XAUAUDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUAUD - XAUEUR | 99.3% |
2 | XAUAUD - XAUUSD | 97.9% |
3 | XAUAUD - XAUGBP | 97.9% |
4 | XAUAUD - XAUJPY | 96.9% |
5 | XAUAUD - XAGAUD | 95.3% |
6 | XAUAUD - XAGEUR | 95.2% |
7 | XAUAUD - XAGUSD | 94.7% |
8 | XAUAUD - USDTRY | 94.2% |
9 | XAUAUD - CHFJPY | -92.4% |
10 | XAUAUD - EURPLN | -89.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUAUD - XAUEUR | 99.3% |
2 | XAUAUD - XAUUSD | 97.9% |
3 | XAUAUD - XAUGBP | 97.9% |
4 | XAUAUD - XAUJPY | 96.9% |
5 | XAUAUD - XAGAUD | 95.3% |
6 | XAUAUD - XAGEUR | 95.2% |
7 | XAUAUD - XAGUSD | 94.7% |
8 | XAUAUD - USDTRY | 94.2% |
9 | XAUAUD - XPTUSD | 88.0% |
10 | XAUAUD - XPDUSD | 81.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAUAUD - CHFJPY | -92.4% |
2 | XAUAUD - EURPLN | -89.6% |
3 | XAUAUD - USDJPY | -88.1% |
4 | XAUAUD - CHFSGD | -87.3% |
5 | XAUAUD - EURHUF | -86.4% |
6 | XAUAUD - EURJPY | -86.0% |
7 | XAUAUD - EURSGD | -84.9% |
8 | XAUAUD - SGDJPY | -83.7% |
9 | XAUAUD - CADJPY | -80.7% |
10 | XAUAUD - NOKJPY | -80.2% |
XAUAUDPhân tích
XAUAUDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAUAUD theo thời gian thực.
XAUAUDDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAUAUD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAUAUDĐộ biến động - XAUAUDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAUAUDChỉ số - XAUAUDchỉ số theo thời gian thực.
XAUAUDMẫu - XAUAUDmẫu giá theo thời gian thực.