Advertisement
USDSGDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDSGD - NZDUSD | -89.6% |
2 | USDSGD - USDTHB | 79.1% |
3 | USDSGD - USDPLN | 71.8% |
4 | USDSGD - GBPUSD | -69.2% |
5 | USDSGD - USDMXN | 66.3% |
6 | USDSGD - USDCZK | 66.1% |
7 | USDSGD - EURUSD | -65.1% |
8 | USDSGD - USDHUF | 63.7% |
9 | USDSGD - USDCAD | 62.1% |
10 | USDSGD - USDCHF | 60.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDSGD - USDTHB | 79.1% |
2 | USDSGD - USDPLN | 71.8% |
3 | USDSGD - USDMXN | 66.3% |
4 | USDSGD - USDCZK | 66.1% |
5 | USDSGD - USDHUF | 63.7% |
6 | USDSGD - USDCAD | 62.1% |
7 | USDSGD - USDCHF | 60.6% |
8 | USDSGD - USDJPY | 56.3% |
9 | USDSGD - CADCHF | 51.0% |
10 | USDSGD - USDSEK | 46.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDSGD - NZDUSD | -89.6% |
2 | USDSGD - GBPUSD | -69.2% |
3 | USDSGD - EURUSD | -65.1% |
4 | USDSGD - AUDUSD | -58.7% |
5 | USDSGD - NZDCAD | -51.9% |
6 | USDSGD - EURGBP | -49.6% |
7 | USDSGD - XAUUSD | -49.2% |
8 | USDSGD - CHFJPY | -47.9% |
9 | USDSGD - EURCAD | -46.2% |
10 | USDSGD - EURTRY | -45.9% |
USDSGDPhân tích
USDSGDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDSGD theo thời gian thực.
USDSGDDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDSGD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDSGDĐộ biến động - USDSGDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDSGDChỉ số - USDSGDchỉ số theo thời gian thực.
USDSGDMẫu - USDSGDmẫu giá theo thời gian thực.