ZARJPYTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 ZARJPY - NOKJPY 87.8%
2 ZARJPY - AUDJPY 86.1%
3 ZARJPY - EURJPY 85.5%
4 ZARJPY - EURSGD 84.2%
5 ZARJPY - SGDJPY 83.2%
6 ZARJPY - NZDJPY 81.6%
7 ZARJPY - CHFJPY 79.3%
8 ZARJPY - GBPJPY 74.2%
9 ZARJPY - XAUEUR -72.8%
10 ZARJPY - XAUAUD -72.8%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 ZARJPY - NOKJPY 87.8%
2 ZARJPY - AUDJPY 86.1%
3 ZARJPY - EURJPY 85.5%
4 ZARJPY - EURSGD 84.2%
5 ZARJPY - SGDJPY 83.2%
6 ZARJPY - NZDJPY 81.6%
7 ZARJPY - CHFJPY 79.3%
8 ZARJPY - GBPJPY 74.2%
9 ZARJPY - CADJPY 72.4%
10 ZARJPY - USDJPY 71.9%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 ZARJPY - XAUAUD -72.8%
2 ZARJPY - XAUEUR -72.8%
3 ZARJPY - XAGAUD -72.6%
4 ZARJPY - XAGEUR -72.6%
5 ZARJPY - XAUGBP -69.5%
6 ZARJPY - USDTRY -67.0%
7 ZARJPY - XAGUSD -66.7%
8 ZARJPY - XAUUSD -66.6%
9 ZARJPY - XPTUSD -63.4%
10 ZARJPY - XAUJPY -58.0%

ZARJPYPhân tích

ZARJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ ZARJPY theo thời gian thực.

ZARJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử ZARJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

ZARJPYĐộ biến động - ZARJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

ZARJPYChỉ số - ZARJPYchỉ số theo thời gian thực.

ZARJPYMẫu - ZARJPYmẫu giá theo thời gian thực.