Advertisement
USDJPYTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDJPY - SGDJPY | 93.6% |
2 | USDJPY - CADJPY | 91.2% |
3 | USDJPY - EURSEK | 90.7% |
4 | USDJPY - EURHUF | 87.1% |
5 | USDJPY - AUDJPY | 86.0% |
6 | USDJPY - NOKSEK | 83.9% |
7 | USDJPY - GBPSEK | 83.8% |
8 | USDJPY - USDSEK | 83.2% |
9 | USDJPY - NZDJPY | 82.4% |
10 | USDJPY - GBPUSD | -82.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDJPY - SGDJPY | 93.6% |
2 | USDJPY - CADJPY | 91.2% |
3 | USDJPY - EURSEK | 90.7% |
4 | USDJPY - EURHUF | 87.1% |
5 | USDJPY - AUDJPY | 86.0% |
6 | USDJPY - NOKSEK | 83.9% |
7 | USDJPY - GBPSEK | 83.8% |
8 | USDJPY - USDSEK | 83.2% |
9 | USDJPY - NZDJPY | 82.4% |
10 | USDJPY - USDCHF | 81.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDJPY - GBPUSD | -82.4% |
2 | USDJPY - GBPTRY | -76.9% |
3 | USDJPY - XAUUSD | -75.6% |
4 | USDJPY - GBPSGD | -75.1% |
5 | USDJPY - GBPNZD | -73.1% |
6 | USDJPY - GBPCAD | -72.7% |
7 | USDJPY - EURTRY | -72.4% |
8 | USDJPY - GBPMXN | -72.4% |
9 | USDJPY - EURUSD | -71.9% |
10 | USDJPY - XAUAUD | -70.7% |
USDJPYPhân tích
USDJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDJPY theo thời gian thực.
USDJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDJPYĐộ biến động - USDJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDJPYChỉ số - USDJPYchỉ số theo thời gian thực.
USDJPYMẫu - USDJPYmẫu giá theo thời gian thực.