USDMXNTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDMXN - EURMXN | 68.3% |
2 | USDMXN - USDCHF | 62.3% |
3 | USDMXN - USDCZK | 62.3% |
4 | USDMXN - USDCAD | 61.6% |
5 | USDMXN - EURUSD | -61.3% |
6 | USDMXN - AUDUSD | -60.4% |
7 | USDMXN - GBPUSD | -56.5% |
8 | USDMXN - USDZAR | 53.9% |
9 | USDMXN - USDSEK | 51.8% |
10 | USDMXN - SEKJPY | -50.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDMXN - EURMXN | 68.3% |
2 | USDMXN - USDCHF | 62.3% |
3 | USDMXN - USDCZK | 62.3% |
4 | USDMXN - USDCAD | 61.6% |
5 | USDMXN - USDZAR | 53.9% |
6 | USDMXN - USDSEK | 51.8% |
7 | USDMXN - USDSGD | 50.6% |
8 | USDMXN - USDCNH | 49.4% |
9 | USDMXN - USDPLN | 48.8% |
10 | USDMXN - USDHUF | 46.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDMXN - EURUSD | -61.3% |
2 | USDMXN - AUDUSD | -60.4% |
3 | USDMXN - GBPUSD | -56.5% |
4 | USDMXN - SEKJPY | -50.8% |
5 | USDMXN - AUDSGD | -48.4% |
6 | USDMXN - GBPTRY | -45.2% |
7 | USDMXN - NZDUSD | -40.9% |
8 | USDMXN - GBPCHF | -37.1% |
9 | USDMXN - AUDJPY | -32.9% |
10 | USDMXN - EURTRY | -31.5% |
USDMXNPhân tích
USDMXNTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDMXN theo thời gian thực.
USDMXNDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDMXN dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDMXNĐộ biến động - USDMXNphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDMXNChỉ số - USDMXNchỉ số theo thời gian thực.
USDMXNMẫu - USDMXNmẫu giá theo thời gian thực.