USDZARTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDZAR - AUDUSD | -88.9% |
2 | USDZAR - USDPLN | 84.3% |
3 | USDZAR - USDSGD | 83.4% |
4 | USDZAR - USDSEK | 82.8% |
5 | USDZAR - USDNOK | 80.4% |
6 | USDZAR - USDCNH | 80.0% |
7 | USDZAR - USDHUF | 79.6% |
8 | USDZAR - EURPLN | 76.4% |
9 | USDZAR - USDTHB | 74.8% |
10 | USDZAR - EURTRY | -74.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDZAR - USDPLN | 84.3% |
2 | USDZAR - USDSGD | 83.4% |
3 | USDZAR - USDSEK | 82.8% |
4 | USDZAR - USDNOK | 80.4% |
5 | USDZAR - USDCNH | 80.0% |
6 | USDZAR - USDHUF | 79.6% |
7 | USDZAR - EURPLN | 76.4% |
8 | USDZAR - USDTHB | 74.8% |
9 | USDZAR - EURZAR | 73.8% |
10 | USDZAR - USDJPY | 73.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDZAR - AUDUSD | -88.9% |
2 | USDZAR - NZDCHF | -74.6% |
3 | USDZAR - EURTRY | -74.6% |
4 | USDZAR - AUDCHF | -73.5% |
5 | USDZAR - GBPTRY | -72.9% |
6 | USDZAR - AUDCAD | -71.6% |
7 | USDZAR - EURUSD | -67.9% |
8 | USDZAR - XAUUSD | -67.7% |
9 | USDZAR - XAGUSD | -65.2% |
10 | USDZAR - USDTRY | -64.8% |
USDZARPhân tích
USDZARTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDZAR theo thời gian thực.
USDZARDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDZAR dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDZARĐộ biến động - USDZARphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDZARChỉ số - USDZARchỉ số theo thời gian thực.
USDZARMẫu - USDZARmẫu giá theo thời gian thực.