Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDTHB - USDSGD | 95.7% |
2 | USDTHB - USDCHF | 95.1% |
3 | USDTHB - USDHUF | 95.1% |
4 | USDTHB - USDCZK | 94.8% |
5 | USDTHB - EURUSD | -94.3% |
6 | USDTHB - GBPUSD | -94.1% |
7 | USDTHB - USDPLN | 94.1% |
8 | USDTHB - USDCNH | 92.8% |
9 | USDTHB - GBPTRY | -92.1% |
10 | USDTHB - EURTRY | -92.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDTHB - USDSGD | 95.7% |
2 | USDTHB - USDCHF | 95.1% |
3 | USDTHB - USDHUF | 95.1% |
4 | USDTHB - USDCZK | 94.8% |
5 | USDTHB - USDPLN | 94.1% |
6 | USDTHB - USDCNH | 92.8% |
7 | USDTHB - USDJPY | 91.7% |
8 | USDTHB - USDSEK | 86.1% |
9 | USDTHB - USDNOK | 83.7% |
10 | USDTHB - SGDJPY | 83.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDTHB - EURUSD | -94.3% |
2 | USDTHB - GBPUSD | -94.1% |
3 | USDTHB - GBPTRY | -92.1% |
4 | USDTHB - EURTRY | -92.0% |
5 | USDTHB - NZDCAD | -90.5% |
6 | USDTHB - AUDUSD | -89.5% |
7 | USDTHB - AUDCAD | -84.8% |
8 | USDTHB - NZDUSD | -81.8% |
9 | USDTHB - AUDSGD | -74.0% |
10 | USDTHB - NZDCHF | -69.3% |
USDTHBTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDTHB theo thời gian thực.
USDTHBDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDTHB dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDTHBĐộ biến động - USDTHBphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDTHBChỉ số - USDTHBchỉ số theo thời gian thực.
USDTHBMẫu - USDTHBmẫu giá theo thời gian thực.