Advertisement
USDNOKTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDNOK - SEKJPY | -91.8% |
2 | USDNOK - EURJPY | -89.7% |
3 | USDNOK - GBPSGD | -89.0% |
4 | USDNOK - GBPNOK | 87.1% |
5 | USDNOK - USDSEK | 85.4% |
6 | USDNOK - GBPUSD | -84.2% |
7 | USDNOK - GBPTRY | -82.8% |
8 | USDNOK - USDHUF | 80.6% |
9 | USDNOK - USDPLN | 79.3% |
10 | USDNOK - GBPSEK | 77.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDNOK - GBPNOK | 87.1% |
2 | USDNOK - USDSEK | 85.4% |
3 | USDNOK - USDHUF | 80.6% |
4 | USDNOK - USDPLN | 79.3% |
5 | USDNOK - GBPSEK | 77.2% |
6 | USDNOK - USDCZK | 75.3% |
7 | USDNOK - EURSEK | 74.8% |
8 | USDNOK - USDMXN | 59.7% |
9 | USDNOK - AUDNZD | 50.6% |
10 | USDNOK - CADCHF | 48.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDNOK - SEKJPY | -91.8% |
2 | USDNOK - EURJPY | -89.7% |
3 | USDNOK - GBPSGD | -89.0% |
4 | USDNOK - GBPUSD | -84.2% |
5 | USDNOK - GBPTRY | -82.8% |
6 | USDNOK - EURCAD | -76.1% |
7 | USDNOK - NOKJPY | -75.9% |
8 | USDNOK - EURTRY | -75.0% |
9 | USDNOK - EURSGD | -70.3% |
10 | USDNOK - USDTRY | -69.8% |
USDNOKPhân tích
USDNOKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDNOK theo thời gian thực.
USDNOKDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDNOK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDNOKĐộ biến động - USDNOKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDNOKChỉ số - USDNOKchỉ số theo thời gian thực.
USDNOKMẫu - USDNOKmẫu giá theo thời gian thực.