Advertisement
USDSGDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDSGD - USDCNH | 94.5% |
2 | USDSGD - USDPLN | 92.1% |
3 | USDSGD - GBPUSD | -89.0% |
4 | USDSGD - USDCHF | 88.0% |
5 | USDSGD - USDCZK | 86.8% |
6 | USDSGD - USDHUF | 86.5% |
7 | USDSGD - USDZAR | 86.0% |
8 | USDSGD - EURUSD | -84.8% |
9 | USDSGD - NZDUSD | -84.7% |
10 | USDSGD - EURHUF | 84.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDSGD - USDCNH | 94.5% |
2 | USDSGD - USDPLN | 92.1% |
3 | USDSGD - USDCHF | 88.0% |
4 | USDSGD - USDCZK | 86.8% |
5 | USDSGD - USDHUF | 86.5% |
6 | USDSGD - USDZAR | 86.0% |
7 | USDSGD - EURHUF | 84.0% |
8 | USDSGD - USDSEK | 83.8% |
9 | USDSGD - USDJPY | 83.8% |
10 | USDSGD - GBPSEK | 81.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDSGD - GBPUSD | -89.0% |
2 | USDSGD - EURUSD | -84.8% |
3 | USDSGD - NZDUSD | -84.7% |
4 | USDSGD - AUDCAD | -76.7% |
5 | USDSGD - GBPTRY | -75.8% |
6 | USDSGD - EURTRY | -75.6% |
7 | USDSGD - NZDCAD | -72.7% |
8 | USDSGD - GBPSGD | -72.7% |
9 | USDSGD - EURCAD | -71.7% |
10 | USDSGD - GBPCHF | -71.6% |
USDSGDPhân tích
USDSGDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDSGD theo thời gian thực.
USDSGDDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDSGD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDSGDĐộ biến động - USDSGDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDSGDChỉ số - USDSGDchỉ số theo thời gian thực.
USDSGDMẫu - USDSGDmẫu giá theo thời gian thực.