XAUAUDTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 XAUAUD - EURTRY 93.0%
2 XAUAUD - XAUUSD 92.4%
3 XAUAUD - AUDNZD -91.3%
4 XAUAUD - XAUGBP 91.0%
5 XAUAUD - CHFSGD 90.9%
6 XAUAUD - CHFJPY 90.3%
7 XAUAUD - GBPTRY 89.5%
8 XAUAUD - USDCHF -88.9%
9 XAUAUD - EURZAR 88.8%
10 XAUAUD - EURSGD 86.5%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 XAUAUD - EURTRY 93.0%
2 XAUAUD - XAUUSD 92.4%
3 XAUAUD - XAUGBP 91.0%
4 XAUAUD - CHFSGD 90.9%
5 XAUAUD - CHFJPY 90.3%
6 XAUAUD - GBPTRY 89.5%
7 XAUAUD - EURZAR 88.8%
8 XAUAUD - EURSGD 86.5%
9 XAUAUD - USDTRY 86.4%
10 XAUAUD - EURPLN 86.0%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 XAUAUD - AUDNZD -91.3%
2 XAUAUD - USDCHF -88.9%
3 XAUAUD - AUDCHF -84.8%
4 XAUAUD - USDCAD -84.0%
5 XAUAUD - CADCHF -83.1%
6 XAUAUD - USDCZK -81.8%
7 XAUAUD - USDSEK -80.5%
8 XAUAUD - GBPCHF -79.5%
9 XAUAUD - ZARJPY -79.2%
10 XAUAUD - GBPSEK -79.0%

XAUAUDPhân tích

XAUAUDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAUAUD theo thời gian thực.

XAUAUDDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAUAUD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

XAUAUDĐộ biến động - XAUAUDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

XAUAUDChỉ số - XAUAUDchỉ số theo thời gian thực.

XAUAUDMẫu - XAUAUDmẫu giá theo thời gian thực.