Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDTRY - USDRUB | 81.4% |
2 | USDTRY - XAUEUR | 78.9% |
3 | USDTRY - XAUUSD | 77.2% |
4 | USDTRY - EURZAR | -74.9% |
5 | USDTRY - EURSGD | -74.6% |
6 | USDTRY - XPDUSD | -73.6% |
7 | USDTRY - XAUJPY | 72.9% |
8 | USDTRY - XAUGBP | 72.5% |
9 | USDTRY - XAUAUD | 72.4% |
10 | USDTRY - XAGEUR | 69.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDTRY - USDRUB | 81.4% |
2 | USDTRY - XAUEUR | 78.9% |
3 | USDTRY - XAUUSD | 77.2% |
4 | USDTRY - XAUJPY | 72.9% |
5 | USDTRY - XAUGBP | 72.5% |
6 | USDTRY - XAUAUD | 72.4% |
7 | USDTRY - XAGEUR | 69.4% |
8 | USDTRY - EURHUF | 68.7% |
9 | USDTRY - GBPTRY | 67.3% |
10 | USDTRY - XAGUSD | 65.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDTRY - EURZAR | -74.9% |
2 | USDTRY - EURSGD | -74.6% |
3 | USDTRY - XPDUSD | -73.6% |
4 | USDTRY - USDTHB | -63.0% |
5 | USDTRY - EURAUD | -57.7% |
6 | USDTRY - EURGBP | -57.5% |
7 | USDTRY - EURNZD | -57.4% |
8 | USDTRY - EURCHF | -57.3% |
9 | USDTRY - USDZAR | -53.3% |
10 | USDTRY - XPTUSD | -39.0% |
USDTRYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDTRY theo thời gian thực.
USDTRYDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDTRY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDTRYĐộ biến động - USDTRYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDTRYChỉ số - USDTRYchỉ số theo thời gian thực.
USDTRYMẫu - USDTRYmẫu giá theo thời gian thực.