Advertisement
USDTHBTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDTHB - USDCNH | 63.7% |
2 | USDTHB - AUDCAD | -63.4% |
3 | USDTHB - NZDUSD | -62.8% |
4 | USDTHB - AUDUSD | -55.1% |
5 | USDTHB - USDSGD | 52.3% |
6 | USDTHB - NZDCAD | -49.2% |
7 | USDTHB - USDZAR | 41.6% |
8 | USDTHB - XAGUSD | -39.9% |
9 | USDTHB - USDMXN | 39.3% |
10 | USDTHB - XPTUSD | -34.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDTHB - USDCNH | 63.7% |
2 | USDTHB - USDSGD | 52.3% |
3 | USDTHB - USDZAR | 41.6% |
4 | USDTHB - USDMXN | 39.3% |
5 | USDTHB - USDPLN | 32.7% |
6 | USDTHB - USDCHF | 27.4% |
7 | USDTHB - USDCZK | 26.2% |
8 | USDTHB - EURPLN | 25.7% |
9 | USDTHB - USDJPY | 24.1% |
10 | USDTHB - USDHUF | 23.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDTHB - AUDCAD | -63.4% |
2 | USDTHB - NZDUSD | -62.8% |
3 | USDTHB - AUDUSD | -55.1% |
4 | USDTHB - NZDCAD | -49.2% |
5 | USDTHB - XAGUSD | -39.9% |
6 | USDTHB - XPTUSD | -34.4% |
7 | USDTHB - XAGEUR | -30.2% |
8 | USDTHB - EURUSD | -28.5% |
9 | USDTHB - GBPUSD | -27.6% |
10 | USDTHB - AUDSGD | -26.8% |
USDTHBPhân tích
USDTHBTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDTHB theo thời gian thực.
USDTHBDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDTHB dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDTHBĐộ biến động - USDTHBphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDTHBChỉ số - USDTHBchỉ số theo thời gian thực.
USDTHBMẫu - USDTHBmẫu giá theo thời gian thực.