Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUAUD - XAUGBP | 98.2% |
2 | XAUAUD - XAUEUR | 97.7% |
3 | XAUAUD - XAUJPY | 97.7% |
4 | XAUAUD - XAGAUD | 88.6% |
5 | XAUAUD - GBPNZD | 85.6% |
6 | XAUAUD - CHFJPY | 83.7% |
7 | XAUAUD - NZDCHF | -83.7% |
8 | XAUAUD - EURNZD | 83.6% |
9 | XAUAUD - ZARJPY | 82.3% |
10 | XAUAUD - EURJPY | 82.1% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUAUD - XAUGBP | 98.2% |
2 | XAUAUD - XAUEUR | 97.7% |
3 | XAUAUD - XAUJPY | 97.7% |
4 | XAUAUD - XAGAUD | 88.6% |
5 | XAUAUD - GBPNZD | 85.6% |
6 | XAUAUD - CHFJPY | 83.7% |
7 | XAUAUD - EURNZD | 83.6% |
8 | XAUAUD - ZARJPY | 82.3% |
9 | XAUAUD - EURJPY | 82.1% |
10 | XAUAUD - XAGEUR | 81.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUAUD - NZDCHF | -83.7% |
2 | XAUAUD - AUDSGD | -74.6% |
3 | XAUAUD - AUDCHF | -74.0% |
4 | XAUAUD - AUDUSD | -67.8% |
5 | XAUAUD - NZDCAD | -64.2% |
6 | XAUAUD - NZDUSD | -63.2% |
7 | XAUAUD - GBPTRY | -59.7% |
8 | XAUAUD - AUDCAD | -57.2% |
9 | XAUAUD - GBPUSD | -56.0% |
10 | XAUAUD - EURTRY | -55.0% |
XAUAUDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAUAUD theo thời gian thực.
XAUAUDDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAUAUD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAUAUDĐộ biến động - XAUAUDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAUAUDChỉ số - XAUAUDchỉ số theo thời gian thực.
XAUAUDMẫu - XAUAUDmẫu giá theo thời gian thực.