Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDMXN - USDPLN | 80.5% |
2 | USDMXN - USDTHB | 80.1% |
3 | USDMXN - USDCZK | 78.9% |
4 | USDMXN - USDSEK | 77.9% |
5 | USDMXN - XAGUSD | -77.3% |
6 | USDMXN - XAGAUD | -75.8% |
7 | USDMXN - GBPUSD | -75.1% |
8 | USDMXN - USDHUF | 74.4% |
9 | USDMXN - EURTRY | -74.3% |
10 | USDMXN - GBPTRY | -74.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDMXN - USDPLN | 80.5% |
2 | USDMXN - USDTHB | 80.1% |
3 | USDMXN - USDCZK | 78.9% |
4 | USDMXN - USDSEK | 77.9% |
5 | USDMXN - USDHUF | 74.4% |
6 | USDMXN - USDRUB | 71.0% |
7 | USDMXN - USDSGD | 70.1% |
8 | USDMXN - USDCHF | 64.9% |
9 | USDMXN - NOKSEK | 64.9% |
10 | USDMXN - EURHUF | 64.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDMXN - XAGUSD | -77.3% |
2 | USDMXN - XAGAUD | -75.8% |
3 | USDMXN - GBPUSD | -75.1% |
4 | USDMXN - EURTRY | -74.3% |
5 | USDMXN - GBPTRY | -74.2% |
6 | USDMXN - XAGEUR | -73.8% |
7 | USDMXN - XAUUSD | -71.0% |
8 | USDMXN - EURUSD | -67.8% |
9 | USDMXN - NZDCAD | -62.1% |
10 | USDMXN - EURCAD | -58.6% |
USDMXNTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDMXN theo thời gian thực.
USDMXNDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDMXN dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDMXNĐộ biến động - USDMXNphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDMXNChỉ số - USDMXNchỉ số theo thời gian thực.
USDMXNMẫu - USDMXNmẫu giá theo thời gian thực.