USDCHFTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDCHF - EURUSD | -84.0% |
2 | USDCHF - GBPUSD | -83.4% |
3 | USDCHF - USDCZK | 81.3% |
4 | USDCHF - USDCNH | 70.3% |
5 | USDCHF - USDSGD | 70.1% |
6 | USDCHF - USDSEK | 69.1% |
7 | USDCHF - NOKSEK | 68.5% |
8 | USDCHF - AUDUSD | -66.0% |
9 | USDCHF - GBPTRY | -65.6% |
10 | USDCHF - USDHUF | 64.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDCHF - USDCZK | 81.3% |
2 | USDCHF - USDCNH | 70.3% |
3 | USDCHF - USDSGD | 70.1% |
4 | USDCHF - USDSEK | 69.1% |
5 | USDCHF - NOKSEK | 68.5% |
6 | USDCHF - USDHUF | 64.8% |
7 | USDCHF - USDPLN | 63.5% |
8 | USDCHF - USDMXN | 62.3% |
9 | USDCHF - USDTHB | 58.3% |
10 | USDCHF - USDZAR | 56.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDCHF - EURUSD | -84.0% |
2 | USDCHF - GBPUSD | -83.4% |
3 | USDCHF - AUDUSD | -66.0% |
4 | USDCHF - GBPTRY | -65.6% |
5 | USDCHF - GBPCAD | -55.7% |
6 | USDCHF - EURTRY | -51.8% |
7 | USDCHF - NZDUSD | -48.4% |
8 | USDCHF - SEKJPY | -48.4% |
9 | USDCHF - GBPCHF | -47.9% |
10 | USDCHF - GBPSGD | -47.2% |
USDCHFPhân tích
USDCHFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDCHF theo thời gian thực.
USDCHFDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDCHF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDCHFĐộ biến động - USDCHFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDCHFChỉ số - USDCHFchỉ số theo thời gian thực.
USDCHFMẫu - USDCHFmẫu giá theo thời gian thực.