SteadyFlow EA

User Image
Thực (USD), Mohicans Markets , 1:500 , MetaTrader 4
+9.13%
+9.14%

0.07%
2.52%
Mức sụt vốn: 49.32%

Số dư: $10,913.69
Vốn chủ sở hữu: (83.51%) $9,113.77
Cao nhất: (Mar 04) $10,938.28
Lợi nhuận: $913.69
Tiền lãi: -$94.16

Khoản tiền nạp: $10,000.00
Khoản tiền rút: $0.00

Đã cập nhật 47 phút trước
Theo dõi 0
Loading, please wait...
Mức sinh lời (Chênh lệch) Lợi nhuận (Chênh lệch) Pip (Chênh lệch) %Thắng (Chênh lệch) Giao dịch (Chênh lệch) Lô (Chênh lệch)
Hôm nay +0.00% ( - ) $0.00 ( - ) +0.0 ( - ) 0% ( - ) 0 ( - ) 0.00 ( - )
Tuần này +0.00% ( - ) $0.00 ( - ) +0.0 ( - ) 0% ( - ) 0 ( - ) 0.00 ( - )
Tháng này +0.00% (-1.26%) $0.00 (-$136.21) +0.0 (+43.8) 0% (-50%) 0 (-205) 0.00 (-5.30)
Năm nay +6.22% (+3.47%) $638.92 (+$364.15) -1,959.0 (-1,311.0) 50% (-1%) 2,733 (+1315) 79.39 (+42.99)
Dữ liệu là riêng tư.
Giao dịch: 4,151
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: -2,607.0
Thắng trung bình: 17.88 pips / $5.09
Mức lỗ trung bình: -20.00 pips / -$4.88
Lô : 115.79
Hoa hồng: $0.00
Thắng vị thế mua: (1,012/1,971) 51%
Thắng vị thế bán: (1,111/2,180) 50%
Giao dịch tốt nhất ($): (Jan 06) 334.14
Giao dịch tệ nhất ($): (Jan 06) -226.12
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Feb 03) 137.0
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Feb 03) -146.9
T.bình Thời lượng giao dịch: 9h 17m
Yếu tố lợi nhuận: 1.09
Độ lệch tiêu chuẩn: $11.847
Hệ số Sharpe 0.00
Điểm số Z (Xác suất): 24.79 (99.99%)
Mức kỳ vọng -0.6 Pip / $0.22
AHPR: 0.00%
GHPR: 0.00%
Loading, please wait...
Loading, please wait...
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Forecast Mới

