Advertisement
USDJPYTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDJPY - SGDJPY | 90.1% |
2 | USDJPY - USDCHF | 90.0% |
3 | USDJPY - CADCHF | 88.1% |
4 | USDJPY - EURZAR | -87.5% |
5 | USDJPY - ZARJPY | 87.2% |
6 | USDJPY - CHFSGD | -87.2% |
7 | USDJPY - EURGBP | -85.2% |
8 | USDJPY - EURMXN | -84.5% |
9 | USDJPY - AUDCHF | 84.2% |
10 | USDJPY - NOKSEK | 83.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDJPY - SGDJPY | 90.1% |
2 | USDJPY - USDCHF | 90.0% |
3 | USDJPY - CADCHF | 88.1% |
4 | USDJPY - ZARJPY | 87.2% |
5 | USDJPY - AUDCHF | 84.2% |
6 | USDJPY - NOKSEK | 83.2% |
7 | USDJPY - NZDCHF | 83.2% |
8 | USDJPY - AUDNZD | 81.3% |
9 | USDJPY - GBPCHF | 80.8% |
10 | USDJPY - AUDJPY | 80.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDJPY - EURZAR | -87.5% |
2 | USDJPY - CHFSGD | -87.2% |
3 | USDJPY - EURGBP | -85.2% |
4 | USDJPY - EURMXN | -84.5% |
5 | USDJPY - EURUSD | -81.7% |
6 | USDJPY - EURAUD | -80.0% |
7 | USDJPY - EURPLN | -79.6% |
8 | USDJPY - EURSGD | -78.6% |
9 | USDJPY - EURNZD | -75.8% |
10 | USDJPY - EURTRY | -72.8% |
USDJPYPhân tích
USDJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDJPY theo thời gian thực.
USDJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDJPYĐộ biến động - USDJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDJPYChỉ số - USDJPYchỉ số theo thời gian thực.
USDJPYMẫu - USDJPYmẫu giá theo thời gian thực.