.5% |
2 | GBPAUD - AUDCHF | -49.2% |
3 | GBPAUD - XAUGBP | -47.3% |
4 | GBPAUD - NZDCHF | -45.8% |
5 | GBPAUD - CADCHF | -42.4% |
6 | GBPAUD - XAGEUR | -35.6% |
7 | GBPAUD - XAUEUR | -34.9% |
8 | GBPAUD - USDCHF | -34.2% |
9 | GBPAUD - XAGAUD | -31.8% |
10 | GBPAUD - XAGUSD | -31.6% |
GBPAUDPhân tích
GBPAUDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPAUD theo thời gian thực.
GBPAUDDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPAUD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
GBPAUDĐộ biến động - GBPAUDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
GBPAUDChỉ số - GBPAUDchỉ số theo thời gian thực.
GBPAUDMẫu - GBPAUDmẫu giá theo thời gian thực.