Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDPLN - USDSGD | 98.9% |
2 | USDPLN - USDHUF | 98.8% |
3 | USDPLN - USDCZK | 98.0% |
4 | USDPLN - EURUSD | -97.6% |
5 | USDPLN - GBPUSD | -97.2% |
6 | USDPLN - GBPTRY | -97.0% |
7 | USDPLN - EURTRY | -97.0% |
8 | USDPLN - USDCHF | 96.5% |
9 | USDPLN - USDJPY | 96.2% |
10 | USDPLN - USDTHB | 94.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDPLN - USDSGD | 98.9% |
2 | USDPLN - USDHUF | 98.8% |
3 | USDPLN - USDCZK | 98.0% |
4 | USDPLN - USDCHF | 96.5% |
5 | USDPLN - USDJPY | 96.2% |
6 | USDPLN - USDTHB | 94.5% |
7 | USDPLN - USDNOK | 92.5% |
8 | USDPLN - USDCNH | 91.9% |
9 | USDPLN - USDSEK | 90.1% |
10 | USDPLN - EURHUF | 87.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDPLN - EURUSD | -97.6% |
2 | USDPLN - GBPUSD | -97.2% |
3 | USDPLN - EURTRY | -97.0% |
4 | USDPLN - GBPTRY | -97.0% |
5 | USDPLN - NZDCAD | -93.4% |
6 | USDPLN - AUDUSD | -93.1% |
7 | USDPLN - NZDUSD | -84.6% |
8 | USDPLN - AUDCAD | -84.4% |
9 | USDPLN - NZDCHF | -78.0% |
10 | USDPLN - AUDSGD | -74.7% |
USDPLNTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDPLN theo thời gian thực.
USDPLNDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDPLN dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDPLNĐộ biến động - USDPLNphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDPLNChỉ số - USDPLNchỉ số theo thời gian thực.
USDPLNMẫu - USDPLNmẫu giá theo thời gian thực.