USDSEKTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDSEK - USDHUF | 95.1% |
2 | USDSEK - EURTRY | -94.1% |
3 | USDSEK - EURSEK | 93.7% |
4 | USDSEK - GBPTRY | -92.1% |
5 | USDSEK - USDTRY | -91.8% |
6 | USDSEK - NOKSEK | 91.4% |
7 | USDSEK - EURHUF | 89.6% |
8 | USDSEK - EURPLN | 88.5% |
9 | USDSEK - USDPLN | 88.5% |
10 | USDSEK - XAUUSD | -87.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDSEK - USDHUF | 95.1% |
2 | USDSEK - EURSEK | 93.7% |
3 | USDSEK - NOKSEK | 91.4% |
4 | USDSEK - EURHUF | 89.6% |
5 | USDSEK - EURPLN | 88.5% |
6 | USDSEK - USDPLN | 88.5% |
7 | USDSEK - USDJPY | 87.1% |
8 | USDSEK - USDSGD | 86.6% |
9 | USDSEK - GBPSEK | 84.1% |
10 | USDSEK - USDNOK | 80.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDSEK - EURTRY | -94.1% |
2 | USDSEK - GBPTRY | -92.1% |
3 | USDSEK - USDTRY | -91.8% |
4 | USDSEK - XAUUSD | -87.4% |
5 | USDSEK - GBPUSD | -84.4% |
6 | USDSEK - XAUEUR | -80.8% |
7 | USDSEK - XAUAUD | -80.1% |
8 | USDSEK - AUDUSD | -78.2% |
9 | USDSEK - XAGUSD | -78.1% |
10 | USDSEK - XAUGBP | -75.4% |
USDSEKPhân tích
USDSEKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDSEK theo thời gian thực.
USDSEKDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDSEK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDSEKĐộ biến động - USDSEKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDSEKChỉ số - USDSEKchỉ số theo thời gian thực.
USDSEKMẫu - USDSEKmẫu giá theo thời gian thực.