XAUAUDTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 XAUAUD - XAUEUR 85.4%
2 XAUAUD - USDRUB 81.4%
3 XAUAUD - XAUGBP 79.1%
4 XAUAUD - EURNZD 68.7%
5 XAUAUD - EURAUD 64.6%
6 XAUAUD - NZDCHF -63.1%
7 XAUAUD - GBPNZD 61.8%
8 XAUAUD - XAUUSD 60.9%
9 XAUAUD - GBPCAD 59.7%
10 XAUAUD - CADCHF -58.3%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 XAUAUD - XAUEUR 85.4%
2 XAUAUD - USDRUB 81.4%
3 XAUAUD - XAUGBP 79.1%
4 XAUAUD - EURNZD 68.7%
5 XAUAUD - EURAUD 64.6%
6 XAUAUD - GBPNZD 61.8%
7 XAUAUD - XAUUSD 60.9%
8 XAUAUD - GBPCAD 59.7%
9 XAUAUD - XAUJPY 57.3%
10 XAUAUD - XAGAUD 56.0%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 XAUAUD - NZDCHF -63.1%
2 XAUAUD - CADCHF -58.3%
3 XAUAUD - USDTHB -53.5%
4 XAUAUD - AUDCHF -52.8%
5 XAUAUD - AUDSGD -47.4%
6 XAUAUD - EURZAR -42.6%
7 XAUAUD - USDMXN -36.0%
8 XAUAUD - EURCZK -35.6%
9 XAUAUD - NOKSEK -33.8%
10 XAUAUD - CADJPY -33.5%

XAUAUDPhân tích

XAUAUDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAUAUD theo thời gian thực.

XAUAUDDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAUAUD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

XAUAUDĐộ biến động - XAUAUDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

XAUAUDChỉ số - XAUAUDchỉ số theo thời gian thực.

XAUAUDMẫu - XAUAUDmẫu giá theo thời gian thực.