Waldemar W 7 CopyFx

User Image
Thực (USD Cent), RoboForex , Kỹ thuật , Tự động , 1:1000 , MetaTrader 4
+119.45%
+63.12%

0.49%
16.06%
Mức sụt vốn: 79.89%

Số dư: $7,971.85
Vốn chủ sở hữu: (50.39%) $4,017.19
Cao nhất: (Nov 26) $10,245.37
Lợi nhuận: $6,334.11
Tiền lãi: -$1,104.79

Khoản tiền nạp: $10,035.74
Khoản tiền rút: $8,398.00

Đã cập nhật Apr 25 at 20:47
Theo dõi 0
Loading, please wait...
Mức sinh lời (Chênh lệch) Lợi nhuận (Chênh lệch) Pip (Chênh lệch) %Thắng (Chênh lệch) Giao dịch (Chênh lệch) Lô (Chênh lệch)
Hôm nay - - - - - -
Tuần này - - - - - -
Tháng này +15.00% (-3.17%) $965.52 (-$311.14) +7,766.7 (-303.2) 76% (-5%) 497 (-122) 9.94 (-2.44)
Năm nay +80.95% (+59.67%) $4,441.92 (+$2,549.73) +32,964.5 (+26,575.8) 77% (-2%) 2,113 (+1588) 42.93 (+24.11)
Hàng ngày
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng ngày.
Loading...
Hàng tuần
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng tuần.
Loading...
Hàng tháng
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng tháng.
Loading...
Hàng năm
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng năm.
Loading...
Giao dịch: 2,638
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 39,353.2
Thắng trung bình: 29.80 pips / $5.29
Mức lỗ trung bình: -37.66 pips / -$7.80
Lô : 61.75
Hoa hồng: $0.00
Thắng vị thế mua: (1,087/1,417) 76%
Thắng vị thế bán: (969/1,221) 79%
Giao dịch tốt nhất ($): (Jan 09) 160.05
Giao dịch tệ nhất ($): (Jan 09) -87.76
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Apr 08) 690.9
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Apr 08) -395.1
T.bình Thời lượng giao dịch: 3d
Yếu tố lợi nhuận: 2.40
Độ lệch tiêu chuẩn: $11.941
Hệ số Sharpe 0
Điểm số Z (Xác suất): -21.22 (99.99%)
Mức kỳ vọng 14.9 Pip / $2.40
AHPR: 0.03%
GHPR: 0.02%
Loading, please wait...
Loading, please wait...
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Forecast Mới

