XPDUSDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XPDUSD - CHFSGD | -68.2% |
2 | XPDUSD - XPTUSD | 61.5% |
3 | XPDUSD - XAUJPY | 61.3% |
4 | XPDUSD - NZDCHF | 60.8% |
5 | XPDUSD - USDTHB | -60.8% |
6 | XPDUSD - EURCHF | 53.6% |
7 | XPDUSD - XAGAUD | 51.2% |
8 | XPDUSD - XAGEUR | 51.0% |
9 | XPDUSD - XAUGBP | 50.9% |
10 | XPDUSD - XAGUSD | 49.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XPDUSD - XPTUSD | 61.5% |
2 | XPDUSD - XAUJPY | 61.3% |
3 | XPDUSD - NZDCHF | 60.8% |
4 | XPDUSD - EURCHF | 53.6% |
5 | XPDUSD - XAGAUD | 51.2% |
6 | XPDUSD - XAGEUR | 51.0% |
7 | XPDUSD - XAUGBP | 50.9% |
8 | XPDUSD - XAGUSD | 49.5% |
9 | XPDUSD - AUDCHF | 48.0% |
10 | XPDUSD - XAUEUR | 42.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XPDUSD - CHFSGD | -68.2% |
2 | XPDUSD - USDTHB | -60.8% |
3 | XPDUSD - EURNZD | -43.6% |
4 | XPDUSD - USDCNH | -37.5% |
5 | XPDUSD - EURAUD | -34.8% |
6 | XPDUSD - EURHUF | -32.8% |
7 | XPDUSD - USDHUF | -32.2% |
8 | XPDUSD - GBPSGD | -31.5% |
9 | XPDUSD - USDNOK | -30.5% |
10 | XPDUSD - GBPNZD | -30.3% |
XPDUSDPhân tích
XPDUSDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XPDUSD theo thời gian thực.
XPDUSDDữ liệu lịch sử - Lịch sử XPDUSD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XPDUSDĐộ biến động - XPDUSDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XPDUSDChỉ số - XPDUSDchỉ số theo thời gian thực.
XPDUSDMẫu - XPDUSDmẫu giá theo thời gian thực.