Advertisement
USDSEKTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDSEK - GBPSEK | 98.3% |
2 | USDSEK - USDCZK | 97.8% |
3 | USDSEK - GBPUSD | -97.3% |
4 | USDSEK - EURUSD | -97.0% |
5 | USDSEK - EURSGD | -96.0% |
6 | USDSEK - SEKJPY | -95.9% |
7 | USDSEK - USDHUF | 95.9% |
8 | USDSEK - GBPSGD | -95.7% |
9 | USDSEK - EURTRY | -95.5% |
10 | USDSEK - USDPLN | 95.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDSEK - GBPSEK | 98.3% |
2 | USDSEK - USDCZK | 97.8% |
3 | USDSEK - USDHUF | 95.9% |
4 | USDSEK - USDPLN | 95.5% |
5 | USDSEK - USDNOK | 95.0% |
6 | USDSEK - EURSEK | 94.8% |
7 | USDSEK - USDCHF | 94.4% |
8 | USDSEK - CADCHF | 89.0% |
9 | USDSEK - AUDCHF | 85.0% |
10 | USDSEK - AUDNZD | 83.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDSEK - GBPUSD | -97.3% |
2 | USDSEK - EURUSD | -97.0% |
3 | USDSEK - EURSGD | -96.0% |
4 | USDSEK - SEKJPY | -95.9% |
5 | USDSEK - GBPSGD | -95.7% |
6 | USDSEK - EURTRY | -95.5% |
7 | USDSEK - EURAUD | -94.5% |
8 | USDSEK - EURCAD | -94.0% |
9 | USDSEK - GBPTRY | -92.7% |
10 | USDSEK - EURMXN | -92.4% |
USDSEKPhân tích
USDSEKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDSEK theo thời gian thực.
USDSEKDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDSEK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDSEKĐộ biến động - USDSEKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDSEKChỉ số - USDSEKchỉ số theo thời gian thực.
USDSEKMẫu - USDSEKmẫu giá theo thời gian thực.