Advertisement
XAGUSDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGUSD - XAGAUD | 95.8% |
2 | XAGUSD - XAUUSD | 91.2% |
3 | XAGUSD - USDNOK | -88.4% |
4 | XAGUSD - EURTRY | 84.1% |
5 | XAGUSD - XAUAUD | 83.6% |
6 | XAGUSD - GBPTRY | 82.3% |
7 | XAGUSD - SEKJPY | 82.0% |
8 | XAGUSD - USDSEK | -81.0% |
9 | XAGUSD - GBPNOK | -80.7% |
10 | XAGUSD - GBPUSD | 79.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGUSD - XAGAUD | 95.8% |
2 | XAGUSD - XAUUSD | 91.2% |
3 | XAGUSD - EURTRY | 84.1% |
4 | XAGUSD - XAUAUD | 83.6% |
5 | XAGUSD - GBPTRY | 82.3% |
6 | XAGUSD - SEKJPY | 82.0% |
7 | XAGUSD - GBPUSD | 79.6% |
8 | XAGUSD - GBPSGD | 79.1% |
9 | XAGUSD - EURUSD | 78.8% |
10 | XAGUSD - NOKJPY | 78.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGUSD - USDNOK | -88.4% |
2 | XAGUSD - USDSEK | -81.0% |
3 | XAGUSD - GBPNOK | -80.7% |
4 | XAGUSD - GBPSEK | -79.2% |
5 | XAGUSD - USDCZK | -78.9% |
6 | XAGUSD - USDPLN | -78.0% |
7 | XAGUSD - USDHUF | -77.4% |
8 | XAGUSD - EURSEK | -75.7% |
9 | XAGUSD - USDMXN | -75.4% |
10 | XAGUSD - USDCHF | -74.9% |
XAGUSDPhân tích
XAGUSDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAGUSD theo thời gian thực.
XAGUSDDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAGUSD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAGUSDĐộ biến động - XAGUSDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAGUSDChỉ số - XAGUSDchỉ số theo thời gian thực.
XAGUSDMẫu - XAGUSDmẫu giá theo thời gian thực.