XAUJPYTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUJPY - XAUUSD | 97.1% |
2 | XAUJPY - XAUAUD | 96.9% |
3 | XAUJPY - XAUEUR | 96.3% |
4 | XAUJPY - XAUGBP | 95.6% |
5 | XAUJPY - USDTRY | 93.9% |
6 | XAUJPY - XAGUSD | 93.2% |
7 | XAUJPY - XAGEUR | 91.4% |
8 | XAUJPY - XAGAUD | 91.3% |
9 | XAUJPY - EURPLN | -91.1% |
10 | XAUJPY - CHFSGD | -88.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUJPY - XAUUSD | 97.1% |
2 | XAUJPY - XAUAUD | 96.9% |
3 | XAUJPY - XAUEUR | 96.3% |
4 | XAUJPY - XAUGBP | 95.6% |
5 | XAUJPY - USDTRY | 93.9% |
6 | XAUJPY - XAGUSD | 93.2% |
7 | XAUJPY - XAGEUR | 91.4% |
8 | XAUJPY - XAGAUD | 91.3% |
9 | XAUJPY - XPTUSD | 87.3% |
10 | XAUJPY - XPDUSD | 82.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUJPY - EURPLN | -91.1% |
2 | XAUJPY - CHFSGD | -88.8% |
3 | XAUJPY - EURHUF | -86.1% |
4 | XAUJPY - CHFJPY | -83.3% |
5 | XAUJPY - USDJPY | -81.1% |
6 | XAUJPY - GBPSEK | -78.0% |
7 | XAUJPY - EURSEK | -76.4% |
8 | XAUJPY - USDPLN | -74.8% |
9 | XAUJPY - EURSGD | -73.9% |
10 | XAUJPY - EURJPY | -73.1% |
XAUJPYPhân tích
XAUJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAUJPY theo thời gian thực.
XAUJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAUJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAUJPYĐộ biến động - XAUJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAUJPYChỉ số - XAUJPYchỉ số theo thời gian thực.
XAUJPYMẫu - XAUJPYmẫu giá theo thời gian thực.