Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDJPY - USDRUB | 91.9% |
2 | USDJPY - SGDJPY | 68.4% |
3 | USDJPY - NOKJPY | 65.5% |
4 | USDJPY - USDTHB | 56.5% |
5 | USDJPY - USDPLN | 54.1% |
6 | USDJPY - NZDCAD | -53.9% |
7 | USDJPY - GBPJPY | 53.2% |
8 | USDJPY - GBPTRY | -52.1% |
9 | USDJPY - CHFSGD | -50.2% |
10 | USDJPY - USDCHF | 45.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDJPY - USDRUB | 91.9% |
2 | USDJPY - SGDJPY | 68.4% |
3 | USDJPY - NOKJPY | 65.5% |
4 | USDJPY - USDTHB | 56.5% |
5 | USDJPY - USDPLN | 54.1% |
6 | USDJPY - GBPJPY | 53.2% |
7 | USDJPY - USDCHF | 45.5% |
8 | USDJPY - ZARJPY | 44.6% |
9 | USDJPY - USDNOK | 42.7% |
10 | USDJPY - USDSGD | 42.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDJPY - NZDCAD | -53.9% |
2 | USDJPY - GBPTRY | -52.1% |
3 | USDJPY - CHFSGD | -50.2% |
4 | USDJPY - EURTRY | -44.9% |
5 | USDJPY - GBPUSD | -40.7% |
6 | USDJPY - XAGUSD | -40.1% |
7 | USDJPY - XAGEUR | -40.0% |
8 | USDJPY - XAUUSD | -39.0% |
9 | USDJPY - XAGAUD | -35.3% |
10 | USDJPY - NZDUSD | -34.8% |
USDJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDJPY theo thời gian thực.
USDJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDJPYĐộ biến động - USDJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDJPYChỉ số - USDJPYchỉ số theo thời gian thực.
USDJPYMẫu - USDJPYmẫu giá theo thời gian thực.