SGDJPYTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 SGDJPY - ZARJPY 95.7%
2 SGDJPY - AUDJPY 94.1%
3 SGDJPY - AUDCHF 92.3%
4 SGDJPY - NZDCHF 92.0%
5 SGDJPY - USDJPY 91.2%
6 SGDJPY - EURZAR -91.1%
7 SGDJPY - CHFSGD -89.9%
8 SGDJPY - EURPLN -87.5%
9 SGDJPY - CADCHF 87.1%
10 SGDJPY - GBPCHF 86.3%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 SGDJPY - ZARJPY 95.7%
2 SGDJPY - AUDJPY 94.1%
3 SGDJPY - AUDCHF 92.3%
4 SGDJPY - NZDCHF 92.0%
5 SGDJPY - USDJPY 91.2%
6 SGDJPY - CADCHF 87.1%
7 SGDJPY - GBPCHF 86.3%
8 SGDJPY - XAGEUR 86.1%
9 SGDJPY - USDCHF 85.9%
10 SGDJPY - AUDNZD 84.4%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 SGDJPY - EURZAR -91.1%
2 SGDJPY - CHFSGD -89.9%
3 SGDJPY - EURPLN -87.5%
4 SGDJPY - EURAUD -86.2%
5 SGDJPY - EURMXN -85.9%
6 SGDJPY - EURGBP -83.4%
7 SGDJPY - USDZAR -82.0%
8 SGDJPY - EURNZD -80.8%
9 SGDJPY - EURSGD -77.4%
10 SGDJPY - GBPAUD -77.0%

SGDJPYPhân tích

SGDJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ SGDJPY theo thời gian thực.

SGDJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử SGDJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

SGDJPYĐộ biến động - SGDJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

SGDJPYChỉ số - SGDJPYchỉ số theo thời gian thực.

SGDJPYMẫu - SGDJPYmẫu giá theo thời gian thực.