XAUGBPTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUGBP - XAUEUR | 98.0% |
2 | XAUGBP - XAUAUD | 96.2% |
3 | XAUGBP - XAUUSD | 96.0% |
4 | XAUGBP - XAUJPY | 93.0% |
5 | XAUGBP - XAGUSD | 92.2% |
6 | XAUGBP - XAGEUR | 91.6% |
7 | XAUGBP - XAGAUD | 90.9% |
8 | XAUGBP - EURHUF | -90.7% |
9 | XAUGBP - CHFJPY | -88.4% |
10 | XAUGBP - USDTRY | 86.1% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUGBP - XAUEUR | 98.0% |
2 | XAUGBP - XAUAUD | 96.2% |
3 | XAUGBP - XAUUSD | 96.0% |
4 | XAUGBP - XAUJPY | 93.0% |
5 | XAUGBP - XAGUSD | 92.2% |
6 | XAUGBP - XAGEUR | 91.6% |
7 | XAUGBP - XAGAUD | 90.9% |
8 | XAUGBP - USDTRY | 86.1% |
9 | XAUGBP - XPTUSD | 82.3% |
10 | XAUGBP - EURTRY | 78.1% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUGBP - EURHUF | -90.7% |
2 | XAUGBP - CHFJPY | -88.4% |
3 | XAUGBP - EURPLN | -85.5% |
4 | XAUGBP - USDJPY | -83.8% |
5 | XAUGBP - USDHUF | -81.1% |
6 | XAUGBP - EURJPY | -80.2% |
7 | XAUGBP - GBPJPY | -79.7% |
8 | XAUGBP - EURSGD | -78.9% |
9 | XAUGBP - SGDJPY | -77.4% |
10 | XAUGBP - GBPSEK | -76.4% |
XAUGBPPhân tích
XAUGBPTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAUGBP theo thời gian thực.
XAUGBPDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAUGBP dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAUGBPĐộ biến động - XAUGBPphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAUGBPChỉ số - XAUGBPchỉ số theo thời gian thực.
XAUGBPMẫu - XAUGBPmẫu giá theo thời gian thực.