Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUGBP - XAUEUR | 98.5% |
2 | XAUGBP - XAUAUD | 94.9% |
3 | XAUGBP - GBPSGD | -92.4% |
4 | XAUGBP - XAUJPY | 89.7% |
5 | XAUGBP - XAUUSD | 88.9% |
6 | XAUGBP - EURGBP | 88.3% |
7 | XAUGBP - GBPSEK | -86.4% |
8 | XAUGBP - CHFSGD | -85.3% |
9 | XAUGBP - USDTRY | 82.9% |
10 | XAUGBP - GBPNOK | -80.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUGBP - XAUEUR | 98.5% |
2 | XAUGBP - XAUAUD | 94.9% |
3 | XAUGBP - XAUJPY | 89.7% |
4 | XAUGBP - XAUUSD | 88.9% |
5 | XAUGBP - EURGBP | 88.3% |
6 | XAUGBP - USDTRY | 82.9% |
7 | XAUGBP - EURCHF | 70.7% |
8 | XAUGBP - USDRUB | 65.2% |
9 | XAUGBP - USDCHF | 65.0% |
10 | XAUGBP - CADCHF | 64.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUGBP - GBPSGD | -92.4% |
2 | XAUGBP - GBPSEK | -86.4% |
3 | XAUGBP - CHFSGD | -85.3% |
4 | XAUGBP - GBPNOK | -80.7% |
5 | XAUGBP - GBPUSD | -75.8% |
6 | XAUGBP - EURSGD | -74.4% |
7 | XAUGBP - GBPCAD | -67.1% |
8 | XAUGBP - EURPLN | -63.4% |
9 | XAUGBP - GBPAUD | -58.1% |
10 | XAUGBP - GBPJPY | -53.8% |
XAUGBPTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAUGBP theo thời gian thực.
XAUGBPDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAUGBP dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAUGBPĐộ biến động - XAUGBPphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAUGBPChỉ số - XAUGBPchỉ số theo thời gian thực.
XAUGBPMẫu - XAUGBPmẫu giá theo thời gian thực.