USDJPYTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDJPY - CHFJPY | 93.3% |
2 | USDJPY - XAUUSD | -92.8% |
3 | USDJPY - USDTRY | -91.2% |
4 | USDJPY - XAGUSD | -90.8% |
5 | USDJPY - SGDJPY | 90.7% |
6 | USDJPY - XAUEUR | -90.0% |
7 | USDJPY - EURPLN | 89.5% |
8 | USDJPY - EURHUF | 89.3% |
9 | USDJPY - EURJPY | 89.0% |
10 | USDJPY - XAUAUD | -88.1% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDJPY - CHFJPY | 93.3% |
2 | USDJPY - SGDJPY | 90.7% |
3 | USDJPY - EURPLN | 89.5% |
4 | USDJPY - EURHUF | 89.3% |
5 | USDJPY - EURJPY | 89.0% |
6 | USDJPY - EURSEK | 87.5% |
7 | USDJPY - NOKJPY | 84.5% |
8 | USDJPY - CADJPY | 83.8% |
9 | USDJPY - USDSEK | 79.5% |
10 | USDJPY - USDHUF | 78.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDJPY - XAUUSD | -92.8% |
2 | USDJPY - USDTRY | -91.2% |
3 | USDJPY - XAGUSD | -90.8% |
4 | USDJPY - XAUEUR | -90.0% |
5 | USDJPY - XAUAUD | -88.1% |
6 | USDJPY - XAGEUR | -86.9% |
7 | USDJPY - XAUGBP | -86.3% |
8 | USDJPY - XAGAUD | -84.4% |
9 | USDJPY - EURTRY | -83.5% |
10 | USDJPY - XAUJPY | -81.0% |
USDJPYPhân tích
USDJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDJPY theo thời gian thực.
USDJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDJPYĐộ biến động - USDJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDJPYChỉ số - USDJPYchỉ số theo thời gian thực.
USDJPYMẫu - USDJPYmẫu giá theo thời gian thực.