Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDTHB - USDPLN | 89.2% |
2 | USDTHB - EURTRY | -85.5% |
3 | USDTHB - GBPTRY | -85.0% |
4 | USDTHB - XAGAUD | -83.9% |
5 | USDTHB - XAUUSD | -83.8% |
6 | USDTHB - XAGUSD | -82.6% |
7 | USDTHB - USDCZK | 82.6% |
8 | USDTHB - USDMXN | 80.1% |
9 | USDTHB - USDSEK | 79.6% |
10 | USDTHB - XAGEUR | -79.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDTHB - USDPLN | 89.2% |
2 | USDTHB - USDCZK | 82.6% |
3 | USDTHB - USDMXN | 80.1% |
4 | USDTHB - USDSEK | 79.6% |
5 | USDTHB - USDSGD | 74.3% |
6 | USDTHB - USDCHF | 73.5% |
7 | USDTHB - NOKSEK | 73.2% |
8 | USDTHB - USDHUF | 71.1% |
9 | USDTHB - USDCNH | 69.4% |
10 | USDTHB - USDJPY | 56.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDTHB - EURTRY | -85.5% |
2 | USDTHB - GBPTRY | -85.0% |
3 | USDTHB - XAGAUD | -83.9% |
4 | USDTHB - XAUUSD | -83.8% |
5 | USDTHB - XAGUSD | -82.6% |
6 | USDTHB - XAGEUR | -79.4% |
7 | USDTHB - GBPUSD | -79.3% |
8 | USDTHB - EURUSD | -71.8% |
9 | USDTHB - EURCAD | -68.5% |
10 | USDTHB - EURNOK | -67.7% |
USDTHBTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDTHB theo thời gian thực.
USDTHBDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDTHB dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDTHBĐộ biến động - USDTHBphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDTHBChỉ số - USDTHBchỉ số theo thời gian thực.
USDTHBMẫu - USDTHBmẫu giá theo thời gian thực.