Rich dad poor dad.

User Image
Thực (USD), Hantec Markets , 1:200 , MetaTrader 4
+76.79%
+71.11%

0.16%
4.88%
Mức sụt vốn: 50.22%

Số dư: $1,625.15
Vốn chủ sở hữu: (63.60%) $1,033.63
Cao nhất: (Jan 31) $1,625.15
Lợi nhuận: $712.76
Tiền lãi: $57.97

Khoản tiền nạp: $1,002.39
Khoản tiền rút: $90.00

Đã cập nhật Hôm qua lúc 19:47
Theo dõi 1
Loading, please wait...
Mức sinh lời (Chênh lệch) Lợi nhuận (Chênh lệch) Pip (Chênh lệch) %Thắng (Chênh lệch) Giao dịch (Chênh lệch) Lô (Chênh lệch)
Hôm nay - - - - - -
Tuần này - - - - - -
Tháng này - - - - - -
Năm nay +17.22% (-33.59%) $239.26 (-$234.24) +8,486.0 (-22,283.0) 97% (+4%) 123 (-629)
Hàng ngày
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng ngày.
Loading...
Hàng tuần
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng tuần.
Loading...
Hàng tháng
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng tháng.
Loading...
Hàng năm
/$goalsList.size()
% progress
Không có mục tiêu hàng năm.
Loading...
Giao dịch: 875
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 39,255.0
Thắng trung bình: 56.56 pips / $0.97
Mức lỗ trung bình: -148.20 pips / -$1.75
Lô :
Hoa hồng: -$36.04
Thắng vị thế mua: (785/827) 94%
Thắng vị thế bán: (40/48) 83%
Giao dịch tốt nhất ($): (Jan 09) 49.00
Giao dịch tệ nhất ($): (Oct 09) -15.14
Giao dịch tốt nhất (Pip): (May 31) 2,483.0
Giao dịch tệ nhất (Pip): (May 31) -1,050.0
T.bình Thời lượng giao dịch: 5d
Yếu tố lợi nhuận: 9.15
Độ lệch tiêu chuẩn: $2.652
Hệ số Sharpe 0.28
Điểm số Z (Xác suất): -11.91 (99.99%)
Mức kỳ vọng 44.9 Pip / $0.81
AHPR: 0.06%
GHPR: 0.06%
Loading, please wait...
Loading, please wait...
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Forecast Mới

