Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGUSD - XAGEUR | 91.2% |
2 | XAGUSD - XAGAUD | 88.9% |
3 | XAGUSD - XAUUSD | 88.8% |
4 | XAGUSD - XAUGBP | 67.5% |
5 | XAGUSD - XAUEUR | 67.1% |
6 | XAGUSD - XAUAUD | 63.2% |
7 | XAGUSD - XAUJPY | 58.9% |
8 | XAGUSD - USDRUB | 57.8% |
9 | XAGUSD - CHFSGD | 56.9% |
10 | XAGUSD - EURNOK | 53.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGUSD - XAGEUR | 91.2% |
2 | XAGUSD - XAGAUD | 88.9% |
3 | XAGUSD - XAUUSD | 88.8% |
4 | XAGUSD - XAUGBP | 67.5% |
5 | XAGUSD - XAUEUR | 67.1% |
6 | XAGUSD - XAUAUD | 63.2% |
7 | XAGUSD - XAUJPY | 58.9% |
8 | XAGUSD - USDRUB | 57.8% |
9 | XAGUSD - CHFSGD | 56.9% |
10 | XAGUSD - EURNOK | 53.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGUSD - CADCHF | -50.9% |
2 | XAGUSD - AUDCHF | -39.7% |
3 | XAGUSD - NOKSEK | -35.4% |
4 | XAGUSD - NZDCHF | -26.9% |
5 | XAGUSD - USDZAR | -24.3% |
6 | XAGUSD - EURZAR | -23.5% |
7 | XAGUSD - USDTHB | -22.3% |
8 | XAGUSD - USDCNH | -19.3% |
9 | XAGUSD - AUDSGD | -18.9% |
10 | XAGUSD - USDTRY | -16.8% |
XAGUSDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAGUSD theo thời gian thực.
XAGUSDDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAGUSD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAGUSDĐộ biến động - XAGUSDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAGUSDChỉ số - XAGUSDchỉ số theo thời gian thực.
XAGUSDMẫu - XAGUSDmẫu giá theo thời gian thực.