Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPAUD - GBPNZD | 83.6% |
2 | GBPAUD - AUDSGD | -76.8% |
3 | GBPAUD - NZDCHF | -70.5% |
4 | GBPAUD - USDCAD | 69.5% |
5 | GBPAUD - EURCZK | -67.9% |
6 | GBPAUD - USDTRY | 65.6% |
7 | GBPAUD - AUDUSD | -65.5% |
8 | GBPAUD - EURNZD | 65.5% |
9 | GBPAUD - AUDCHF | -64.9% |
10 | GBPAUD - EURPLN | -62.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPAUD - GBPNZD | 83.6% |
2 | GBPAUD - USDCAD | 69.5% |
3 | GBPAUD - USDTRY | 65.6% |
4 | GBPAUD - EURNZD | 65.5% |
5 | GBPAUD - USDNOK | 61.0% |
6 | GBPAUD - EURAUD | 60.8% |
7 | GBPAUD - GBPCAD | 58.8% |
8 | GBPAUD - USDCNH | 51.1% |
9 | GBPAUD - USDZAR | 46.9% |
10 | GBPAUD - XAUAUD | 46.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPAUD - AUDSGD | -76.8% |
2 | GBPAUD - NZDCHF | -70.5% |
3 | GBPAUD - EURCZK | -67.9% |
4 | GBPAUD - AUDUSD | -65.5% |
5 | GBPAUD - AUDCHF | -64.9% |
6 | GBPAUD - EURPLN | -62.5% |
7 | GBPAUD - AUDCAD | -55.6% |
8 | GBPAUD - AUDJPY | -55.2% |
9 | GBPAUD - NZDUSD | -49.7% |
10 | GBPAUD - EURMXN | -47.9% |
GBPAUDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPAUD theo thời gian thực.
GBPAUDDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPAUD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
GBPAUDĐộ biến động - GBPAUDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
GBPAUDChỉ số - GBPAUDchỉ số theo thời gian thực.
GBPAUDMẫu - GBPAUDmẫu giá theo thời gian thực.