GBPAUDTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPAUD - GBPCAD 97.1%
2 GBPAUD - GBPNZD 96.2%
3 GBPAUD - EURAUD 96.2%
4 GBPAUD - EURNZD 95.2%
5 GBPAUD - AUDCHF -94.7%
6 GBPAUD - GBPSGD 94.7%
7 GBPAUD - CADCHF -94.4%
8 GBPAUD - EURCAD 93.0%
9 GBPAUD - CHFSGD 92.4%
10 GBPAUD - EURSGD 90.4%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPAUD - GBPCAD 97.1%
2 GBPAUD - GBPNZD 96.2%
3 GBPAUD - EURAUD 96.2%
4 GBPAUD - EURNZD 95.2%
5 GBPAUD - GBPSGD 94.7%
6 GBPAUD - EURCAD 93.0%
7 GBPAUD - CHFSGD 92.4%
8 GBPAUD - EURSGD 90.4%
9 GBPAUD - EURZAR 89.6%
10 GBPAUD - GBPUSD 87.5%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPAUD - AUDCHF -94.7%
2 GBPAUD - CADCHF -94.4%
3 GBPAUD - USDCZK -86.6%
4 GBPAUD - USDCHF -86.6%
5 GBPAUD - NZDCHF -86.1%
6 GBPAUD - USDSEK -86.0%
7 GBPAUD - USDHUF -83.7%
8 GBPAUD - GBPSEK -83.7%
9 GBPAUD - USDNOK -82.8%
10 GBPAUD - USDPLN -81.4%

GBPAUDPhân tích

GBPAUDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPAUD theo thời gian thực.

GBPAUDDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPAUD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

GBPAUDĐộ biến động - GBPAUDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

GBPAUDChỉ số - GBPAUDchỉ số theo thời gian thực.

GBPAUDMẫu - GBPAUDmẫu giá theo thời gian thực.