Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDSGD - USDPLN | 98.6% |
2 | USDSGD - USDCHF | 97.9% |
3 | USDSGD - USDJPY | 97.9% |
4 | USDSGD - USDHUF | 97.9% |
5 | USDSGD - GBPUSD | -97.6% |
6 | USDSGD - EURUSD | -97.5% |
7 | USDSGD - USDCZK | 97.4% |
8 | USDSGD - GBPTRY | -97.2% |
9 | USDSGD - EURTRY | -96.6% |
10 | USDSGD - USDTHB | 95.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDSGD - USDPLN | 98.6% |
2 | USDSGD - USDCHF | 97.9% |
3 | USDSGD - USDJPY | 97.9% |
4 | USDSGD - USDHUF | 97.9% |
5 | USDSGD - USDCZK | 97.4% |
6 | USDSGD - USDTHB | 95.5% |
7 | USDSGD - USDNOK | 93.0% |
8 | USDSGD - USDCNH | 92.3% |
9 | USDSGD - SGDJPY | 91.3% |
10 | USDSGD - USDSEK | 90.1% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDSGD - GBPUSD | -97.6% |
2 | USDSGD - EURUSD | -97.5% |
3 | USDSGD - GBPTRY | -97.2% |
4 | USDSGD - EURTRY | -96.6% |
5 | USDSGD - NZDCAD | -94.4% |
6 | USDSGD - AUDUSD | -94.1% |
7 | USDSGD - NZDUSD | -85.7% |
8 | USDSGD - AUDCAD | -84.0% |
9 | USDSGD - AUDSGD | -82.1% |
10 | USDSGD - NZDCHF | -80.2% |
USDSGDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDSGD theo thời gian thực.
USDSGDDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDSGD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDSGDĐộ biến động - USDSGDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDSGDChỉ số - USDSGDchỉ số theo thời gian thực.
USDSGDMẫu - USDSGDmẫu giá theo thời gian thực.