Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUGBP - XAUEUR | 92.5% |
2 | XAUGBP - XAUUSD | 74.4% |
3 | XAUGBP - XAUAUD | 66.7% |
4 | XAUGBP - XAUJPY | 62.4% |
5 | XAUGBP - USDTHB | -57.0% |
6 | XAUGBP - XAGAUD | 53.0% |
7 | XAUGBP - XAGEUR | 42.7% |
8 | XAUGBP - XAGUSD | 32.6% |
9 | XAUGBP - EURTRY | 30.7% |
10 | XAUGBP - USDRUB | -27.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUGBP - XAUEUR | 92.5% |
2 | XAUGBP - XAUUSD | 74.4% |
3 | XAUGBP - XAUAUD | 66.7% |
4 | XAUGBP - XAUJPY | 62.4% |
5 | XAUGBP - XAGAUD | 53.0% |
6 | XAUGBP - XAGEUR | 42.7% |
7 | XAUGBP - XAGUSD | 32.6% |
8 | XAUGBP - EURTRY | 30.7% |
9 | XAUGBP - GBPTRY | 23.3% |
10 | XAUGBP - XPDUSD | 18.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUGBP - USDTHB | -57.0% |
2 | XAUGBP - USDRUB | -27.6% |
3 | XAUGBP - EURZAR | -24.4% |
4 | XAUGBP - USDMXN | -22.7% |
5 | XAUGBP - CADJPY | -21.5% |
6 | XAUGBP - NZDCHF | -19.7% |
7 | XAUGBP - USDZAR | -18.7% |
8 | XAUGBP - USDCNH | -17.8% |
9 | XAUGBP - CADCHF | -17.4% |
10 | XAUGBP - GBPSEK | -17.1% |
XAUGBPTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAUGBP theo thời gian thực.
XAUGBPDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAUGBP dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAUGBPĐộ biến động - XAUGBPphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAUGBPChỉ số - XAUGBPchỉ số theo thời gian thực.
XAUGBPMẫu - XAUGBPmẫu giá theo thời gian thực.