Advertisement
ZARJPYTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | ZARJPY - SGDJPY | 97.0% |
2 | ZARJPY - EURZAR | -94.8% |
3 | ZARJPY - GBPCHF | 94.4% |
4 | ZARJPY - AUDCHF | 93.9% |
5 | ZARJPY - NZDCHF | 93.9% |
6 | ZARJPY - CHFSGD | -92.9% |
7 | ZARJPY - AUDJPY | 92.2% |
8 | ZARJPY - USDZAR | -90.7% |
9 | ZARJPY - EURPLN | -90.4% |
10 | ZARJPY - EURHUF | -87.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | ZARJPY - SGDJPY | 97.0% |
2 | ZARJPY - GBPCHF | 94.4% |
3 | ZARJPY - AUDCHF | 93.9% |
4 | ZARJPY - NZDCHF | 93.9% |
5 | ZARJPY - AUDJPY | 92.2% |
6 | ZARJPY - USDCHF | 87.7% |
7 | ZARJPY - NOKSEK | 87.3% |
8 | ZARJPY - USDJPY | 87.0% |
9 | ZARJPY - XAGEUR | 86.4% |
10 | ZARJPY - AUDCAD | 86.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | ZARJPY - EURZAR | -94.8% |
2 | ZARJPY - CHFSGD | -92.9% |
3 | ZARJPY - USDZAR | -90.7% |
4 | ZARJPY - EURPLN | -90.4% |
5 | ZARJPY - EURHUF | -87.9% |
6 | ZARJPY - EURGBP | -86.0% |
7 | ZARJPY - EURMXN | -85.6% |
8 | ZARJPY - EURAUD | -84.4% |
9 | ZARJPY - EURNOK | -80.0% |
10 | ZARJPY - XAUAUD | -79.7% |
ZARJPYPhân tích
ZARJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ ZARJPY theo thời gian thực.
ZARJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử ZARJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
ZARJPYĐộ biến động - ZARJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
ZARJPYChỉ số - ZARJPYchỉ số theo thời gian thực.
ZARJPYMẫu - ZARJPYmẫu giá theo thời gian thực.