Advertisement
USDPLNTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDPLN - USDHUF | 97.2% |
2 | USDPLN - USDCZK | 96.0% |
3 | USDPLN - GBPUSD | -95.2% |
4 | USDPLN - EURUSD | -93.0% |
5 | USDPLN - USDSEK | 91.2% |
6 | USDPLN - EURCAD | -88.4% |
7 | USDPLN - USDSGD | 86.0% |
8 | USDPLN - EURSGD | -84.2% |
9 | USDPLN - EURTRY | -83.0% |
10 | USDPLN - NZDUSD | -82.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDPLN - USDHUF | 97.2% |
2 | USDPLN - USDCZK | 96.0% |
3 | USDPLN - USDSEK | 91.2% |
4 | USDPLN - USDSGD | 86.0% |
5 | USDPLN - USDCHF | 79.8% |
6 | USDPLN - USDCAD | 79.3% |
7 | USDPLN - USDJPY | 77.7% |
8 | USDPLN - GBPSEK | 77.3% |
9 | USDPLN - USDNOK | 76.4% |
10 | USDPLN - CADCHF | 76.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDPLN - GBPUSD | -95.2% |
2 | USDPLN - EURUSD | -93.0% |
3 | USDPLN - EURCAD | -88.4% |
4 | USDPLN - EURSGD | -84.2% |
5 | USDPLN - EURTRY | -83.0% |
6 | USDPLN - NZDUSD | -82.2% |
7 | USDPLN - GBPTRY | -79.4% |
8 | USDPLN - XAUUSD | -78.7% |
9 | USDPLN - EURGBP | -75.2% |
10 | USDPLN - EURJPY | -75.0% |
USDPLNPhân tích
USDPLNTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDPLN theo thời gian thực.
USDPLNDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDPLN dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDPLNĐộ biến động - USDPLNphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDPLNChỉ số - USDPLNchỉ số theo thời gian thực.
USDPLNMẫu - USDPLNmẫu giá theo thời gian thực.