Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDZAR - USDCAD | 88.6% |
2 | USDZAR - USDCNH | 60.3% |
3 | USDZAR - XPDUSD | -47.5% |
4 | USDZAR - GBPAUD | 46.9% |
5 | USDZAR - XAUUSD | -44.9% |
6 | USDZAR - GBPUSD | -44.7% |
7 | USDZAR - USDCZK | 43.9% |
8 | USDZAR - EURUSD | -43.3% |
9 | USDZAR - USDSGD | 42.9% |
10 | USDZAR - USDHUF | 42.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDZAR - USDCAD | 88.6% |
2 | USDZAR - USDCNH | 60.3% |
3 | USDZAR - GBPAUD | 46.9% |
4 | USDZAR - USDCZK | 43.9% |
5 | USDZAR - USDSGD | 42.9% |
6 | USDZAR - USDHUF | 42.6% |
7 | USDZAR - USDCHF | 42.2% |
8 | USDZAR - USDTHB | 41.7% |
9 | USDZAR - USDSEK | 41.0% |
10 | USDZAR - USDPLN | 37.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDZAR - XPDUSD | -47.5% |
2 | USDZAR - XAUUSD | -44.9% |
3 | USDZAR - GBPUSD | -44.7% |
4 | USDZAR - EURUSD | -43.3% |
5 | USDZAR - XAGUSD | -40.9% |
6 | USDZAR - XAUJPY | -40.8% |
7 | USDZAR - CHFJPY | -40.8% |
8 | USDZAR - EURNOK | -39.0% |
9 | USDZAR - EURSGD | -38.0% |
10 | USDZAR - XPTUSD | -37.6% |
USDZARTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDZAR theo thời gian thực.
USDZARDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDZAR dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDZARĐộ biến động - USDZARphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDZARChỉ số - USDZARchỉ số theo thời gian thực.
USDZARMẫu - USDZARmẫu giá theo thời gian thực.