Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XPDUSD - NZDCAD | 81.4% |
2 | XPDUSD - SGDJPY | -79.8% |
3 | XPDUSD - USDJPY | -78.1% |
4 | XPDUSD - GBPTRY | 77.5% |
5 | XPDUSD - USDCZK | -77.0% |
6 | XPDUSD - CHFJPY | -76.9% |
7 | XPDUSD - GBPUSD | 76.9% |
8 | XPDUSD - USDPLN | -75.1% |
9 | XPDUSD - AUDUSD | 74.1% |
10 | XPDUSD - NZDCHF | 73.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XPDUSD - NZDCAD | 81.4% |
2 | XPDUSD - GBPTRY | 77.5% |
3 | XPDUSD - GBPUSD | 76.9% |
4 | XPDUSD - AUDUSD | 74.1% |
5 | XPDUSD - NZDCHF | 73.7% |
6 | XPDUSD - EURUSD | 71.5% |
7 | XPDUSD - EURTRY | 70.8% |
8 | XPDUSD - XPTUSD | 69.0% |
9 | XPDUSD - NZDUSD | 64.1% |
10 | XPDUSD - AUDCAD | 60.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XPDUSD - SGDJPY | -79.8% |
2 | XPDUSD - USDJPY | -78.1% |
3 | XPDUSD - USDCZK | -77.0% |
4 | XPDUSD - CHFJPY | -76.9% |
5 | XPDUSD - USDPLN | -75.1% |
6 | XPDUSD - EURJPY | -72.9% |
7 | XPDUSD - USDHUF | -72.7% |
8 | XPDUSD - USDSGD | -72.6% |
9 | XPDUSD - GBPJPY | -69.1% |
10 | XPDUSD - USDNOK | -69.1% |
XPDUSDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XPDUSD theo thời gian thực.
XPDUSDDữ liệu lịch sử - Lịch sử XPDUSD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XPDUSDĐộ biến động - XPDUSDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XPDUSDChỉ số - XPDUSDchỉ số theo thời gian thực.
XPDUSDMẫu - XPDUSDmẫu giá theo thời gian thực.