Advertisement
GBPAUDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPAUD - EURAUD | 95.3% |
2 | GBPAUD - EURNZD | 89.0% |
3 | GBPAUD - AUDCHF | -87.6% |
4 | GBPAUD - GBPNZD | 87.4% |
5 | GBPAUD - AUDSGD | -86.9% |
6 | GBPAUD - AUDJPY | -86.3% |
7 | GBPAUD - NZDCHF | -85.6% |
8 | GBPAUD - EURSGD | 85.1% |
9 | GBPAUD - EURMXN | 83.3% |
10 | GBPAUD - GBPSEK | -81.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPAUD - EURAUD | 95.3% |
2 | GBPAUD - EURNZD | 89.0% |
3 | GBPAUD - GBPNZD | 87.4% |
4 | GBPAUD - EURSGD | 85.1% |
5 | GBPAUD - EURMXN | 83.3% |
6 | GBPAUD - EURZAR | 80.9% |
7 | GBPAUD - GBPMXN | 79.7% |
8 | GBPAUD - EURPLN | 78.3% |
9 | GBPAUD - EURTRY | 77.6% |
10 | GBPAUD - GBPSGD | 77.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPAUD - AUDCHF | -87.6% |
2 | GBPAUD - AUDSGD | -86.9% |
3 | GBPAUD - AUDJPY | -86.3% |
4 | GBPAUD - NZDCHF | -85.6% |
5 | GBPAUD - GBPSEK | -81.8% |
6 | GBPAUD - CADCHF | -80.6% |
7 | GBPAUD - AUDNZD | -79.8% |
8 | GBPAUD - AUDCAD | -79.1% |
9 | GBPAUD - NZDJPY | -77.2% |
10 | GBPAUD - SGDJPY | -77.0% |
GBPAUDPhân tích
GBPAUDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPAUD theo thời gian thực.
GBPAUDDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPAUD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
GBPAUDĐộ biến động - GBPAUDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
GBPAUDChỉ số - GBPAUDchỉ số theo thời gian thực.
GBPAUDMẫu - GBPAUDmẫu giá theo thời gian thực.