Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDTRY - USDRUB | 87.5% |
2 | USDTRY - GBPUSD | -85.0% |
3 | USDTRY - USDHUF | 84.1% |
4 | USDTRY - USDCZK | 83.0% |
5 | USDTRY - EURUSD | -82.2% |
6 | USDTRY - USDTHB | 82.0% |
7 | USDTRY - USDCHF | 81.7% |
8 | USDTRY - USDSGD | 81.6% |
9 | USDTRY - USDPLN | 81.2% |
10 | USDTRY - EURHUF | 79.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDTRY - USDRUB | 87.5% |
2 | USDTRY - USDHUF | 84.1% |
3 | USDTRY - USDCZK | 83.0% |
4 | USDTRY - USDTHB | 82.0% |
5 | USDTRY - USDCHF | 81.7% |
6 | USDTRY - USDSGD | 81.6% |
7 | USDTRY - USDPLN | 81.2% |
8 | USDTRY - EURHUF | 79.4% |
9 | USDTRY - USDJPY | 78.6% |
10 | USDTRY - NOKSEK | 78.1% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDTRY - GBPUSD | -85.0% |
2 | USDTRY - EURUSD | -82.2% |
3 | USDTRY - AUDUSD | -79.2% |
4 | USDTRY - GBPTRY | -78.5% |
5 | USDTRY - NZDCAD | -76.1% |
6 | USDTRY - EURTRY | -75.7% |
7 | USDTRY - AUDCAD | -73.4% |
8 | USDTRY - NZDUSD | -71.7% |
9 | USDTRY - AUDSGD | -63.0% |
10 | USDTRY - GBPSGD | -62.2% |
USDTRYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDTRY theo thời gian thực.
USDTRYDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDTRY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDTRYĐộ biến động - USDTRYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDTRYChỉ số - USDTRYchỉ số theo thời gian thực.
USDTRYMẫu - USDTRYmẫu giá theo thời gian thực.