Advertisement
USDCNHTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDCNH - USDSGD | 94.5% |
2 | USDCNH - NZDUSD | -85.9% |
3 | USDCNH - USDPLN | 84.7% |
4 | USDCNH - USDCZK | 80.9% |
5 | USDCNH - USDCHF | 80.8% |
6 | USDCNH - USDZAR | 80.5% |
7 | USDCNH - GBPUSD | -80.5% |
8 | USDCNH - EURUSD | -80.4% |
9 | USDCNH - USDMXN | 78.3% |
10 | USDCNH - USDHUF | 78.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDCNH - USDSGD | 94.5% |
2 | USDCNH - USDPLN | 84.7% |
3 | USDCNH - USDCZK | 80.9% |
4 | USDCNH - USDCHF | 80.8% |
5 | USDCNH - USDZAR | 80.5% |
6 | USDCNH - USDMXN | 78.3% |
7 | USDCNH - USDHUF | 78.2% |
8 | USDCNH - USDSEK | 72.9% |
9 | USDCNH - GBPSEK | 70.0% |
10 | USDCNH - USDJPY | 69.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDCNH - NZDUSD | -85.9% |
2 | USDCNH - GBPUSD | -80.5% |
3 | USDCNH - EURUSD | -80.4% |
4 | USDCNH - AUDCAD | -78.0% |
5 | USDCNH - NZDCAD | -76.1% |
6 | USDCNH - EURCHF | -68.4% |
7 | USDCNH - EURCAD | -68.0% |
8 | USDCNH - EURTRY | -66.2% |
9 | USDCNH - EURSGD | -65.8% |
10 | USDCNH - SEKJPY | -65.3% |
USDCNHPhân tích
USDCNHTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDCNH theo thời gian thực.
USDCNHDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDCNH dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDCNHĐộ biến động - USDCNHphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDCNHChỉ số - USDCNHchỉ số theo thời gian thực.
USDCNHMẫu - USDCNHmẫu giá theo thời gian thực.