Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDMXN - GBPSEK | 88.0% |
2 | USDMXN - USDNOK | 85.5% |
3 | USDMXN - USDSEK | 85.3% |
4 | USDMXN - USDHUF | 81.9% |
5 | USDMXN - USDPLN | 81.3% |
6 | USDMXN - USDSGD | 80.2% |
7 | USDMXN - USDCHF | 79.8% |
8 | USDMXN - EURTRY | -78.0% |
9 | USDMXN - EURUSD | -77.9% |
10 | USDMXN - EURHUF | 76.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDMXN - GBPSEK | 88.0% |
2 | USDMXN - USDNOK | 85.5% |
3 | USDMXN - USDSEK | 85.3% |
4 | USDMXN - USDHUF | 81.9% |
5 | USDMXN - USDPLN | 81.3% |
6 | USDMXN - USDSGD | 80.2% |
7 | USDMXN - USDCHF | 79.8% |
8 | USDMXN - EURHUF | 76.7% |
9 | USDMXN - USDJPY | 75.8% |
10 | USDMXN - USDCNH | 75.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDMXN - EURTRY | -78.0% |
2 | USDMXN - EURUSD | -77.9% |
3 | USDMXN - AUDUSD | -76.6% |
4 | USDMXN - GBPUSD | -74.2% |
5 | USDMXN - GBPTRY | -74.2% |
6 | USDMXN - AUDCAD | -69.4% |
7 | USDMXN - AUDSGD | -68.9% |
8 | USDMXN - NZDUSD | -68.1% |
9 | USDMXN - NZDCAD | -66.3% |
10 | USDMXN - NZDCHF | -57.7% |
USDMXNTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDMXN theo thời gian thực.
USDMXNDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDMXN dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDMXNĐộ biến động - USDMXNphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDMXNChỉ số - USDMXNchỉ số theo thời gian thực.
USDMXNMẫu - USDMXNmẫu giá theo thời gian thực.