ZARJPYTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 ZARJPY - NZDJPY 90.7%
2 ZARJPY - SGDJPY 84.0%
3 ZARJPY - CADJPY 82.2%
4 ZARJPY - AUDJPY 79.3%
5 ZARJPY - USDJPY 74.6%
6 ZARJPY - NOKSEK 66.0%
7 ZARJPY - CHFJPY 64.0%
8 ZARJPY - XPDUSD 63.9%
9 ZARJPY - GBPMXN -60.4%
10 ZARJPY - NZDCHF 56.3%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 ZARJPY - NZDJPY 90.7%
2 ZARJPY - SGDJPY 84.0%
3 ZARJPY - CADJPY 82.2%
4 ZARJPY - AUDJPY 79.3%
5 ZARJPY - USDJPY 74.6%
6 ZARJPY - NOKSEK 66.0%
7 ZARJPY - CHFJPY 64.0%
8 ZARJPY - XPDUSD 63.9%
9 ZARJPY - NZDCHF 56.3%
10 ZARJPY - GBPJPY 49.2%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 ZARJPY - GBPMXN -60.4%
2 ZARJPY - GBPNZD -53.7%
3 ZARJPY - GBPCAD -45.9%
4 ZARJPY - GBPAUD -40.8%
5 ZARJPY - EURMXN -40.5%
6 ZARJPY - EURNZD -39.2%
7 ZARJPY - GBPUSD -38.7%
8 ZARJPY - GBPSGD -33.3%
9 ZARJPY - EURCAD -32.9%
10 ZARJPY - AUDCAD -31.8%

ZARJPYPhân tích

ZARJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ ZARJPY theo thời gian thực.

ZARJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử ZARJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

ZARJPYĐộ biến động - ZARJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

ZARJPYChỉ số - ZARJPYchỉ số theo thời gian thực.

ZARJPYMẫu - ZARJPYmẫu giá theo thời gian thực.