Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDJPY - USDSGD | 97.9% |
2 | USDJPY - SGDJPY | 97.2% |
3 | USDJPY - USDPLN | 97.2% |
4 | USDJPY - USDHUF | 96.1% |
5 | USDJPY - USDCZK | 94.9% |
6 | USDJPY - GBPUSD | -94.9% |
7 | USDJPY - GBPTRY | -94.8% |
8 | USDJPY - USDCHF | 94.6% |
9 | USDJPY - NZDCAD | -94.6% |
10 | USDJPY - AUDUSD | -94.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDJPY - USDSGD | 97.9% |
2 | USDJPY - SGDJPY | 97.2% |
3 | USDJPY - USDPLN | 97.2% |
4 | USDJPY - USDHUF | 96.1% |
5 | USDJPY - USDCZK | 94.9% |
6 | USDJPY - USDCHF | 94.6% |
7 | USDJPY - USDNOK | 92.7% |
8 | USDJPY - USDRUB | 91.9% |
9 | USDJPY - USDTHB | 91.7% |
10 | USDJPY - GBPJPY | 89.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDJPY - GBPUSD | -94.9% |
2 | USDJPY - GBPTRY | -94.8% |
3 | USDJPY - NZDCAD | -94.6% |
4 | USDJPY - AUDUSD | -94.5% |
5 | USDJPY - EURUSD | -93.9% |
6 | USDJPY - EURTRY | -93.0% |
7 | USDJPY - NZDUSD | -85.9% |
8 | USDJPY - NZDCHF | -84.5% |
9 | USDJPY - AUDSGD | -83.9% |
10 | USDJPY - AUDCAD | -83.2% |
USDJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDJPY theo thời gian thực.
USDJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDJPYĐộ biến động - USDJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDJPYChỉ số - USDJPYchỉ số theo thời gian thực.
USDJPYMẫu - USDJPYmẫu giá theo thời gian thực.