Advertisement
XAGAUDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGAUD - XAGUSD | 95.7% |
2 | XAGAUD - USDNOK | -89.6% |
3 | XAGAUD - NOKJPY | 88.5% |
4 | XAGAUD - XAUUSD | 88.4% |
5 | XAGAUD - XAUAUD | 88.3% |
6 | XAGAUD - GBPNOK | -87.1% |
7 | XAGAUD - EURTRY | 85.9% |
8 | XAGAUD - SEKJPY | 85.2% |
9 | XAGAUD - GBPSGD | 83.8% |
10 | XAGAUD - GBPTRY | 83.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGAUD - XAGUSD | 95.7% |
2 | XAGAUD - NOKJPY | 88.5% |
3 | XAGAUD - XAUUSD | 88.4% |
4 | XAGAUD - XAUAUD | 88.3% |
5 | XAGAUD - EURTRY | 85.9% |
6 | XAGAUD - SEKJPY | 85.2% |
7 | XAGAUD - GBPSGD | 83.8% |
8 | XAGAUD - GBPTRY | 83.6% |
9 | XAGAUD - EURSGD | 82.4% |
10 | XAGAUD - USDTRY | 80.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGAUD - USDNOK | -89.6% |
2 | XAGAUD - GBPNOK | -87.1% |
3 | XAGAUD - EURNOK | -80.1% |
4 | XAGAUD - USDSEK | -78.8% |
5 | XAGAUD - GBPSEK | -78.1% |
6 | XAGAUD - USDCZK | -75.9% |
7 | XAGAUD - EURSEK | -73.6% |
8 | XAGAUD - AUDNZD | -73.0% |
9 | XAGAUD - USDCHF | -70.9% |
10 | XAGAUD - USDHUF | -70.6% |
XAGAUDPhân tích
XAGAUDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAGAUD theo thời gian thực.
XAGAUDDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAGAUD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAGAUDĐộ biến động - XAGAUDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAGAUDChỉ số - XAGAUDchỉ số theo thời gian thực.
XAGAUDMẫu - XAGAUDmẫu giá theo thời gian thực.