Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDTRY - AUDUSD | -93.5% |
2 | USDTRY - AUDSGD | -92.9% |
3 | USDTRY - AUDCAD | -89.0% |
4 | USDTRY - AUDCHF | -88.2% |
5 | USDTRY - GBPNZD | 87.9% |
6 | USDTRY - USDNOK | 87.9% |
7 | USDTRY - EURPLN | -87.7% |
8 | USDTRY - NZDCHF | -87.1% |
9 | USDTRY - USDSGD | 86.8% |
10 | USDTRY - GBPAUD | 86.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDTRY - GBPNZD | 87.9% |
2 | USDTRY - USDNOK | 87.9% |
3 | USDTRY - USDSGD | 86.8% |
4 | USDTRY - GBPAUD | 86.0% |
5 | USDTRY - EURAUD | 85.8% |
6 | USDTRY - USDCHF | 83.8% |
7 | USDTRY - USDRUB | 81.0% |
8 | USDTRY - EURNZD | 80.7% |
9 | USDTRY - USDHUF | 80.4% |
10 | USDTRY - USDCNH | 79.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDTRY - AUDUSD | -93.5% |
2 | USDTRY - AUDSGD | -92.9% |
3 | USDTRY - AUDCAD | -89.0% |
4 | USDTRY - AUDCHF | -88.2% |
5 | USDTRY - EURPLN | -87.7% |
6 | USDTRY - NZDCHF | -87.1% |
7 | USDTRY - NZDCAD | -84.9% |
8 | USDTRY - EURUSD | -80.4% |
9 | USDTRY - XPTUSD | -78.1% |
10 | USDTRY - NZDUSD | -77.3% |
USDTRYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDTRY theo thời gian thực.
USDTRYDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDTRY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDTRYĐộ biến động - USDTRYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDTRYChỉ số - USDTRYchỉ số theo thời gian thực.
USDTRYMẫu - USDTRYmẫu giá theo thời gian thực.