Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUEUR - XAUGBP | 93.7% |
2 | XAUEUR - USDRUB | 86.9% |
3 | XAUEUR - XAUAUD | 85.4% |
4 | XAUEUR - XAUUSD | 71.0% |
5 | XAUEUR - XAUJPY | 60.5% |
6 | XAUEUR - XAGAUD | 57.3% |
7 | XAUEUR - XAGEUR | 54.2% |
8 | XAUEUR - USDTHB | -52.0% |
9 | XAUEUR - EURZAR | -47.2% |
10 | XAUEUR - XAGUSD | 43.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUEUR - XAUGBP | 93.7% |
2 | XAUEUR - USDRUB | 86.9% |
3 | XAUEUR - XAUAUD | 85.4% |
4 | XAUEUR - XAUUSD | 71.0% |
5 | XAUEUR - XAUJPY | 60.5% |
6 | XAUEUR - XAGAUD | 57.3% |
7 | XAUEUR - XAGEUR | 54.2% |
8 | XAUEUR - XAGUSD | 43.6% |
9 | XAUEUR - GBPTRY | 37.4% |
10 | XAUEUR - EURAUD | 36.1% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUEUR - USDTHB | -52.0% |
2 | XAUEUR - EURZAR | -47.2% |
3 | XAUEUR - CADCHF | -42.3% |
4 | XAUEUR - USDMXN | -36.2% |
5 | XAUEUR - AUDCHF | -31.8% |
6 | XAUEUR - NZDCHF | -28.7% |
7 | XAUEUR - USDJPY | -26.0% |
8 | XAUEUR - CADJPY | -23.7% |
9 | XAUEUR - USDZAR | -22.7% |
10 | XAUEUR - AUDSGD | -21.4% |
XAUEURTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAUEUR theo thời gian thực.
XAUEURDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAUEUR dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAUEURĐộ biến động - XAUEURphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAUEURChỉ số - XAUEURchỉ số theo thời gian thực.
XAUEURMẫu - XAUEURmẫu giá theo thời gian thực.