USDCNHTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDCNH - USDSGD | 92.8% |
2 | USDCNH - USDTHB | 87.6% |
3 | USDCNH - USDPLN | 87.2% |
4 | USDCNH - USDHUF | 87.1% |
5 | USDCNH - USDCZK | 86.5% |
6 | USDCNH - EURUSD | -84.2% |
7 | USDCNH - AUDUSD | -81.0% |
8 | USDCNH - USDZAR | 80.0% |
9 | USDCNH - USDSEK | 78.7% |
10 | USDCNH - EURTRY | -76.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDCNH - USDSGD | 92.8% |
2 | USDCNH - USDTHB | 87.6% |
3 | USDCNH - USDPLN | 87.2% |
4 | USDCNH - USDHUF | 87.1% |
5 | USDCNH - USDCZK | 86.5% |
6 | USDCNH - USDZAR | 80.0% |
7 | USDCNH - USDSEK | 78.7% |
8 | USDCNH - USDCHF | 70.3% |
9 | USDCNH - EURHUF | 70.1% |
10 | USDCNH - EURPLN | 68.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDCNH - EURUSD | -84.2% |
2 | USDCNH - AUDUSD | -81.0% |
3 | USDCNH - EURTRY | -76.4% |
4 | USDCNH - AUDCAD | -71.2% |
5 | USDCNH - GBPTRY | -71.1% |
6 | USDCNH - EURCHF | -66.1% |
7 | USDCNH - NZDCAD | -64.7% |
8 | USDCNH - NZDCHF | -63.4% |
9 | USDCNH - USDTRY | -59.9% |
10 | USDCNH - GBPUSD | -58.4% |
USDCNHPhân tích
USDCNHTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDCNH theo thời gian thực.
USDCNHDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDCNH dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDCNHĐộ biến động - USDCNHphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDCNHChỉ số - USDCNHchỉ số theo thời gian thực.
USDCNHMẫu - USDCNHmẫu giá theo thời gian thực.