Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDRUB - XAUJPY | 85.1% |
2 | USDRUB - XAUEUR | 83.1% |
3 | USDRUB - EURZAR | -81.6% |
4 | USDRUB - USDTRY | 81.4% |
5 | USDRUB - XAUGBP | 79.5% |
6 | USDRUB - EURAUD | -79.3% |
7 | USDRUB - XAUUSD | 78.9% |
8 | USDRUB - XAGEUR | 78.5% |
9 | USDRUB - ZARJPY | 75.6% |
10 | USDRUB - XAUAUD | 74.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDRUB - XAUJPY | 85.1% |
2 | USDRUB - XAUEUR | 83.1% |
3 | USDRUB - USDTRY | 81.4% |
4 | USDRUB - XAUGBP | 79.5% |
5 | USDRUB - XAUUSD | 78.9% |
6 | USDRUB - XAGEUR | 78.5% |
7 | USDRUB - ZARJPY | 75.6% |
8 | USDRUB - XAUAUD | 74.0% |
9 | USDRUB - XAGUSD | 73.9% |
10 | USDRUB - XAGAUD | 72.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDRUB - EURZAR | -81.6% |
2 | USDRUB - EURAUD | -79.3% |
3 | USDRUB - XPDUSD | -72.1% |
4 | USDRUB - EURSGD | -70.9% |
5 | USDRUB - EURGBP | -67.0% |
6 | USDRUB - USDZAR | -66.1% |
7 | USDRUB - USDTHB | -57.2% |
8 | USDRUB - EURNZD | -52.4% |
9 | USDRUB - EURNOK | -48.3% |
10 | USDRUB - GBPAUD | -36.9% |
USDRUBTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDRUB theo thời gian thực.
USDRUBDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDRUB dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDRUBĐộ biến động - USDRUBphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDRUBChỉ số - USDRUBchỉ số theo thời gian thực.
USDRUBMẫu - USDRUBmẫu giá theo thời gian thực.