Advertisement
USDZARTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDZAR - USDPLN | 87.7% |
2 | USDZAR - USDMXN | 86.7% |
3 | USDZAR - USDSGD | 86.0% |
4 | USDZAR - NZDUSD | -85.3% |
5 | USDZAR - GBPSEK | 84.7% |
6 | USDZAR - GBPUSD | -84.3% |
7 | USDZAR - USDCZK | 84.2% |
8 | USDZAR - USDHUF | 84.0% |
9 | USDZAR - USDSEK | 83.2% |
10 | USDZAR - EURUSD | -82.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDZAR - USDPLN | 87.7% |
2 | USDZAR - USDMXN | 86.7% |
3 | USDZAR - USDSGD | 86.0% |
4 | USDZAR - GBPSEK | 84.7% |
5 | USDZAR - USDCZK | 84.2% |
6 | USDZAR - USDHUF | 84.0% |
7 | USDZAR - USDSEK | 83.2% |
8 | USDZAR - USDCHF | 82.0% |
9 | USDZAR - EURHUF | 81.4% |
10 | USDZAR - EURSEK | 81.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDZAR - NZDUSD | -85.3% |
2 | USDZAR - GBPUSD | -84.3% |
3 | USDZAR - EURUSD | -82.7% |
4 | USDZAR - XAGUSD | -82.4% |
5 | USDZAR - XAUUSD | -81.9% |
6 | USDZAR - EURTRY | -80.6% |
7 | USDZAR - GBPTRY | -79.3% |
8 | USDZAR - SEKJPY | -74.6% |
9 | USDZAR - GBPSGD | -74.3% |
10 | USDZAR - EURSGD | -72.9% |
USDZARPhân tích
USDZARTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDZAR theo thời gian thực.
USDZARDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDZAR dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDZARĐộ biến động - USDZARphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDZARChỉ số - USDZARchỉ số theo thời gian thực.
USDZARMẫu - USDZARmẫu giá theo thời gian thực.