ZARJPYTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 ZARJPY - EURJPY 91.8%
2 ZARJPY - GBPJPY 91.4%
3 ZARJPY - USDRUB 89.8%
4 ZARJPY - XAUJPY 89.3%
5 ZARJPY - SGDJPY 88.8%
6 ZARJPY - GBPNZD 83.9%
7 ZARJPY - XAUAUD 82.3%
8 ZARJPY - CHFJPY 81.6%
9 ZARJPY - XAUEUR 81.5%
10 ZARJPY - XAUGBP 81.4%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 ZARJPY - EURJPY 91.8%
2 ZARJPY - GBPJPY 91.4%
3 ZARJPY - USDRUB 89.8%
4 ZARJPY - XAUJPY 89.3%
5 ZARJPY - SGDJPY 88.8%
6 ZARJPY - GBPNZD 83.9%
7 ZARJPY - XAUAUD 82.3%
8 ZARJPY - CHFJPY 81.6%
9 ZARJPY - XAUEUR 81.5%
10 ZARJPY - XAUGBP 81.4%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 ZARJPY - NZDCHF -78.8%
2 ZARJPY - AUDUSD -71.9%
3 ZARJPY - EURZAR -71.7%
4 ZARJPY - NZDUSD -71.5%
5 ZARJPY - AUDSGD -70.5%
6 ZARJPY - NZDCAD -70.4%
7 ZARJPY - GBPTRY -65.4%
8 ZARJPY - GBPUSD -64.0%
9 ZARJPY - AUDCHF -63.0%
10 ZARJPY - XPDUSD -62.6%

ZARJPYPhân tích

ZARJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ ZARJPY theo thời gian thực.

ZARJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử ZARJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

ZARJPYĐộ biến động - ZARJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

ZARJPYChỉ số - ZARJPYchỉ số theo thời gian thực.

ZARJPYMẫu - ZARJPYmẫu giá theo thời gian thực.