Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUGBP - XAUEUR | 98.8% |
2 | XAUGBP - XAUAUD | 98.0% |
3 | XAUGBP - XAUJPY | 97.1% |
4 | XAUGBP - XAGAUD | 86.8% |
5 | XAUGBP - USDRUB | 86.1% |
6 | XAUGBP - XAGEUR | 83.0% |
7 | XAUGBP - CHFJPY | 81.6% |
8 | XAUGBP - NZDCHF | -81.0% |
9 | XAUGBP - GBPNZD | 78.0% |
10 | XAUGBP - ZARJPY | 77.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUGBP - XAUEUR | 98.8% |
2 | XAUGBP - XAUAUD | 98.0% |
3 | XAUGBP - XAUJPY | 97.1% |
4 | XAUGBP - XAGAUD | 86.8% |
5 | XAUGBP - USDRUB | 86.1% |
6 | XAUGBP - XAGEUR | 83.0% |
7 | XAUGBP - CHFJPY | 81.6% |
8 | XAUGBP - GBPNZD | 78.0% |
9 | XAUGBP - ZARJPY | 77.9% |
10 | XAUGBP - EURPLN | 77.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUGBP - NZDCHF | -81.0% |
2 | XAUGBP - AUDCHF | -69.6% |
3 | XAUGBP - AUDSGD | -66.4% |
4 | XAUGBP - AUDUSD | -65.2% |
5 | XAUGBP - NZDCAD | -62.6% |
6 | XAUGBP - NZDUSD | -59.9% |
7 | XAUGBP - GBPTRY | -59.3% |
8 | XAUGBP - GBPUSD | -55.8% |
9 | XAUGBP - AUDCAD | -54.5% |
10 | XAUGBP - EURTRY | -54.3% |
XAUGBPTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAUGBP theo thời gian thực.
XAUGBPDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAUGBP dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAUGBPĐộ biến động - XAUGBPphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAUGBPChỉ số - XAUGBPchỉ số theo thời gian thực.
XAUGBPMẫu - XAUGBPmẫu giá theo thời gian thực.