USDNOKTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDNOK - AUDUSD | -83.1% |
2 | USDNOK - USDZAR | 80.3% |
3 | USDNOK - USDSEK | 79.7% |
4 | USDNOK - USDSGD | 78.3% |
5 | USDNOK - USDPLN | 77.7% |
6 | USDNOK - EURTRY | -75.8% |
7 | USDNOK - USDHUF | 75.3% |
8 | USDNOK - EURPLN | 74.3% |
9 | USDNOK - EURHUF | 74.0% |
10 | USDNOK - USDJPY | 73.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDNOK - USDZAR | 80.3% |
2 | USDNOK - USDSEK | 79.7% |
3 | USDNOK - USDSGD | 78.3% |
4 | USDNOK - USDPLN | 77.7% |
5 | USDNOK - USDHUF | 75.3% |
6 | USDNOK - EURPLN | 74.3% |
7 | USDNOK - EURHUF | 74.0% |
8 | USDNOK - USDJPY | 73.9% |
9 | USDNOK - EURSEK | 73.6% |
10 | USDNOK - GBPSEK | 69.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDNOK - AUDUSD | -83.1% |
2 | USDNOK - EURTRY | -75.8% |
3 | USDNOK - AUDCHF | -72.0% |
4 | USDNOK - XAUUSD | -69.6% |
5 | USDNOK - NZDCHF | -68.5% |
6 | USDNOK - USDTRY | -67.7% |
7 | USDNOK - XAGUSD | -66.9% |
8 | USDNOK - GBPTRY | -66.6% |
9 | USDNOK - XAUEUR | -61.4% |
10 | USDNOK - XAUJPY | -61.1% |
USDNOKPhân tích
USDNOKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDNOK theo thời gian thực.
USDNOKDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDNOK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDNOKĐộ biến động - USDNOKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDNOKChỉ số - USDNOKchỉ số theo thời gian thực.
USDNOKMẫu - USDNOKmẫu giá theo thời gian thực.