Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CHFSGD - CADCHF | -69.7% |
2 | CHFSGD - EURSGD | 57.6% |
3 | CHFSGD - XAUUSD | 57.3% |
4 | CHFSGD - XAGUSD | 56.9% |
5 | CHFSGD - EURCAD | 54.9% |
6 | CHFSGD - SEKJPY | 47.4% |
7 | CHFSGD - USDCNH | -43.1% |
8 | CHFSGD - NOKSEK | -42.0% |
9 | CHFSGD - USDCHF | -41.4% |
10 | CHFSGD - XAGAUD | 41.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CHFSGD - EURSGD | 57.6% |
2 | CHFSGD - XAUUSD | 57.3% |
3 | CHFSGD - XAGUSD | 56.9% |
4 | CHFSGD - EURCAD | 54.9% |
5 | CHFSGD - SEKJPY | 47.4% |
6 | CHFSGD - XAGAUD | 41.0% |
7 | CHFSGD - EURTRY | 39.5% |
8 | CHFSGD - EURAUD | 38.9% |
9 | CHFSGD - XAGEUR | 38.6% |
10 | CHFSGD - EURUSD | 38.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | CHFSGD - CADCHF | -69.7% |
2 | CHFSGD - USDCNH | -43.1% |
3 | CHFSGD - NOKSEK | -42.0% |
4 | CHFSGD - USDCHF | -41.4% |
5 | CHFSGD - AUDCHF | -36.6% |
6 | CHFSGD - USDTHB | -36.4% |
7 | CHFSGD - USDCZK | -33.7% |
8 | CHFSGD - USDRUB | -31.9% |
9 | CHFSGD - USDHUF | -30.8% |
10 | CHFSGD - USDSGD | -28.9% |
CHFSGDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ CHFSGD theo thời gian thực.
CHFSGDDữ liệu lịch sử - Lịch sử CHFSGD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
CHFSGDĐộ biến động - CHFSGDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
CHFSGDChỉ số - CHFSGDchỉ số theo thời gian thực.
CHFSGDMẫu - CHFSGDmẫu giá theo thời gian thực.