Advertisement
XAUGBPTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUGBP - XAUUSD | 98.1% |
2 | XAUGBP - XAUAUD | 94.8% |
3 | XAUGBP - XAUJPY | 94.2% |
4 | XAUGBP - XAUEUR | 93.7% |
5 | XAUGBP - USDCAD | -91.2% |
6 | XAUGBP - GBPTRY | 86.9% |
7 | XAUGBP - EURTRY | 86.8% |
8 | XAUGBP - AUDNZD | -85.4% |
9 | XAUGBP - USDCHF | -84.5% |
10 | XAUGBP - CHFSGD | 81.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUGBP - XAUUSD | 98.1% |
2 | XAUGBP - XAUAUD | 94.8% |
3 | XAUGBP - XAUJPY | 94.2% |
4 | XAUGBP - XAUEUR | 93.7% |
5 | XAUGBP - GBPTRY | 86.9% |
6 | XAUGBP - EURTRY | 86.8% |
7 | XAUGBP - CHFSGD | 81.2% |
8 | XAUGBP - EURUSD | 80.9% |
9 | XAUGBP - CHFJPY | 80.6% |
10 | XAUGBP - GBPUSD | 79.1% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUGBP - USDCAD | -91.2% |
2 | XAUGBP - AUDNZD | -85.4% |
3 | XAUGBP - USDCHF | -84.5% |
4 | XAUGBP - USDCZK | -80.6% |
5 | XAUGBP - USDJPY | -79.2% |
6 | XAUGBP - USDSEK | -75.2% |
7 | XAUGBP - CADCHF | -74.6% |
8 | XAUGBP - GBPCHF | -71.9% |
9 | XAUGBP - USDPLN | -70.4% |
10 | XAUGBP - SGDJPY | -69.5% |
XAUGBPPhân tích
XAUGBPTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAUGBP theo thời gian thực.
XAUGBPDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAUGBP dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAUGBPĐộ biến động - XAUGBPphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAUGBPChỉ số - XAUGBPchỉ số theo thời gian thực.
XAUGBPMẫu - XAUGBPmẫu giá theo thời gian thực.