Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XPDUSD - XAUUSD | -87.9% |
2 | XPDUSD - EURZAR | 87.4% |
3 | XPDUSD - XAUEUR | -85.9% |
4 | XPDUSD - XAUGBP | -82.2% |
5 | XPDUSD - XAUAUD | -81.3% |
6 | XPDUSD - XAGEUR | -80.9% |
7 | XPDUSD - XAUJPY | -79.9% |
8 | XPDUSD - XAGUSD | -79.2% |
9 | XPDUSD - AUDCAD | -78.1% |
10 | XPDUSD - XAGAUD | -77.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XPDUSD - EURZAR | 87.4% |
2 | XPDUSD - EURSGD | 76.9% |
3 | XPDUSD - USDZAR | 72.3% |
4 | XPDUSD - USDTHB | 69.1% |
5 | XPDUSD - XPTUSD | 68.4% |
6 | XPDUSD - EURAUD | 65.0% |
7 | XPDUSD - EURGBP | 61.2% |
8 | XPDUSD - USDSGD | 48.9% |
9 | XPDUSD - EURNZD | 45.9% |
10 | XPDUSD - CHFSGD | 39.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XPDUSD - XAUUSD | -87.9% |
2 | XPDUSD - XAUEUR | -85.9% |
3 | XPDUSD - XAUGBP | -82.2% |
4 | XPDUSD - XAUAUD | -81.3% |
5 | XPDUSD - XAGEUR | -80.9% |
6 | XPDUSD - XAUJPY | -79.9% |
7 | XPDUSD - XAGUSD | -79.2% |
8 | XPDUSD - AUDCAD | -78.1% |
9 | XPDUSD - XAGAUD | -77.3% |
10 | XPDUSD - USDTRY | -73.6% |
XPDUSDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XPDUSD theo thời gian thực.
XPDUSDDữ liệu lịch sử - Lịch sử XPDUSD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XPDUSDĐộ biến động - XPDUSDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XPDUSDChỉ số - XPDUSDchỉ số theo thời gian thực.
XPDUSDMẫu - XPDUSDmẫu giá theo thời gian thực.