Advertisement
XAGUSDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGUSD - XPTUSD | 94.1% |
2 | XAGUSD - XAGAUD | 93.1% |
3 | XAGUSD - XPDUSD | 84.5% |
4 | XAGUSD - XAGEUR | 83.1% |
5 | XAGUSD - NZDJPY | 79.2% |
6 | XAGUSD - NZDCAD | 77.3% |
7 | XAGUSD - AUDSGD | 76.1% |
8 | XAGUSD - USDZAR | -73.1% |
9 | XAGUSD - GBPJPY | 72.1% |
10 | XAGUSD - NOKJPY | 71.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGUSD - XPTUSD | 94.1% |
2 | XAGUSD - XAGAUD | 93.1% |
3 | XAGUSD - XPDUSD | 84.5% |
4 | XAGUSD - XAGEUR | 83.1% |
5 | XAGUSD - NZDJPY | 79.2% |
6 | XAGUSD - NZDCAD | 77.3% |
7 | XAGUSD - AUDSGD | 76.1% |
8 | XAGUSD - GBPJPY | 72.1% |
9 | XAGUSD - NOKJPY | 71.2% |
10 | XAGUSD - AUDCAD | 69.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGUSD - USDZAR | -73.1% |
2 | XAGUSD - EURNOK | -69.2% |
3 | XAGUSD - EURCZK | -67.4% |
4 | XAGUSD - GBPNOK | -62.0% |
5 | XAGUSD - USDCNH | -61.5% |
6 | XAGUSD - USDNOK | -52.3% |
7 | XAGUSD - USDMXN | -51.8% |
8 | XAGUSD - EURNZD | -47.2% |
9 | XAGUSD - EURHUF | -44.7% |
10 | XAGUSD - EURPLN | -43.3% |
XAGUSDPhân tích
XAGUSDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAGUSD theo thời gian thực.
XAGUSDDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAGUSD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAGUSDĐộ biến động - XAGUSDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAGUSDChỉ số - XAGUSDchỉ số theo thời gian thực.
XAGUSDMẫu - XAGUSDmẫu giá theo thời gian thực.