Advertisement
CHFSGDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CHFSGD - AUDCHF | -94.5% |
2 | CHFSGD - GBPSGD | 92.7% |
3 | CHFSGD - EURZAR | 91.9% |
4 | CHFSGD - USDCHF | -91.4% |
5 | CHFSGD - EURSGD | 91.1% |
6 | CHFSGD - EURAUD | 90.4% |
7 | CHFSGD - GBPAUD | 90.0% |
8 | CHFSGD - EURTRY | 89.5% |
9 | CHFSGD - USDNOK | -88.7% |
10 | CHFSGD - GBPTRY | 88.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CHFSGD - GBPSGD | 92.7% |
2 | CHFSGD - EURZAR | 91.9% |
3 | CHFSGD - EURSGD | 91.1% |
4 | CHFSGD - EURAUD | 90.4% |
5 | CHFSGD - GBPAUD | 90.0% |
6 | CHFSGD - EURTRY | 89.5% |
7 | CHFSGD - GBPTRY | 88.4% |
8 | CHFSGD - EURNZD | 86.0% |
9 | CHFSGD - EURUSD | 85.3% |
10 | CHFSGD - SEKJPY | 85.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CHFSGD - AUDCHF | -94.5% |
2 | CHFSGD - USDCHF | -91.4% |
3 | CHFSGD - USDNOK | -88.7% |
4 | CHFSGD - GBPSEK | -87.7% |
5 | CHFSGD - USDSEK | -87.7% |
6 | CHFSGD - CADCHF | -86.2% |
7 | CHFSGD - AUDNZD | -85.4% |
8 | CHFSGD - USDCZK | -85.1% |
9 | CHFSGD - EURSEK | -84.8% |
10 | CHFSGD - NZDCHF | -83.0% |
CHFSGDPhân tích
CHFSGDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ CHFSGD theo thời gian thực.
CHFSGDDữ liệu lịch sử - Lịch sử CHFSGD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
CHFSGDĐộ biến động - CHFSGDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
CHFSGDChỉ số - CHFSGDchỉ số theo thời gian thực.
CHFSGDMẫu - CHFSGDmẫu giá theo thời gian thực.