XAUEURTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUEUR - XAUAUD | 98.6% |
2 | XAUEUR - XAUUSD | 98.3% |
3 | XAUEUR - XAUGBP | 98.0% |
4 | XAUEUR - XAGUSD | 93.8% |
5 | XAUEUR - EURHUF | -92.9% |
6 | XAUEUR - XAGEUR | 92.8% |
7 | XAUEUR - XAGAUD | 92.4% |
8 | XAUEUR - XAUJPY | 92.1% |
9 | XAUEUR - CHFJPY | -91.5% |
10 | XAUEUR - USDTRY | 91.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUEUR - XAUAUD | 98.6% |
2 | XAUEUR - XAUUSD | 98.3% |
3 | XAUEUR - XAUGBP | 98.0% |
4 | XAUEUR - XAGUSD | 93.8% |
5 | XAUEUR - XAGEUR | 92.8% |
6 | XAUEUR - XAGAUD | 92.4% |
7 | XAUEUR - XAUJPY | 92.1% |
8 | XAUEUR - USDTRY | 91.2% |
9 | XAUEUR - EURTRY | 82.3% |
10 | XAUEUR - XPTUSD | 80.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUEUR - EURHUF | -92.9% |
2 | XAUEUR - CHFJPY | -91.5% |
3 | XAUEUR - EURPLN | -89.4% |
4 | XAUEUR - USDJPY | -88.8% |
5 | XAUEUR - EURJPY | -85.3% |
6 | XAUEUR - EURSEK | -83.7% |
7 | XAUEUR - SGDJPY | -83.3% |
8 | XAUEUR - USDHUF | -83.0% |
9 | XAUEUR - USDSEK | -80.8% |
10 | XAUEUR - EURSGD | -79.4% |
XAUEURPhân tích
XAUEURTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAUEUR theo thời gian thực.
XAUEURDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAUEUR dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAUEURĐộ biến động - XAUEURphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAUEURChỉ số - XAUEURchỉ số theo thời gian thực.
XAUEURMẫu - XAUEURmẫu giá theo thời gian thực.