Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDMXN - EURMXN | 92.1% |
2 | USDMXN - GBPMXN | 91.6% |
3 | USDMXN - EURCHF | -72.8% |
4 | USDMXN - GBPNOK | 59.3% |
5 | USDMXN - USDCHF | -57.2% |
6 | USDMXN - EURNZD | -47.5% |
7 | USDMXN - CHFSGD | 45.1% |
8 | USDMXN - EURCAD | -43.5% |
9 | USDMXN - NZDUSD | 43.2% |
10 | USDMXN - NOKJPY | -40.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDMXN - EURMXN | 92.1% |
2 | USDMXN - GBPMXN | 91.6% |
3 | USDMXN - GBPNOK | 59.3% |
4 | USDMXN - CHFSGD | 45.1% |
5 | USDMXN - NZDUSD | 43.2% |
6 | USDMXN - GBPSGD | 40.0% |
7 | USDMXN - EURSEK | 37.9% |
8 | USDMXN - EURNOK | 37.3% |
9 | USDMXN - GBPTRY | 37.2% |
10 | USDMXN - USDTRY | 34.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDMXN - EURCHF | -72.8% |
2 | USDMXN - USDCHF | -57.2% |
3 | USDMXN - EURNZD | -47.5% |
4 | USDMXN - EURCAD | -43.5% |
5 | USDMXN - CADCHF | -40.5% |
6 | USDMXN - NOKJPY | -40.5% |
7 | USDMXN - EURJPY | -36.0% |
8 | USDMXN - EURCZK | -35.2% |
9 | USDMXN - USDCAD | -34.8% |
10 | USDMXN - AUDCHF | -32.5% |
USDMXNTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDMXN theo thời gian thực.
USDMXNDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDMXN dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDMXNĐộ biến động - USDMXNphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDMXNChỉ số - USDMXNchỉ số theo thời gian thực.
USDMXNMẫu - USDMXNmẫu giá theo thời gian thực.