Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDTRY - CHFSGD | -93.0% |
2 | USDTRY - XAUJPY | 92.2% |
3 | USDTRY - XAUAUD | 90.5% |
4 | USDTRY - USDRUB | 86.4% |
5 | USDTRY - EURCHF | 85.2% |
6 | USDTRY - XAUGBP | 82.9% |
7 | USDTRY - GBPSEK | -82.6% |
8 | USDTRY - USDCHF | 81.4% |
9 | USDTRY - XAUEUR | 80.9% |
10 | USDTRY - GBPSGD | -78.1% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDTRY - XAUJPY | 92.2% |
2 | USDTRY - XAUAUD | 90.5% |
3 | USDTRY - USDRUB | 86.4% |
4 | USDTRY - EURCHF | 85.2% |
5 | USDTRY - XAUGBP | 82.9% |
6 | USDTRY - USDCHF | 81.4% |
7 | USDTRY - XAUEUR | 80.9% |
8 | USDTRY - EURGBP | 75.3% |
9 | USDTRY - USDCAD | 74.1% |
10 | USDTRY - USDZAR | 68.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDTRY - CHFSGD | -93.0% |
2 | USDTRY - GBPSEK | -82.6% |
3 | USDTRY - GBPSGD | -78.1% |
4 | USDTRY - GBPUSD | -77.0% |
5 | USDTRY - AUDSGD | -73.6% |
6 | USDTRY - EURPLN | -66.6% |
7 | USDTRY - AUDUSD | -66.0% |
8 | USDTRY - EURSGD | -60.4% |
9 | USDTRY - EURSEK | -54.2% |
10 | USDTRY - NZDCAD | -53.4% |
USDTRYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDTRY theo thời gian thực.
USDTRYDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDTRY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDTRYĐộ biến động - USDTRYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDTRYChỉ số - USDTRYchỉ số theo thời gian thực.
USDTRYMẫu - USDTRYmẫu giá theo thời gian thực.