Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDPLN - USDCNH | 92.1% |
2 | USDPLN - USDHUF | 92.0% |
3 | USDPLN - USDSGD | 90.5% |
4 | USDPLN - USDSEK | 89.2% |
5 | USDPLN - USDCZK | 87.7% |
6 | USDPLN - USDTHB | 87.4% |
7 | USDPLN - EURUSD | -85.6% |
8 | USDPLN - NZDCAD | -82.0% |
9 | USDPLN - AUDCAD | -81.9% |
10 | USDPLN - EURTRY | -80.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDPLN - USDCNH | 92.1% |
2 | USDPLN - USDHUF | 92.0% |
3 | USDPLN - USDSGD | 90.5% |
4 | USDPLN - USDSEK | 89.2% |
5 | USDPLN - USDCZK | 87.7% |
6 | USDPLN - USDTHB | 87.4% |
7 | USDPLN - USDZAR | 66.2% |
8 | USDPLN - USDCHF | 62.5% |
9 | USDPLN - USDNOK | 61.9% |
10 | USDPLN - USDJPY | 59.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDPLN - EURUSD | -85.6% |
2 | USDPLN - NZDCAD | -82.0% |
3 | USDPLN - AUDCAD | -81.9% |
4 | USDPLN - EURTRY | -80.4% |
5 | USDPLN - GBPTRY | -77.9% |
6 | USDPLN - EURCAD | -69.6% |
7 | USDPLN - AUDUSD | -69.6% |
8 | USDPLN - XPDUSD | -62.0% |
9 | USDPLN - GBPUSD | -60.7% |
10 | USDPLN - NZDUSD | -57.2% |
USDPLNTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDPLN theo thời gian thực.
USDPLNDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDPLN dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDPLNĐộ biến động - USDPLNphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDPLNChỉ số - USDPLNchỉ số theo thời gian thực.
USDPLNMẫu - USDPLNmẫu giá theo thời gian thực.