Advertisement
USDNOKTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDNOK - EURTRY | -97.1% |
2 | USDNOK - USDSEK | 94.6% |
3 | USDNOK - SEKJPY | -94.4% |
4 | USDNOK - GBPTRY | -93.8% |
5 | USDNOK - GBPSGD | -93.7% |
6 | USDNOK - USDHUF | 93.2% |
7 | USDNOK - USDCZK | 93.1% |
8 | USDNOK - GBPSEK | 93.1% |
9 | USDNOK - EURUSD | -93.1% |
10 | USDNOK - EURSGD | -92.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDNOK - USDSEK | 94.6% |
2 | USDNOK - USDHUF | 93.2% |
3 | USDNOK - USDCZK | 93.1% |
4 | USDNOK - GBPSEK | 93.1% |
5 | USDNOK - USDCHF | 89.7% |
6 | USDNOK - USDPLN | 89.6% |
7 | USDNOK - EURSEK | 86.2% |
8 | USDNOK - GBPNOK | 85.7% |
9 | USDNOK - USDMXN | 81.5% |
10 | USDNOK - USDZAR | 81.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDNOK - EURTRY | -97.1% |
2 | USDNOK - SEKJPY | -94.4% |
3 | USDNOK - GBPTRY | -93.8% |
4 | USDNOK - GBPSGD | -93.7% |
5 | USDNOK - EURUSD | -93.1% |
6 | USDNOK - EURSGD | -92.8% |
7 | USDNOK - GBPUSD | -92.1% |
8 | USDNOK - CHFSGD | -85.9% |
9 | USDNOK - EURCAD | -85.7% |
10 | USDNOK - XAGAUD | -85.3% |
USDNOKPhân tích
USDNOKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDNOK theo thời gian thực.
USDNOKDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDNOK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDNOKĐộ biến động - USDNOKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDNOKChỉ số - USDNOKchỉ số theo thời gian thực.
USDNOKMẫu - USDNOKmẫu giá theo thời gian thực.