$
% Hàng năm
Ngày mở Hành động Giá mở cửa SL
(Pip)
TP
(Pip)
Lợi nhuận
(USD)
Pip Phí qua đêm Mức sinh lời
02.19.2025 03:03 AUDNZD Mua 0.02 1.11649 - 91.4 -52.16 -437.4 -5.94 -0.73%
02.19.2025 04:00 AUDNZD Mua 0.02 1.1154 - 80.5 -50.86 -426.5 -5.94 -0.71%
02.19.2025 04:16 AUDNZD Mua 0.02 1.11429 - 69.4 -49.53 -415.4 -5.94 -0.70%
02.19.2025 04:29 AUDNZD Mua 0.02 1.11309 - 57.4 -48.10 -403.4 -5.94 -0.68%
02.19.2025 08:11 AUDNZD Mua 0.02 1.11178 - 44.3 -46.54 -390.3 -5.94 -0.66%
02.20.2025 19:21 AUDNZD Mua 0.02 1.11028 - 29.3 -44.75 -375.3 -5.68 -0.63%
02.21.2025 16:45 AUDNZD Mua 0.02 1.10874 - 13.9 -42.92 -359.9 -5.59 -0.61%
02.24.2025 16:52 AUDNZD Mua 0.02 1.10694 - 4.1 -40.77 -341.9 -5.5 -0.58%
02.28.2025 20:22 EURUSD Bán 0.02 1.03657 - 278.1 -198.96 -994.8 1.2 -2.48%
02.28.2025 20:32 EURUSD Bán 0.02 1.03755 - 268.3 -197.00 -985.0 1.2 -2.46%
03.03.2025 00:05 EURUSD Bán 0.02 1.04033 - 240.5 -191.44 -957.2 1.18 -2.39%
03.03.2025 01:09 EURUSD Bán 0.02 1.04153 - 228.5 -189.04 -945.2 1.18 -2.36%
03.03.2025 11:56 EURUSD Bán 0.02 1.04283 - 215.5 -186.44 -932.2 1.18 -2.32%
03.03.2025 12:20 EURUSD Bán 0.02 1.04423 - 201.5 -183.64 -918.2 1.18 -2.29%
03.03.2025 13:50 EURUSD Bán 0.02 1.04574 - 186.4 -180.62 -903.1 1.18 -2.25%
03.03.2025 14:47 EURUSD Bán 0.02 1.04754 - 168.4 -177.02 -885.1 1.18 -2.21%
03.03.2025 17:12 EURUSD Bán 0.02 1.04966 - 147.2 -172.78 -863.9 1.18 -2.15%
03.04.2025 10:46 EURUSD Bán 0.02 1.05204 - 123.4 -168.02 -840.1 1.16 -2.09%
03.04.2025 14:30 EURUSD Bán 0.02 1.05518 - 92.0 -161.74 -808.7 1.16 -2.01%
03.04.2025 17:18 AUDNZD Mua 0.02 1.10483 - 25.2 -38.25 -320.8 -4.79 -0.54%
03.04.2025 20:57 EURUSD Bán 0.02 1.05893 - 54.5 -154.24 -771.2 1.16 -1.92%
03.05.2025 01:12 EURUSD Bán 0.02 1.06339 - 9.9 -145.32 -726.6 1.14 -1.81%
03.05.2025 10:19 EURUSD Bán 0.02 1.0686 - 42.2 -134.90 -674.5 1.14 -1.68%
03.05.2025 16:07 EURUSD Bán 0.02 1.07388 - 95.0 -124.34 -621.7 1.14 -1.55%
03.05.2025 22:00 EURUSD Bán 0.02 1.07907 - 146.9 -113.96 -569.8 1.14 -1.42%
03.06.2025 17:00 EURUSD Bán 0.02 1.08429 - 199.1 -103.52 -517.6 1.07 -1.29%
03.07.2025 05:22 AUDNZD Mua 0.02 1.10242 - 49.3 -35.38 -296.7 -4.35 -0.50%
03.11.2025 09:43 EURUSD Bán 0.02 1.08962 - 252.4 -92.86 -464.3 1.01 -1.15%
03.17.2025 00:14 AUDNZD Mua 0.02 1.09921 - 81.4 -31.55 -264.6 -3.64 -0.44%
03.18.2025 10:15 EURUSD Bán 0.02 1.09483 - 304.5 -82.44 -412.2 0.86 -1.02%
03.18.2025 12:16 AUDNZD Mua 0.02 1.09522 - 121.3 -26.79 -224.7 -3.55 -0.38%
04.03.2025 11:36 EURUSD Bán 0.02 1.10001 - 356.3 -72.08 -360.4 0.47 -0.90%
04.03.2025 12:36 GBPCAD Mua 0.02 1.86475 - 96.6 -30.38 -210.4 -1.05 -0.39%
04.03.2025 12:56 GBPCAD Mua 0.02 1.86372 - 86.3 -28.89 -200.1 -1.05 -0.38%
04.03.2025 13:07 EURUSD Bán 0.02 1.10599 - 416.1 -60.12 -300.6 0.47 -0.75%
04.03.2025 13:19 EURUSD Bán 0.02 1.11122 - 468.4 -49.66 -248.3 0.47 -0.62%
04.03.2025 13:23 GBPCAD Mua 0.02 1.86262 - 75.3 -27.30 -189.1 -1.05 -0.36%
04.03.2025 13:41 GBPCAD Mua 0.02 1.86139 - 63.0 -25.53 -176.8 -1.05 -0.33%
04.03.2025 13:52 GBPCAD Mua 0.02 1.86009 - 50.0 -23.65 -163.8 -1.05 -0.31%
04.03.2025 13:58 GBPCAD Mua 0.02 1.85867 - 35.8 -21.60 -149.6 -1.05 -0.28%
04.03.2025 14:00 GBPCAD Mua 0.02 1.85716 - 20.7 -19.42 -134.5 -1.05 -0.26%
04.03.2025 15:21 GBPCAD Mua 0.02 1.85536 - 2.7 -16.82 -116.5 -1.05 -0.22%
04.03.2025 15:25 GBPCAD Mua 0.02 1.85318 - 19.1 -13.67 -94.7 -1.05 -0.18%
04.03.2025 16:33 GBPCAD Mua 0.02 1.85076 - 43.3 -10.18 -70.5 -1.05 -0.14%
04.03.2025 16:41 GBPCAD Mua 0.02 1.84753 - 75.6 -5.51 -38.2 -1.05 -0.08%
04.03.2025 18:16 GBPCAD Mua 0.02 1.84344 - 116.5 0.39 2.7 -1.05 -0.01%
04.04.2025 07:56 AUDNZD Mua 0.02 1.09042 - 169.3 -21.07 -176.7 -1.86 -0.29%
04.04.2025 11:01 GBPCAD Mua 0.02 1.83867 - 164.2 7.28 50.4 -1.0 +0.08%
04.04.2025 13:48 AUDNZD Mua 0.02 1.08558 - 217.7 -15.30 -128.3 -1.86 -0.22%
04.04.2025 14:25 AUDNZD Mua 0.02 1.08077 - 265.8 -9.57 -80.2 -1.86 -0.14%
04.04.2025 18:54 GBPCAD Mua 0.02 1.83386 - 212.3 14.23 98.5 -1.0 +0.17%
Tổng: 1.02 -$3894.73 -21,735.4 -59.93 -49.62%

