Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDNOK - USDSGD | 85.9% |
2 | USDNOK - NZDCAD | -82.8% |
3 | USDNOK - AUDUSD | -81.4% |
4 | USDNOK - USDCHF | 80.7% |
5 | USDNOK - USDTRY | 79.4% |
6 | USDNOK - EURUSD | -78.8% |
7 | USDNOK - USDHUF | 78.5% |
8 | USDNOK - NZDCHF | -76.5% |
9 | USDNOK - USDSEK | 75.4% |
10 | USDNOK - USDRUB | 74.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDNOK - USDSGD | 85.9% |
2 | USDNOK - USDCHF | 80.7% |
3 | USDNOK - USDTRY | 79.4% |
4 | USDNOK - USDHUF | 78.5% |
5 | USDNOK - USDSEK | 75.4% |
6 | USDNOK - USDRUB | 74.7% |
7 | USDNOK - GBPNZD | 73.6% |
8 | USDNOK - USDCNH | 73.4% |
9 | USDNOK - USDCZK | 72.5% |
10 | USDNOK - USDPLN | 61.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDNOK - NZDCAD | -82.8% |
2 | USDNOK - AUDUSD | -81.4% |
3 | USDNOK - EURUSD | -78.8% |
4 | USDNOK - NZDCHF | -76.5% |
5 | USDNOK - GBPUSD | -74.3% |
6 | USDNOK - XAGUSD | -73.5% |
7 | USDNOK - XPTUSD | -71.8% |
8 | USDNOK - NZDUSD | -71.6% |
9 | USDNOK - AUDSGD | -71.6% |
10 | USDNOK - AUDCAD | -69.6% |
USDNOKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDNOK theo thời gian thực.
USDNOKDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDNOK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDNOKĐộ biến động - USDNOKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDNOKChỉ số - USDNOKchỉ số theo thời gian thực.
USDNOKMẫu - USDNOKmẫu giá theo thời gian thực.