$
% Hàng năm
Ngày mở Hành động Giá mở cửa SL
(Pip)
TP
(Pip)
Lợi nhuận
(USD)
Pip Phí qua đêm Mức sinh lời
04.04.2024 21:36 USOIL+ Mua 86.37 - 100.0 -14.38 -1,438.0 2.83 -0.71%
04.15.2024 07:04 USOIL+ Mua 84.98 - 101.0 -12.99 -1,299.0 2.72 -0.63%
04.16.2024 17:49 USOIL+ Mua 85.08 - 62.0 -13.09 -1,309.0 2.71 -0.64%
04.26.2024 15:43 USOIL+ Mua 84 - 50.0 -12.01 -1,201.0 2.61 -0.58%
04.26.2024 15:47 USOIL+ Mua 83.98 - 100.0 -11.99 -1,199.0 2.61 -0.58%
04.29.2024 13:03 USOIL+ Mua 83.38 - 62.0 -11.39 -1,139.0 2.58 -0.54%
07.05.2024 09:16 USOIL+ Mua 83.16 - 84.0 -11.17 -1,117.0 1.91 -0.57%
07.05.2024 18:19 USOIL+ Mua 83.91 - 42.0 -11.92 -1,192.0 1.91 -0.62%
07.05.2024 19:21 USOIL+ Mua 83.48 - 43.0 -11.49 -1,149.0 1.91 -0.59%
07.05.2024 20:46 USOIL+ Mua 83.06 - 42.0 -11.07 -1,107.0 1.91 -0.56%
07.05.2024 21:28 USOIL+ Mua 82.66 - 39.0 -10.67 -1,067.0 1.91 -0.54%
07.08.2024 04:01 USOIL+ Mua 82.24 - 41.0 -10.25 -1,025.0 1.88 -0.52%
07.08.2024 04:51 USOIL+ Mua 82.22 - 41.0 -20.46 -1,023.0 3.8 -1.03%
01.14.2025 09:31 USOIL+ Mua 76.9 - 298.0 -4.91 -491.0 0.17 -0.29%
01.14.2025 09:31 USOIL+ Mua 76.88 - 375.0 -4.89 -489.0 0.17 -0.29%
01.16.2025 01:00 USOIL+ Mua 79.19 - 50.0 -14.40 -720.0 0.28 -0.87%
01.16.2025 03:50 USOIL+ Mua 78.97 - 47.0 -13.96 -698.0 0.28 -0.84%
01.16.2025 10:16 USOIL+ Mua 78.73 - 49.0 -26.96 -674.0 0.47 -1.63%
01.16.2025 13:07 USOIL+ Mua 78.51 - 47.0 -26.08 -652.0 0.47 -1.58%
01.16.2025 13:28 USOIL+ Mua 78.28 - 48.0 -25.16 -629.0 0.47 -1.52%
01.16.2025 17:30 USOIL+ Mua 77.94 - 50.0 -23.80 -595.0 0.47 -1.44%
01.16.2025 17:30 USOIL+ Mua 77.95 - 74.0 -5.96 -596.0 0.15 -0.36%
01.16.2025 17:30 USOIL+ Mua 77.94 - 150.0 -5.95 -595.0 0.15 -0.36%
01.16.2025 17:30 USOIL+ Mua 77.96 - 223.0 -5.97 -597.0 0.15 -0.36%
01.16.2025 17:30 USOIL+ Mua 78 - 294.0 -6.01 -601.0 0.15 -0.36%
01.16.2025 17:30 USOIL+ Mua 77.98 - 371.0 -5.99 -599.0 0.15 -0.36%
01.17.2025 15:07 USOIL+ Mua 77.7 - 48.0 -22.84 -571.0 0.44 -1.38%
01.17.2025 15:17 USOIL+ Mua 77.47 - 48.0 -21.92 -548.0 0.44 -1.32%
01.20.2025 04:53 USOIL+ Mua 77.22 - 49.0 -20.92 -523.0 0.34 -1.27%
01.20.2025 11:44 USOIL+ Mua 76.98 - 49.0 -19.96 -499.0 0.34 -1.21%
01.20.2025 17:01 USOIL+ Mua 76.15 - 148.0 -4.16 -416.0 0.11 -0.25%
01.20.2025 17:01 USOIL+ Mua 76.14 - 224.0 -4.15 -415.0 0.11 -0.25%
01.20.2025 17:01 USOIL+ Mua 76.17 - 296.0 -4.18 -418.0 0.11 -0.25%
01.20.2025 17:01 USOIL+ Mua 76.17 - 371.0 -4.18 -418.0 0.11 -0.25%
01.20.2025 19:02 USOIL+ Mua 76.67 - 46.0 -18.72 -468.0 0.34 -1.13%
