Advertisement
XAGAUDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGAUD - XAGUSD | 93.5% |
2 | XAGAUD - NOKJPY | 85.4% |
3 | XAGAUD - XPTUSD | 84.9% |
4 | XAGAUD - GBPJPY | 81.4% |
5 | XAGAUD - EURNOK | -79.0% |
6 | XAGAUD - XAGEUR | 78.3% |
7 | XAGAUD - GBPNOK | -78.2% |
8 | XAGAUD - XPDUSD | 76.7% |
9 | XAGAUD - NZDJPY | 67.3% |
10 | XAGAUD - EURCHF | 66.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGAUD - XAGUSD | 93.5% |
2 | XAGAUD - NOKJPY | 85.4% |
3 | XAGAUD - XPTUSD | 84.9% |
4 | XAGAUD - GBPJPY | 81.4% |
5 | XAGAUD - XAGEUR | 78.3% |
6 | XAGAUD - XPDUSD | 76.7% |
7 | XAGAUD - NZDJPY | 67.3% |
8 | XAGAUD - EURCHF | 66.3% |
9 | XAGAUD - NZDCAD | 61.3% |
10 | XAGAUD - AUDSGD | 61.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGAUD - EURNOK | -79.0% |
2 | XAGAUD - GBPNOK | -78.2% |
3 | XAGAUD - EURCZK | -65.0% |
4 | XAGAUD - USDNOK | -61.2% |
5 | XAGAUD - USDZAR | -60.7% |
6 | XAGAUD - EURSEK | -53.2% |
7 | XAGAUD - USDCNH | -47.9% |
8 | XAGAUD - EURHUF | -46.7% |
9 | XAGAUD - USDMXN | -40.4% |
10 | XAGAUD - EURPLN | -40.1% |
XAGAUDPhân tích
XAGAUDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAGAUD theo thời gian thực.
XAGAUDDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAGAUD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAGAUDĐộ biến động - XAGAUDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAGAUDChỉ số - XAGAUDchỉ số theo thời gian thực.
XAGAUDMẫu - XAGAUDmẫu giá theo thời gian thực.