USDPLNTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDPLN - USDSGD | 97.3% |
2 | USDPLN - EURTRY | -96.0% |
3 | USDPLN - EURPLN | 95.4% |
4 | USDPLN - USDCZK | 93.5% |
5 | USDPLN - USDHUF | 93.2% |
6 | USDPLN - GBPTRY | -92.6% |
7 | USDPLN - EURHUF | 89.4% |
8 | USDPLN - EURUSD | -89.2% |
9 | USDPLN - GBPUSD | -88.8% |
10 | USDPLN - USDSEK | 88.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDPLN - USDSGD | 97.3% |
2 | USDPLN - EURPLN | 95.4% |
3 | USDPLN - USDCZK | 93.5% |
4 | USDPLN - USDHUF | 93.2% |
5 | USDPLN - EURHUF | 89.4% |
6 | USDPLN - USDSEK | 88.5% |
7 | USDPLN - USDCNH | 87.1% |
8 | USDPLN - USDCHF | 85.3% |
9 | USDPLN - USDTHB | 84.6% |
10 | USDPLN - USDZAR | 84.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDPLN - EURTRY | -96.0% |
2 | USDPLN - GBPTRY | -92.6% |
3 | USDPLN - EURUSD | -89.2% |
4 | USDPLN - GBPUSD | -88.8% |
5 | USDPLN - USDTRY | -88.3% |
6 | USDPLN - XAUUSD | -86.4% |
7 | USDPLN - XAGUSD | -77.5% |
8 | USDPLN - XAUAUD | -76.7% |
9 | USDPLN - XAUEUR | -75.9% |
10 | USDPLN - XAUJPY | -75.4% |
USDPLNPhân tích
USDPLNTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDPLN theo thời gian thực.
USDPLNDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDPLN dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDPLNĐộ biến động - USDPLNphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDPLNChỉ số - USDPLNchỉ số theo thời gian thực.
USDPLNMẫu - USDPLNmẫu giá theo thời gian thực.