XAGAUDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGAUD - XAGEUR | 99.2% |
2 | XAGAUD - XAGUSD | 97.5% |
3 | XAGAUD - XAUAUD | 95.3% |
4 | XAGAUD - XAUEUR | 95.0% |
5 | XAGAUD - XAUGBP | 93.8% |
6 | XAGAUD - XAUUSD | 92.8% |
7 | XAGAUD - XAUJPY | 91.3% |
8 | XAGAUD - XPTUSD | 89.4% |
9 | XAGAUD - CHFJPY | -88.5% |
10 | XAGAUD - USDTRY | 88.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGAUD - XAGEUR | 99.2% |
2 | XAGAUD - XAGUSD | 97.5% |
3 | XAGAUD - XAUAUD | 95.3% |
4 | XAGAUD - XAUEUR | 95.0% |
5 | XAGAUD - XAUGBP | 93.8% |
6 | XAGAUD - XAUUSD | 92.8% |
7 | XAGAUD - XAUJPY | 91.3% |
8 | XAGAUD - XPTUSD | 89.4% |
9 | XAGAUD - USDTRY | 88.4% |
10 | XAGAUD - XPDUSD | 79.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGAUD - CHFJPY | -88.5% |
2 | XAGAUD - EURJPY | -84.8% |
3 | XAGAUD - USDJPY | -84.4% |
4 | XAGAUD - EURSGD | -84.0% |
5 | XAGAUD - EURPLN | -83.0% |
6 | XAGAUD - SGDJPY | -82.2% |
7 | XAGAUD - NOKJPY | -80.2% |
8 | XAGAUD - CHFSGD | -79.0% |
9 | XAGAUD - GBPJPY | -79.0% |
10 | XAGAUD - EURHUF | -77.7% |
XAGAUDPhân tích
XAGAUDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAGAUD theo thời gian thực.
XAGAUDDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAGAUD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAGAUDĐộ biến động - XAGAUDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAGAUDChỉ số - XAGAUDchỉ số theo thời gian thực.
XAGAUDMẫu - XAGAUDmẫu giá theo thời gian thực.