Advertisement
USDMXNTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDMXN - NZDUSD | -84.5% |
2 | USDMXN - USDSGD | 75.8% |
3 | USDMXN - GBPUSD | -74.5% |
4 | USDMXN - AUDUSD | -71.1% |
5 | USDMXN - NZDCAD | -70.9% |
6 | USDMXN - USDPLN | 70.0% |
7 | USDMXN - USDHUF | 66.2% |
8 | USDMXN - USDNOK | 66.1% |
9 | USDMXN - USDTHB | 65.6% |
10 | USDMXN - USDCZK | 60.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDMXN - USDSGD | 75.8% |
2 | USDMXN - USDPLN | 70.0% |
3 | USDMXN - USDHUF | 66.2% |
4 | USDMXN - USDNOK | 66.1% |
5 | USDMXN - USDTHB | 65.6% |
6 | USDMXN - USDCZK | 60.8% |
7 | USDMXN - USDSEK | 54.4% |
8 | USDMXN - USDCAD | 47.8% |
9 | USDMXN - USDJPY | 42.1% |
10 | USDMXN - USDCHF | 40.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDMXN - NZDUSD | -84.5% |
2 | USDMXN - GBPUSD | -74.5% |
3 | USDMXN - AUDUSD | -71.1% |
4 | USDMXN - NZDCAD | -70.9% |
5 | USDMXN - XAUUSD | -59.4% |
6 | USDMXN - EURUSD | -56.5% |
7 | USDMXN - XAUJPY | -54.0% |
8 | USDMXN - XAGUSD | -51.8% |
9 | USDMXN - EURJPY | -51.4% |
10 | USDMXN - XPTUSD | -49.7% |
USDMXNPhân tích
USDMXNTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDMXN theo thời gian thực.
USDMXNDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDMXN dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDMXNĐộ biến động - USDMXNphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDMXNChỉ số - USDMXNchỉ số theo thời gian thực.
USDMXNMẫu - USDMXNmẫu giá theo thời gian thực.