XPTUSDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XPTUSD - XAUJPY | 85.6% |
2 | XPTUSD - XAGEUR | 84.0% |
3 | XPTUSD - XAGAUD | 83.2% |
4 | XPTUSD - XAUGBP | 82.3% |
5 | XPTUSD - XAGUSD | 81.6% |
6 | XPTUSD - XAUEUR | 80.5% |
7 | XPTUSD - XAUAUD | 78.1% |
8 | XPTUSD - XAUUSD | 77.3% |
9 | XPTUSD - CHFSGD | -71.7% |
10 | XPTUSD - EURHUF | -71.1% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XPTUSD - XAUJPY | 85.6% |
2 | XPTUSD - XAGEUR | 84.0% |
3 | XPTUSD - XAGAUD | 83.2% |
4 | XPTUSD - XAUGBP | 82.3% |
5 | XPTUSD - XAGUSD | 81.6% |
6 | XPTUSD - XAUEUR | 80.5% |
7 | XPTUSD - XAUAUD | 78.1% |
8 | XPTUSD - XAUUSD | 77.3% |
9 | XPTUSD - USDTRY | 63.0% |
10 | XPTUSD - XPDUSD | 61.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XPTUSD - CHFSGD | -71.7% |
2 | XPTUSD - EURHUF | -71.1% |
3 | XPTUSD - EURPLN | -66.6% |
4 | XPTUSD - CHFJPY | -64.9% |
5 | XPTUSD - EURSGD | -64.2% |
6 | XPTUSD - USDHUF | -59.4% |
7 | XPTUSD - USDTHB | -58.3% |
8 | XPTUSD - EURJPY | -58.1% |
9 | XPTUSD - EURNOK | -57.9% |
10 | XPTUSD - USDJPY | -56.3% |
XPTUSDPhân tích
XPTUSDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XPTUSD theo thời gian thực.
XPTUSDDữ liệu lịch sử - Lịch sử XPTUSD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XPTUSDĐộ biến động - XPTUSDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XPTUSDChỉ số - XPTUSDchỉ số theo thời gian thực.
XPTUSDMẫu - XPTUSDmẫu giá theo thời gian thực.