Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDCNH - EURUSD | -95.4% |
2 | USDCNH - USDCHF | 95.2% |
3 | USDCNH - USDCZK | 94.3% |
4 | USDCNH - EURTRY | -94.1% |
5 | USDCNH - USDSGD | 93.3% |
6 | USDCNH - USDTHB | 93.1% |
7 | USDCNH - USDHUF | 92.8% |
8 | USDCNH - GBPUSD | -92.2% |
9 | USDCNH - USDPLN | 91.9% |
10 | USDCNH - GBPTRY | -90.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDCNH - USDCHF | 95.2% |
2 | USDCNH - USDCZK | 94.3% |
3 | USDCNH - USDSGD | 93.3% |
4 | USDCNH - USDTHB | 93.1% |
5 | USDCNH - USDHUF | 92.8% |
6 | USDCNH - USDPLN | 91.9% |
7 | USDCNH - USDSEK | 89.7% |
8 | USDCNH - USDJPY | 87.9% |
9 | USDCNH - USDNOK | 84.0% |
10 | USDCNH - GBPSEK | 79.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDCNH - EURUSD | -95.4% |
2 | USDCNH - EURTRY | -94.1% |
3 | USDCNH - GBPUSD | -92.2% |
4 | USDCNH - GBPTRY | -90.7% |
5 | USDCNH - AUDUSD | -86.3% |
6 | USDCNH - NZDCAD | -86.2% |
7 | USDCNH - NZDUSD | -80.4% |
8 | USDCNH - AUDCAD | -79.5% |
9 | USDCNH - EURSGD | -70.7% |
10 | USDCNH - AUDSGD | -66.8% |
USDCNHTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDCNH theo thời gian thực.
USDCNHDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDCNH dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDCNHĐộ biến động - USDCNHphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDCNHChỉ số - USDCNHchỉ số theo thời gian thực.
USDCNHMẫu - USDCNHmẫu giá theo thời gian thực.