Advertisement
USDMXNTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDMXN - USDZAR | 86.7% |
2 | USDMXN - NZDUSD | -83.0% |
3 | USDMXN - USDPLN | 82.1% |
4 | USDMXN - USDNOK | 81.5% |
5 | USDMXN - XAGUSD | -81.3% |
6 | USDMXN - GBPUSD | -81.3% |
7 | USDMXN - USDCZK | 80.8% |
8 | USDMXN - EURUSD | -80.6% |
9 | USDMXN - USDHUF | 79.5% |
10 | USDMXN - USDCNH | 78.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDMXN - USDZAR | 86.7% |
2 | USDMXN - USDPLN | 82.1% |
3 | USDMXN - USDNOK | 81.5% |
4 | USDMXN - USDCZK | 80.8% |
5 | USDMXN - USDHUF | 79.5% |
6 | USDMXN - USDCNH | 78.3% |
7 | USDMXN - USDSGD | 77.8% |
8 | USDMXN - USDCHF | 77.3% |
9 | USDMXN - USDSEK | 77.0% |
10 | USDMXN - GBPSEK | 74.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDMXN - NZDUSD | -83.0% |
2 | USDMXN - GBPUSD | -81.3% |
3 | USDMXN - XAGUSD | -81.3% |
4 | USDMXN - EURUSD | -80.6% |
5 | USDMXN - EURTRY | -77.2% |
6 | USDMXN - GBPTRY | -75.7% |
7 | USDMXN - XAUUSD | -75.6% |
8 | USDMXN - SEKJPY | -75.2% |
9 | USDMXN - GBPSGD | -74.8% |
10 | USDMXN - EURSGD | -73.8% |
USDMXNPhân tích
USDMXNTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDMXN theo thời gian thực.
USDMXNDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDMXN dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDMXNĐộ biến động - USDMXNphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDMXNChỉ số - USDMXNchỉ số theo thời gian thực.
USDMXNMẫu - USDMXNmẫu giá theo thời gian thực.