Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDCNH - USDNOK | 81.1% |
2 | USDCNH - NOKSEK | 57.2% |
3 | USDCNH - USDCAD | 54.6% |
4 | USDCNH - CHFSGD | 52.0% |
5 | USDCNH - EURGBP | 50.2% |
6 | USDCNH - EURNZD | 49.7% |
7 | USDCNH - NZDCHF | -43.9% |
8 | USDCNH - EURAUD | 42.9% |
9 | USDCNH - NZDCAD | -40.2% |
10 | USDCNH - GBPNZD | 39.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDCNH - USDNOK | 81.1% |
2 | USDCNH - NOKSEK | 57.2% |
3 | USDCNH - USDCAD | 54.6% |
4 | USDCNH - CHFSGD | 52.0% |
5 | USDCNH - EURGBP | 50.2% |
6 | USDCNH - EURNZD | 49.7% |
7 | USDCNH - EURAUD | 42.9% |
8 | USDCNH - GBPNZD | 39.6% |
9 | USDCNH - USDSGD | 34.7% |
10 | USDCNH - AUDNZD | 32.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDCNH - NZDCHF | -43.9% |
2 | USDCNH - NZDCAD | -40.2% |
3 | USDCNH - NZDUSD | -35.1% |
4 | USDCNH - GBPUSD | -33.6% |
5 | USDCNH - GBPTRY | -33.4% |
6 | USDCNH - USDRUB | -28.0% |
7 | USDCNH - AUDUSD | -27.3% |
8 | USDCNH - GBPMXN | -26.4% |
9 | USDCNH - EURTRY | -25.1% |
10 | USDCNH - AUDSGD | -24.8% |
USDCNHTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDCNH theo thời gian thực.
USDCNHDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDCNH dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDCNHĐộ biến động - USDCNHphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDCNHChỉ số - USDCNHchỉ số theo thời gian thực.
USDCNHMẫu - USDCNHmẫu giá theo thời gian thực.