Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDSGD - EURUSD | -96.9% |
2 | USDSGD - USDCHF | 96.4% |
3 | USDSGD - USDHUF | 95.9% |
4 | USDSGD - GBPUSD | -94.9% |
5 | USDSGD - USDSEK | 94.4% |
6 | USDSGD - USDCZK | 94.0% |
7 | USDSGD - USDCNH | 92.4% |
8 | USDSGD - NZDCAD | -91.0% |
9 | USDSGD - XAGUSD | -87.8% |
10 | USDSGD - USDNOK | 85.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDSGD - USDCHF | 96.4% |
2 | USDSGD - USDHUF | 95.9% |
3 | USDSGD - USDSEK | 94.4% |
4 | USDSGD - USDCZK | 94.0% |
5 | USDSGD - USDCNH | 92.4% |
6 | USDSGD - USDNOK | 85.9% |
7 | USDSGD - USDPLN | 85.1% |
8 | USDSGD - USDTRY | 82.2% |
9 | USDSGD - USDRUB | 77.7% |
10 | USDSGD - USDTHB | 74.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDSGD - EURUSD | -96.9% |
2 | USDSGD - GBPUSD | -94.9% |
3 | USDSGD - NZDCAD | -91.0% |
4 | USDSGD - XAGUSD | -87.8% |
5 | USDSGD - AUDUSD | -83.3% |
6 | USDSGD - EURTRY | -81.2% |
7 | USDSGD - XPTUSD | -81.2% |
8 | USDSGD - EURSGD | -77.7% |
9 | USDSGD - XAUUSD | -77.3% |
10 | USDSGD - AUDCAD | -77.1% |
USDSGDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDSGD theo thời gian thực.
USDSGDDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDSGD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDSGDĐộ biến động - USDSGDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDSGDChỉ số - USDSGDchỉ số theo thời gian thực.
USDSGDMẫu - USDSGDmẫu giá theo thời gian thực.