Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | ZARJPY - USDRUB | 89.8% |
2 | ZARJPY - GBPJPY | 88.4% |
3 | ZARJPY - SGDJPY | 84.2% |
4 | ZARJPY - EURJPY | 82.3% |
5 | ZARJPY - SEKJPY | 80.5% |
6 | ZARJPY - XAUJPY | 79.9% |
7 | ZARJPY - CHFJPY | 74.8% |
8 | ZARJPY - NOKJPY | 74.6% |
9 | ZARJPY - AUDJPY | 69.6% |
10 | ZARJPY - EURCHF | 68.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | ZARJPY - USDRUB | 89.8% |
2 | ZARJPY - GBPJPY | 88.4% |
3 | ZARJPY - SGDJPY | 84.2% |
4 | ZARJPY - EURJPY | 82.3% |
5 | ZARJPY - SEKJPY | 80.5% |
6 | ZARJPY - XAUJPY | 79.9% |
7 | ZARJPY - CHFJPY | 74.8% |
8 | ZARJPY - NOKJPY | 74.6% |
9 | ZARJPY - AUDJPY | 69.6% |
10 | ZARJPY - EURCHF | 68.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | ZARJPY - USDHUF | -61.0% |
2 | ZARJPY - EURHUF | -57.4% |
3 | ZARJPY - USDCNH | -56.2% |
4 | ZARJPY - USDCZK | -53.1% |
5 | ZARJPY - USDMXN | -52.1% |
6 | ZARJPY - USDSGD | -46.9% |
7 | ZARJPY - USDTRY | -46.7% |
8 | ZARJPY - USDSEK | -44.8% |
9 | ZARJPY - USDCHF | -40.6% |
10 | ZARJPY - USDPLN | -38.8% |
ZARJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ ZARJPY theo thời gian thực.
ZARJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử ZARJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
ZARJPYĐộ biến động - ZARJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
ZARJPYChỉ số - ZARJPYchỉ số theo thời gian thực.
ZARJPYMẫu - ZARJPYmẫu giá theo thời gian thực.