Advertisement
XAUAUDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUAUD - XAUUSD | 95.1% |
2 | XAUAUD - USDTRY | 91.2% |
3 | XAUAUD - XAGAUD | 88.5% |
4 | XAUAUD - GBPTRY | 88.2% |
5 | XAUAUD - EURTRY | 87.0% |
6 | XAUAUD - EURNOK | -85.3% |
7 | XAUAUD - USDNOK | -85.3% |
8 | XAUAUD - XAUJPY | 84.2% |
9 | XAUAUD - XAGUSD | 83.6% |
10 | XAUAUD - GBPSGD | 81.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUAUD - XAUUSD | 95.1% |
2 | XAUAUD - USDTRY | 91.2% |
3 | XAUAUD - XAGAUD | 88.5% |
4 | XAUAUD - GBPTRY | 88.2% |
5 | XAUAUD - EURTRY | 87.0% |
6 | XAUAUD - XAUJPY | 84.2% |
7 | XAUAUD - XAGUSD | 83.6% |
8 | XAUAUD - GBPSGD | 81.7% |
9 | XAUAUD - SEKJPY | 78.4% |
10 | XAUAUD - CHFSGD | 76.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUAUD - USDNOK | -85.3% |
2 | XAUAUD - EURNOK | -85.3% |
3 | XAUAUD - GBPNOK | -81.0% |
4 | XAUAUD - EURSEK | -79.8% |
5 | XAUAUD - USDSEK | -77.7% |
6 | XAUAUD - GBPSEK | -77.0% |
7 | XAUAUD - USDCZK | -70.5% |
8 | XAUAUD - USDHUF | -70.1% |
9 | XAUAUD - USDCHF | -69.9% |
10 | XAUAUD - USDPLN | -67.6% |
XAUAUDPhân tích
XAUAUDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAUAUD theo thời gian thực.
XAUAUDDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAUAUD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAUAUDĐộ biến động - XAUAUDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAUAUDChỉ số - XAUAUDchỉ số theo thời gian thực.
XAUAUDMẫu - XAUAUDmẫu giá theo thời gian thực.