Advertisement
XAUEURTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUEUR - XAUJPY | 94.3% |
2 | XAUEUR - XAUGBP | 93.7% |
3 | XAUEUR - XAUUSD | 89.8% |
4 | XAUEUR - XAUAUD | 81.7% |
5 | XAUEUR - GBPTRY | 75.5% |
6 | XAUEUR - USDCAD | -75.1% |
7 | XAUEUR - EURTRY | 69.3% |
8 | XAUEUR - USDTRY | 69.1% |
9 | XAUEUR - NZDUSD | 67.5% |
10 | XAUEUR - GBPUSD | 66.1% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUEUR - XAUJPY | 94.3% |
2 | XAUEUR - XAUGBP | 93.7% |
3 | XAUEUR - XAUUSD | 89.8% |
4 | XAUEUR - XAUAUD | 81.7% |
5 | XAUEUR - GBPTRY | 75.5% |
6 | XAUEUR - EURTRY | 69.3% |
7 | XAUEUR - USDTRY | 69.1% |
8 | XAUEUR - NZDUSD | 67.5% |
9 | XAUEUR - GBPUSD | 66.1% |
10 | XAUEUR - EURHUF | 60.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUEUR - USDCAD | -75.1% |
2 | XAUEUR - AUDNZD | -65.8% |
3 | XAUEUR - USDCHF | -62.6% |
4 | XAUEUR - USDCZK | -60.5% |
5 | XAUEUR - USDJPY | -58.9% |
6 | XAUEUR - USDSEK | -57.7% |
7 | XAUEUR - USDSGD | -54.3% |
8 | XAUEUR - USDMXN | -53.2% |
9 | XAUEUR - USDPLN | -53.0% |
10 | XAUEUR - USDNOK | -52.8% |
XAUEURPhân tích
XAUEURTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAUEUR theo thời gian thực.
XAUEURDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAUEUR dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAUEURĐộ biến động - XAUEURphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAUEURChỉ số - XAUEURchỉ số theo thời gian thực.
XAUEURMẫu - XAUEURmẫu giá theo thời gian thực.