Tỷ giá hối đoáiJPY đến EUR
Live Exchange Rates
Chuyển JPY sang EUR |
|
---|---|
JPY | EUR |
5 JPY | 0.03081 EUR |
10 JPY | 0.06162 EUR |
25 JPY | 0.15405 EUR |
50 JPY | 0.30811 EUR |
100 JPY | 0.61622 EUR |
500 JPY | 3.08 EUR |
1,000 JPY | 6.16 EUR |
5,000 JPY | 30.81 EUR |
10,000 JPY | 61.62 EUR |
50,000 JPY | 308.11 EUR |
Chuyển EUR sang JPY |
|
---|---|
EUR | JPY |
5 EUR | 811.40 JPY |
10 EUR | 1,622.80 JPY |
25 EUR | 4,057.00 JPY |
50 EUR | 8,114.00 JPY |
100 EUR | 16,228.00 JPY |
500 EUR | 81,140.00 JPY |
1,000 EUR | 162,280.00 JPY |
5,000 EUR | 811,400.00 JPY |
10,000 EUR | 1,622,800.00 JPY |
50,000 EUR | 8,114,000.01 JPY |
Chuyển JPY sang Majors |
|
---|---|
50JPY đến USD | US Dollar |
50JPY đến EUR | Euro |
50JPY đến GBP | British Pound |
50JPY đến JPY | Japanese Yen |
50JPY đến CHF | Swiss Franc |
50JPY đến CAD | Canadian Dollar |
50JPY đến AUD | Australian Dollar |
50JPY đến NZD | New Zealand Dollar |
Chuyển EUR sang Majors |
|
---|---|
50EUR đến USD | US Dollar |
50EUR đến EUR | Euro |
50EUR đến GBP | British Pound |
50EUR đến JPY | Japanese Yen |
50EUR đến CHF | Swiss Franc |
50EUR đến CAD | Canadian Dollar |
50EUR đến AUD | Australian Dollar |
50EUR đến NZD | New Zealand Dollar |
Tỷ giá hối đoái là gì?
Tỷ giá hối đoái là khi bạn chuyển đổi một loại tiền tệ sang một loại tiền tệ khác. Thông thường, mỗi quốc gia có đơn vị tiền tệ riêng của mình và nếu ví dụ: bạn đang mua một mặt hàng bằng loại tiền tệ khác hoặc du lịch đến quốc gia sử dụng loại tiền tệ khác với bạn, điều này sẽ yêu cầu trao đổi tiền tệ, bạn sẽ bán tiền tệ của mình và mua loại tiền tệ khác (thường đi kèm phí chuyển đổi) thông qua một tổ chức tài chính.
Mục đích của tỷ giá hối đoái là gì?
Tỷ giá hối đoái là công cụ hữu ích để nhanh chóng chuyển đổi giữa các loại ngoại tệ khác nhau, ví dụ như Euro sang Đô la Mỹ. Máy tính của chúng tôi sẽ thực hiện chuyển đổi tiền tệ trực tiếp với tỷ giá hối đoái hiện hành:
Làm thế nào để chuyển đổi sang loại tiền tệ khác?
Nếu muốn chuyển đổi Euro sang Đô la Mỹ, bạn sẽ cần biết tỷ giá hối đoái hiện tại. Lấy ví dụ giá trị hiện tại là 1,19 - nghĩa là 1 Euro bằng 1,19 Đô la Mỹ. Điều này có thể được áp dụng cho bất kỳ số tiền nào bằng cách nhân giá trị chuyển đổi. Hơn nữa, bạn có thể chuyển đổi theo cách khác, tức là Đô la Mỹ sang Euro bằng cách đảo ngược giá trị chuyển đổi: 1/1,19 = 0,84, tức là 1 Đô la Mỹ bằng 0,84 Euro.
Tôi có thể tìm dữ liệu lịch sử forex ở đâu?
Nếu đang tìm kiếm lịch sử tỷ giá hối đoái forex, bạn có thể xem này trong phần thị trường của chúng tôi, bằng cách nhấp vào mã giao dịch mong muốn và kéo xuống liên kết dữ liệu lịch sử:
Dữ liệu lịch sử forex bao gồm các giá trị mở, cao, thấp và đóng cũng như thay đổi số pip và phần trăm. Thậm chí bạn có thể thu hẹp tìm kiếm của mình bằng cách sử dụng trình xếp thời gian đi kèm.