Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDZAR - USDCAD | 85.5% |
2 | USDZAR - GBPAUD | 41.3% |
3 | USDZAR - USDCNH | 40.1% |
4 | USDZAR - GBPCAD | 34.3% |
5 | USDZAR - EURGBP | 33.8% |
6 | USDZAR - XAUUSD | -32.2% |
7 | USDZAR - NZDJPY | 30.5% |
8 | USDZAR - EURCAD | -28.8% |
9 | USDZAR - XAGUSD | -24.3% |
10 | USDZAR - USDTHB | 24.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDZAR - USDCAD | 85.5% |
2 | USDZAR - GBPAUD | 41.3% |
3 | USDZAR - USDCNH | 40.1% |
4 | USDZAR - GBPCAD | 34.3% |
5 | USDZAR - EURGBP | 33.8% |
6 | USDZAR - NZDJPY | 30.5% |
7 | USDZAR - USDTHB | 24.2% |
8 | USDZAR - CADCHF | 22.1% |
9 | USDZAR - NOKSEK | 21.0% |
10 | USDZAR - USDCHF | 20.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDZAR - XAUUSD | -32.2% |
2 | USDZAR - EURCAD | -28.8% |
3 | USDZAR - XAGUSD | -24.3% |
4 | USDZAR - GBPSGD | -23.2% |
5 | USDZAR - CHFSGD | -22.2% |
6 | USDZAR - EURSGD | -21.4% |
7 | USDZAR - GBPUSD | -20.6% |
8 | USDZAR - EURUSD | -19.7% |
9 | USDZAR - GBPNOK | -19.3% |
10 | USDZAR - EURNOK | -18.8% |
USDZARTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDZAR theo thời gian thực.
USDZARDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDZAR dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDZARĐộ biến động - USDZARphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDZARChỉ số - USDZARchỉ số theo thời gian thực.
USDZARMẫu - USDZARmẫu giá theo thời gian thực.