Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUJPY - XAUEUR | 97.8% |
2 | XAUJPY - XAUGBP | 97.8% |
3 | XAUJPY - XAUAUD | 97.6% |
4 | XAUJPY - ZARJPY | 90.1% |
5 | XAUJPY - USDRUB | 89.8% |
6 | XAUJPY - EURJPY | 89.6% |
7 | XAUJPY - CHFJPY | 89.5% |
8 | XAUJPY - GBPJPY | 89.5% |
9 | XAUJPY - XAGAUD | 87.4% |
10 | XAUJPY - SGDJPY | 86.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUJPY - XAUEUR | 97.8% |
2 | XAUJPY - XAUGBP | 97.8% |
3 | XAUJPY - XAUAUD | 97.6% |
4 | XAUJPY - ZARJPY | 90.1% |
5 | XAUJPY - USDRUB | 89.8% |
6 | XAUJPY - EURJPY | 89.6% |
7 | XAUJPY - CHFJPY | 89.5% |
8 | XAUJPY - GBPJPY | 89.5% |
9 | XAUJPY - XAGAUD | 87.4% |
10 | XAUJPY - SGDJPY | 86.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUJPY - NZDCHF | -85.1% |
2 | XAUJPY - AUDSGD | -75.8% |
3 | XAUJPY - AUDUSD | -74.9% |
4 | XAUJPY - AUDCHF | -73.6% |
5 | XAUJPY - NZDCAD | -72.2% |
6 | XAUJPY - NZDUSD | -68.7% |
7 | XAUJPY - GBPTRY | -67.9% |
8 | XAUJPY - GBPUSD | -65.4% |
9 | XAUJPY - XPDUSD | -64.6% |
10 | XAUJPY - EURTRY | -64.3% |
XAUJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAUJPY theo thời gian thực.
XAUJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAUJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAUJPYĐộ biến động - XAUJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAUJPYChỉ số - XAUJPYchỉ số theo thời gian thực.
XAUJPYMẫu - XAUJPYmẫu giá theo thời gian thực.