Advertisement
USDCNHTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDCNH - USDZAR | 88.4% |
2 | USDCNH - AUDCAD | -83.5% |
3 | USDCNH - ZARJPY | -77.0% |
4 | USDCNH - NZDCHF | -75.1% |
5 | USDCNH - AUDJPY | -74.8% |
6 | USDCNH - NZDCAD | -73.8% |
7 | USDCNH - AUDCHF | -72.2% |
8 | USDCNH - NZDJPY | -70.5% |
9 | USDCNH - EURHUF | 69.4% |
10 | USDCNH - SGDJPY | -69.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDCNH - USDZAR | 88.4% |
2 | USDCNH - EURHUF | 69.4% |
3 | USDCNH - EURZAR | 68.0% |
4 | USDCNH - EURPLN | 65.2% |
5 | USDCNH - CHFSGD | 65.1% |
6 | USDCNH - GBPAUD | 62.0% |
7 | USDCNH - EURAUD | 61.3% |
8 | USDCNH - XAUAUD | 60.7% |
9 | USDCNH - EURNZD | 57.9% |
10 | USDCNH - EURMXN | 55.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDCNH - AUDCAD | -83.5% |
2 | USDCNH - ZARJPY | -77.0% |
3 | USDCNH - NZDCHF | -75.1% |
4 | USDCNH - AUDJPY | -74.8% |
5 | USDCNH - NZDCAD | -73.8% |
6 | USDCNH - AUDCHF | -72.2% |
7 | USDCNH - NZDJPY | -70.5% |
8 | USDCNH - SGDJPY | -69.4% |
9 | USDCNH - XPTUSD | -69.3% |
10 | USDCNH - AUDSGD | -69.3% |
USDCNHPhân tích
USDCNHTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDCNH theo thời gian thực.
USDCNHDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDCNH dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDCNHĐộ biến động - USDCNHphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDCNHChỉ số - USDCNHchỉ số theo thời gian thực.
USDCNHMẫu - USDCNHmẫu giá theo thời gian thực.