Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUEUR - XAUGBP | 98.8% |
2 | XAUEUR - XAUAUD | 97.7% |
3 | XAUEUR - XAUJPY | 97.7% |
4 | XAUEUR - XAGAUD | 90.4% |
5 | XAUEUR - XAGEUR | 87.1% |
6 | XAUEUR - USDRUB | 86.9% |
7 | XAUEUR - CHFJPY | 83.2% |
8 | XAUEUR - ZARJPY | 81.5% |
9 | XAUEUR - GBPNZD | 80.6% |
10 | XAUEUR - GBPJPY | 79.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUEUR - XAUGBP | 98.8% |
2 | XAUEUR - XAUAUD | 97.7% |
3 | XAUEUR - XAUJPY | 97.7% |
4 | XAUEUR - XAGAUD | 90.4% |
5 | XAUEUR - XAGEUR | 87.1% |
6 | XAUEUR - USDRUB | 86.9% |
7 | XAUEUR - CHFJPY | 83.2% |
8 | XAUEUR - ZARJPY | 81.5% |
9 | XAUEUR - GBPNZD | 80.6% |
10 | XAUEUR - GBPJPY | 79.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUEUR - NZDCHF | -78.4% |
2 | XAUEUR - AUDSGD | -68.8% |
3 | XAUEUR - AUDCHF | -68.0% |
4 | XAUEUR - AUDUSD | -67.1% |
5 | XAUEUR - NZDUSD | -63.1% |
6 | XAUEUR - NZDCAD | -62.9% |
7 | XAUEUR - GBPTRY | -60.4% |
8 | XAUEUR - EURTRY | -58.6% |
9 | XAUEUR - GBPUSD | -56.8% |
10 | XAUEUR - EURUSD | -56.1% |
XAUEURTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAUEUR theo thời gian thực.
XAUEURDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAUEUR dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAUEURĐộ biến động - XAUEURphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAUEURChỉ số - XAUEURchỉ số theo thời gian thực.
XAUEURMẫu - XAUEURmẫu giá theo thời gian thực.