Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGUSD - XAGEUR | 97.0% |
2 | XAGUSD - XAGAUD | 93.8% |
3 | XAGUSD - USDSEK | -91.2% |
4 | XAGUSD - USDCHF | -88.8% |
5 | XAGUSD - USDSGD | -87.8% |
6 | XAGUSD - XAUUSD | 87.3% |
7 | XAGUSD - USDHUF | -87.3% |
8 | XAGUSD - GBPUSD | 86.6% |
9 | XAGUSD - USDCZK | -85.0% |
10 | XAGUSD - EURUSD | 84.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGUSD - XAGEUR | 97.0% |
2 | XAGUSD - XAGAUD | 93.8% |
3 | XAGUSD - XAUUSD | 87.3% |
4 | XAGUSD - GBPUSD | 86.6% |
5 | XAGUSD - EURUSD | 84.3% |
6 | XAGUSD - NZDCAD | 75.7% |
7 | XAGUSD - EURTRY | 75.4% |
8 | XAGUSD - AUDUSD | 69.7% |
9 | XAGUSD - XAUJPY | 68.9% |
10 | XAGUSD - NZDUSD | 66.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGUSD - USDSEK | -91.2% |
2 | XAGUSD - USDCHF | -88.8% |
3 | XAGUSD - USDSGD | -87.8% |
4 | XAGUSD - USDHUF | -87.3% |
5 | XAGUSD - USDCZK | -85.0% |
6 | XAGUSD - USDCNH | -83.7% |
7 | XAGUSD - USDTHB | -82.6% |
8 | XAGUSD - USDPLN | -79.3% |
9 | XAGUSD - USDMXN | -77.3% |
10 | XAGUSD - USDNOK | -73.5% |
XAGUSDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAGUSD theo thời gian thực.
XAGUSDDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAGUSD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAGUSDĐộ biến động - XAGUSDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAGUSDChỉ số - XAGUSDchỉ số theo thời gian thực.
XAGUSDMẫu - XAGUSDmẫu giá theo thời gian thực.