Advertisement
XPDUSDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XPDUSD - XAGUSD | 83.7% |
2 | XPDUSD - XAGAUD | 82.3% |
3 | XPDUSD - XPTUSD | 82.2% |
4 | XPDUSD - XAGEUR | 72.9% |
5 | XPDUSD - NOKJPY | 68.3% |
6 | XPDUSD - AUDSGD | 65.5% |
7 | XPDUSD - NZDJPY | 65.3% |
8 | XPDUSD - GBPJPY | 65.2% |
9 | XPDUSD - EURNOK | -63.8% |
10 | XPDUSD - GBPNOK | -62.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XPDUSD - XAGUSD | 83.7% |
2 | XPDUSD - XAGAUD | 82.3% |
3 | XPDUSD - XPTUSD | 82.2% |
4 | XPDUSD - XAGEUR | 72.9% |
5 | XPDUSD - NOKJPY | 68.3% |
6 | XPDUSD - AUDSGD | 65.5% |
7 | XPDUSD - NZDJPY | 65.3% |
8 | XPDUSD - GBPJPY | 65.2% |
9 | XPDUSD - NZDCAD | 60.5% |
10 | XPDUSD - GBPCAD | 56.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XPDUSD - EURNOK | -63.8% |
2 | XPDUSD - GBPNOK | -62.3% |
3 | XPDUSD - EURCZK | -56.4% |
4 | XPDUSD - USDZAR | -56.0% |
5 | XPDUSD - USDNOK | -53.3% |
6 | XPDUSD - USDCNH | -45.3% |
7 | XPDUSD - EURSEK | -44.9% |
8 | XPDUSD - EURNZD | -41.4% |
9 | XPDUSD - EURHUF | -37.5% |
10 | XPDUSD - EURPLN | -37.0% |
XPDUSDPhân tích
XPDUSDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XPDUSD theo thời gian thực.
XPDUSDDữ liệu lịch sử - Lịch sử XPDUSD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XPDUSDĐộ biến động - XPDUSDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XPDUSDChỉ số - XPDUSDchỉ số theo thời gian thực.
XPDUSDMẫu - XPDUSDmẫu giá theo thời gian thực.