$
% Hàng năm
Ngày mở Hành động Giá mở cửa SL
(Pip)
TP
(Pip)
Lợi nhuận
(USD)
Pip Phí qua đêm Mức sinh lời
03.05.2025 03:30 EURUSD Bán 0.01 1.06102 -18.68 -186.8 1.27 -0.16%
03.05.2025 03:30 EURUSD Mua 0.01 1.06149 18.07 180.7 -2.11 +0.15%
03.05.2025 03:31 EURUSD Mua 0.01 1.06128 18.28 182.8 -2.11 +0.15%
03.05.2025 03:31 EURUSD Bán 0.01 1.06127 -18.43 -184.3 1.27 -0.16%
03.05.2025 03:31 EURUSD Mua 0.01 1.06172 17.84 178.4 -2.11 +0.14%
03.05.2025 03:35 EURUSD Bán 0.01 1.06147 -18.23 -182.3 1.27 -0.16%
03.05.2025 04:07 EURUSD Bán 0.02 1.06082 -37.76 -188.8 2.5 -0.32%
03.05.2025 04:09 EURUSD Mua 0.02 1.06102 37.08 185.4 -4.22 +0.30%
03.05.2025 04:26 EURUSD Bán 0.02 1.06061 -38.18 -190.9 2.5 -0.33%
03.05.2025 04:32 EURUSD Mua 0.02 1.06082 37.48 187.4 -4.22 +0.30%
03.05.2025 04:34 EURUSD Bán 0.02 1.06041 -38.58 -192.9 2.5 -0.33%
03.05.2025 05:01 EURUSD Mua 0.02 1.06056 38.00 190.0 -4.22 +0.31%
03.05.2025 05:03 EURUSD Bán 0.03 1.06021 -58.47 -194.9 3.79 -0.50%
03.05.2025 05:47 EURUSD Bán 0.04 1.06168 -72.08 -180.2 5.02 -0.61%
03.05.2025 06:03 EURUSD Bán 0.04 1.0619 -71.20 -178.0 5.02 -0.61%
03.05.2025 06:42 EURUSD Bán 0.05 1.0621 -88.00 -176.0 6.29 -0.75%
03.05.2025 08:04 EURUSD Bán 0.06 1.06314 -99.36 -165.6 7.45 -0.84%
03.05.2025 08:08 EURUSD Mua 0.03 1.06352 48.12 160.4 -6.4 +0.38%
03.05.2025 08:20 EURUSD Bán 0.07 1.06355 -113.05 -161.5 8.79 -0.96%
03.05.2025 09:01 EURUSD Mua 0.04 1.06393 62.52 156.3 -8.51 +0.49%
03.05.2025 09:32 EURUSD Mua 0.04 1.06561 55.80 139.5 -8.51 +0.43%
03.05.2025 09:39 EURUSD Bán 0.13 1.06623 -175.11 -134.7 16.26 -1.46%
03.05.2025 09:54 EURUSD Mua 0.05 1.06687 63.45 126.9 -10.6 +0.48%
03.05.2025 09:59 EURUSD Bán 0.15 1.06709 -189.15 -126.1 18.78 -1.56%
03.05.2025 10:11 EURUSD Mua 0.06 1.06772 71.04 118.4 -12.82 +0.53%
03.05.2025 10:24 EURUSD Bán 0.18 1.06821 -206.82 -114.9 22.46 -1.69%
03.05.2025 10:26 EURUSD Mua 0.07 1.06884 75.04 107.2 -15.0 +0.55%
03.05.2025 10:46 EURUSD Bán 0.22 1.06894 -236.72 -107.6 27.57 -1.92%
03.05.2025 10:52 EURUSD Mua 0.09 1.06958 89.82 99.8 -19.2 +0.65%
03.05.2025 10:57 EURUSD Bán 0.27 1.06937 -278.91 -103.3 33.75 -2.25%
03.05.2025 11:00 EURUSD Mua 0.11 1.07002 104.94 95.4 -23.42 +0.75%
03.05.2025 11:05 EURUSD Bán 0.32 1.07073 -287.04 -89.7 40.04 -2.26%
03.05.2025 11:30 EURUSD Mua 0.13 1.07138 106.34 81.8 -27.71 +0.72%
03.05.2025 15:33 EURUSD Bán 0.27 1.0713 -226.80 -84.0 33.75 -1.77%
03.05.2025 15:49 EURUSD Mua 0.15 1.07229 109.05 72.7 -31.93 +0.71%
03.05.2025 15:50 EURUSD Bán 0.32 1.07171 -255.68 -79.9 40.04 -1.98%
03.05.2025 16:08 EURUSD Bán 0.38 1.07344 -237.88 -62.6 47.53 -1.74%
03.05.2025 16:27 EURUSD Mua 0.18 1.07408 98.64 54.8 -38.42 +0.55%
03.05.2025 16:34 EURUSD Bán 0.46 1.07575 -181.70 -39.5 57.48 -1.14%
03.06.2025 20:50 EURUSD Bán 0.50 1.07739 -115.50 -23.1 55.92 -0.55%
03.06.2025 20:52 EURUSD Mua 0.22 1.07803 33.66 15.3 -41.5 -0.07%
Tổng: 4.84 -$1978.16 -814.4 178.24 -16.53%

Các hệ thống khác theo JoanneMalik

Tên Mức sinh lời Mức sụt vốn Pip Giao dịch Đòn bẩy Loại
EURUSDTrend No.1 46.35% 6.16% 419.6 Tự động 1:500 Thực
FX stable profit 77.69% 78.63% -2,758.2 - 1:1000 Thực
Stable FX Multi-Pair Elite 32.13% 83.13% -15,938.1 - 1:1000 Thực
EURUSD Profit Guardian 20.29% 12.23% 726.0 - 1:1000 Thực
EURUSD Profit Guardian II 20.34% 9.14% 1,254.1 - 1:500 Thực
EURUSD Profit Guardian III 28.77% 59.41% 127.4 - 1:2000 Thực
EURUSD Profit Guardian IV -2.78% 58.94% -776.7 - 1:500 Thực
Stable EURUSD Trends EA 69.83% 62.39% 1,470.4 - 1:1000 Thực
Gold King No.1. -33.28% 66.38% 375,538.8 - 1:2000 Thực
Best Gold account management 2.54% 18.73% 69,420.0 - 1:2000 Thực
Multi currency pair trading 940.40% 83.16% -975.6 - 1:400 Thực
Gold Pip Machine -99.90% 99.91% -116,571.0 - 1:2000 Thực
Gold Pip Machine II -30.42% 60.27% -52,681.0 - 1:500 Thực
EURUSD AutoPip 234.55% 18.79% -49.5 - 1:500 Thực
GoldWave EA -99.90% 99.98% -160,642.0 - 1:500 Thực
Gold Seeker -99.61% 99.93% -20,862.0 - 1:500 Thực
BreakMaster FX 28.35% 9.88% 2,979.0 - 1:500 Thực
Account USV