USDTHBTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDTHB - USDSGD | 88.7% |
2 | USDTHB - USDHUF | 88.0% |
3 | USDTHB - USDCNH | 87.6% |
4 | USDTHB - USDPLN | 87.6% |
5 | USDTHB - EURTRY | -84.8% |
6 | USDTHB - EURHUF | 81.0% |
7 | USDTHB - GBPTRY | -80.7% |
8 | USDTHB - EURPLN | 79.8% |
9 | USDTHB - AUDCAD | -77.1% |
10 | USDTHB - USDSEK | 76.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDTHB - USDSGD | 88.7% |
2 | USDTHB - USDHUF | 88.0% |
3 | USDTHB - USDCNH | 87.6% |
4 | USDTHB - USDPLN | 87.6% |
5 | USDTHB - EURHUF | 81.0% |
6 | USDTHB - EURPLN | 79.8% |
7 | USDTHB - USDSEK | 76.2% |
8 | USDTHB - USDZAR | 74.8% |
9 | USDTHB - USDCZK | 74.6% |
10 | USDTHB - USDJPY | 73.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDTHB - EURTRY | -84.8% |
2 | USDTHB - GBPTRY | -80.7% |
3 | USDTHB - AUDCAD | -77.1% |
4 | USDTHB - XAUUSD | -73.2% |
5 | USDTHB - USDTRY | -73.2% |
6 | USDTHB - EURUSD | -71.6% |
7 | USDTHB - AUDUSD | -70.9% |
8 | USDTHB - XPDUSD | -70.4% |
9 | USDTHB - NZDCAD | -70.0% |
10 | USDTHB - XAUJPY | -67.8% |
USDTHBPhân tích
USDTHBTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDTHB theo thời gian thực.
USDTHBDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDTHB dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDTHBĐộ biến động - USDTHBphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDTHBChỉ số - USDTHBchỉ số theo thời gian thực.
USDTHBMẫu - USDTHBmẫu giá theo thời gian thực.