USDSGDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDSGD - USDPLN | 97.3% |
2 | USDSGD - USDHUF | 96.9% |
3 | USDSGD - USDSEK | 93.3% |
4 | USDSGD - USDCNH | 92.8% |
5 | USDSGD - EURTRY | -91.8% |
6 | USDSGD - AUDUSD | -91.3% |
7 | USDSGD - USDCZK | 89.0% |
8 | USDSGD - USDTHB | 88.7% |
9 | USDSGD - GBPTRY | -88.5% |
10 | USDSGD - EURHUF | 85.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDSGD - USDPLN | 97.3% |
2 | USDSGD - USDHUF | 96.9% |
3 | USDSGD - USDSEK | 93.3% |
4 | USDSGD - USDCNH | 92.8% |
5 | USDSGD - USDCZK | 89.0% |
6 | USDSGD - USDTHB | 88.7% |
7 | USDSGD - EURHUF | 85.8% |
8 | USDSGD - EURPLN | 85.5% |
9 | USDSGD - USDZAR | 83.4% |
10 | USDSGD - NOKSEK | 78.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDSGD - EURTRY | -91.8% |
2 | USDSGD - AUDUSD | -91.3% |
3 | USDSGD - GBPTRY | -88.5% |
4 | USDSGD - EURUSD | -84.1% |
5 | USDSGD - USDTRY | -78.0% |
6 | USDSGD - XAUUSD | -75.9% |
7 | USDSGD - XAGUSD | -72.3% |
8 | USDSGD - AUDCAD | -71.5% |
9 | USDSGD - NZDCHF | -70.9% |
10 | USDSGD - GBPUSD | -69.1% |
USDSGDPhân tích
USDSGDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDSGD theo thời gian thực.
USDSGDDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDSGD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDSGDĐộ biến động - USDSGDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDSGDChỉ số - USDSGDchỉ số theo thời gian thực.
USDSGDMẫu - USDSGDmẫu giá theo thời gian thực.