Các hệ thống khác theo Waldemar408

Tên Mức sinh lời Mức sụt vốn Pip Giao dịch Đòn bẩy Loại
Пассивный Доход -99.90% 99.96% 18,984.7 Tự động 1:1000 Thực
Waldemar A 2 -99.90% 99.94% -20,324.7 Tự động 1:1000 Thực
Waldemar A 3 104.49% 82.00% 31,045.6 Tự động 1:1000 Thực
Waldemar A 4 CopyFx -99.74% 99.95% 7,315.5 Tự động 1:1000 Thực
Waldemar A 5 CopyFx 191.80% 91.73% 60,237.8 Tự động 1:1000 Thực
Waldemar A 6 CopyFx -99.47% 99.64% -8,244.4 Tự động 1:1000 Thực
Waldemar A 9 CopyFx -55.60% 91.49% -22,180.2 Tự động 1:1000 Thực
Waldemar A 10 CopyFx -99.90% 99.95% -30,971.6 Tự động 1:1000 Thực
Waldemar B 1 CopyFx -99.90% 99.94% -14,341.2 Tự động 1:1000 Thực
Waldemar B 2 CopyFx 178.32% 80.20% 57,502.6 Tự động 1:1000 Thực
Waldemar B 4 CopyFx 89.06% 93.77% 28,614.7 Tự động 1:1000 Thực
Waldemar B 5 CopyFx -99.90% 99.95% -18,967.8 Tự động 1:1000 Thực
Waldemar B 6 CopyFx 94.33% 88.22% 33,001.7 Tự động 1:1000 Thực
Waldemar B 7 CopyFx 279.46% 92.23% 80,753.7 Tự động 1:1000 Thực
Waldemar B 8 CopyFx -98.64% 99.53% 20,566.8 Tự động 1:1000 Thực
Waldemar B 9 CopyFx 225.23% 88.08% 70,542.5 Tự động 1:1000 Thực
Waldemar B 10 CopyFx 119.97% 92.11% 40,802.4 Tự động 1:1000 Thực
Waldemar W 1 CopyFx -99.90% 99.95% -4,213.9 Tự động 1:1000 Thực
Waldemar W 2 CopyFx -99.38% 99.69% 1,385.9 Tự động 1:1000 Thực
Waldemar W 3 CopyFx -98.99% 99.62% -11,364.2 Tự động 1:1000 Thực
Waldemar W 4 CopyFx -44.80% 92.10% -15,996.7 Tự động 1:1000 Thực
Waldemar W 5 CopyFx -99.90% 99.94% -24,159.0 Tự động 1:1000 Thực
Waldemar W 6 CopyFx -99.90% 99.95% -4,037.9 Tự động 1:1000 Thực
Waldemar W 8 CopyFx -99.90% 99.95% 9,125.7 Tự động 1:1000 Thực
Waldemar W 9 CopyFx 162.64% 68.55% 79,056.0 Tự động 1:1000 Thực
Waldemar W 10 CopyFx -99.90% 99.94% -24,697.8 Tự động 1:1000 Thực
Waldemar G 1 CopyFx -99.90% 99.94% -20,297.3 Tự động 1:2000 Thực
Waldemar G 2 CopyFx 102.10% 100.00% 52,355.0 Tự động 1:2000 Thực
Waldemar G 3 CopyFx 121.40% 54.26% 51,255.4 Tự động 1:2000 Thực
Waldemar G 4 CopyFx -99.90% 99.94% -21,984.2 Tự động 1:1000 Thực
Waldemar G 5 CopyFx -99.90% 99.94% -24,570.2 Tự động 1:1000 Thực
Waldemar G 6 CopyFx -99.90% 99.94% -36,346.7 Tự động 1:1000 Thực
Waldemar G 7 CopyFx -99.90% 99.95% -28,104.0 Tự động 1:1000 Thực
Waldemar G 8 CopyFx -99.88% 99.94% -20,375.5 Tự động 1:1000 Thực
Waldemar G 9 CopyFx -99.90% 99.95% -15,778.2 Tự động 1:1000 Thực
Waldemar D 1 CopyFx -99.79% 99.92% -863.9 Tự động 1:1000 Thực
Account USV