01.21.2025 09:06 USOIL+ Mua 76.43 - 49.0 -17.76 -444.0 0.31 -1.07%
01.21.2025 10:50 USOIL+ Mua 76.2 - 48.0 -16.84 -421.0 0.31 -1.02%
01.21.2025 11:38 USOIL+ Mua 75.96 - 49.0 -15.88 -397.0 0.31 -0.96%
01.21.2025 13:04 USOIL+ Mua 75.41 - 147.0 -3.42 -342.0 0.1 -0.20%
01.21.2025 13:04 USOIL+ Mua 75.42 - 221.0 -3.43 -343.0 0.1 -0.20%
01.21.2025 13:04 USOIL+ Mua 75.38 - 300.0 -3.39 -339.0 0.1 -0.20%
01.21.2025 13:04 USOIL+ Mua 75.39 - 374.0 -3.40 -340.0 0.1 -0.20%
01.22.2025 14:38 USOIL+ Mua 75.7 - 50.0 -14.84 -371.0 0.28 -0.90%
01.22.2025 20:38 USOIL+ Mua 75.45 - 50.0 -13.84 -346.0 0.28 -0.83%
01.23.2025 19:27 USOIL+ Mua 74.94 - 49.0 -11.80 -295.0 0.25 -0.71%
01.23.2025 20:28 USOIL+ Mua 74.64 - 72.0 -2.65 -265.0 0.08 -0.16%
01.23.2025 20:28 USOIL+ Mua 74.64 - 297.0 -2.65 -265.0 0.08 -0.16%
01.24.2025 18:14 USOIL+ Mua 74.3 - 48.0 -9.24 -231.0 0.22 -0.56%
01.24.2025 18:30 USOIL+ Mua 74.59 - 47.0 -10.40 -260.0 0.22 -0.63%
01.27.2025 02:38 USOIL+ Mua 73.9 - 149.0 -1.91 -191.0 0.04 -0.12%
01.27.2025 02:38 USOIL+ Mua 73.93 - 221.0 -1.94 -194.0 0.04 -0.12%
01.27.2025 02:38 USOIL+ Mua 73.92 - 297.0 -1.93 -193.0 0.04 -0.12%
01.27.2025 02:38 USOIL+ Mua 73.93 - 371.0 -1.94 -194.0 0.04 -0.12%
01.27.2025 14:08 USOIL+ Mua 74.07 - 48.0 -8.32 -208.0 0.12 -0.50%
01.27.2025 17:31 USOIL+ Mua 73.85 - 47.0 -7.44 -186.0 0.12 -0.45%
01.27.2025 17:33 USOIL+ Mua 73.6 - 50.0 -6.44 -161.0 0.12 -0.39%
01.27.2025 20:01 USOIL+ Mua 72.6 - 147.0 -0.61 -61.0 0.04 -0.04%
01.27.2025 20:01 USOIL+ Mua 72.59 - 223.0 -0.60 -60.0 0.04 -0.03%
01.27.2025 20:01 USOIL+ Mua 72.59 - 298.0 -0.60 -60.0 0.04 -0.03%
01.27.2025 20:01 USOIL+ Mua 72.62 - 370.0 -0.63 -63.0 0.04 -0.04%
01.28.2025 16:56 USOIL+ Mua 73.35 - 50.0 -5.44 -136.0 0.09 -0.33%
01.29.2025 11:04 USOIL+ Mua 73.11 - 46.0 -4.48 -112.0 0.06 -0.27%
01.30.2025 23:02 USOIL+ Mua 72.86 - 48.0 -1.74 -87.0 0.02 -0.11%
01.31.2025 11:14 USOIL+ Mua 72.59 - 48.0 -2.40 -60.0 0.0 -0.15%
01.31.2025 21:26 USOIL+ Mua 72.37 - 46.0 -1.52 0.0 0.0 -0.09%
Tổng: -$631.43 -34,102.0 40.75 -36.39%

Các hệ thống khác theo BowtattsStudio

Tên Mức sinh lời Mức sụt vốn Pip Giao dịch Đòn bẩy Loại
ปั้มบ้านดอน 45.65% 2.85% 2,029.0 - 1:500 Thực
ปั้มบ้านทุ่งกระโดน 131.20% 31.88% 24,524.0 - 1:100 Thực
ปั้มคนชุม 164.74% 27.50% 27,276.0 Hỗn hợp 1:1000 Thực
แทร่V.1 45.90% 39.61% 7,852.0 Hỗn hợp 1:1000 Thực
Banana V.1 61.10% 0.79% -176.0 - 1:500 Thực
เที่ยวบิน888 394.34% 42.48% 25,315.0 - 1:200 Thực
Account USV