SGDJPYTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 SGDJPY - GBPJPY 94.3%
2 SGDJPY - NOKJPY 92.1%
3 SGDJPY - EURJPY 89.4%
4 SGDJPY - USDRUB 89.3%
5 SGDJPY - SEKJPY 87.9%
6 SGDJPY - ZARJPY 84.2%
7 SGDJPY - AUDJPY 82.3%
8 SGDJPY - CHFJPY 81.7%
9 SGDJPY - USDJPY 68.4%
10 SGDJPY - EURPLN 67.3%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 SGDJPY - GBPJPY 94.3%
2 SGDJPY - NOKJPY 92.1%
3 SGDJPY - EURJPY 89.4%
4 SGDJPY - USDRUB 89.3%
5 SGDJPY - SEKJPY 87.9%
6 SGDJPY - ZARJPY 84.2%
7 SGDJPY - AUDJPY 82.3%
8 SGDJPY - CHFJPY 81.7%
9 SGDJPY - USDJPY 68.4%
10 SGDJPY - EURPLN 67.3%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 SGDJPY - USDTRY -59.4%
2 SGDJPY - EURHUF -55.3%
3 SGDJPY - USDHUF -53.1%
4 SGDJPY - USDCNH -50.8%
5 SGDJPY - USDSGD -36.4%
6 SGDJPY - USDSEK -35.1%
7 SGDJPY - USDCZK -34.1%
8 SGDJPY - USDCHF -31.4%
9 SGDJPY - USDCAD -31.1%
10 SGDJPY - NOKSEK -28.5%

SGDJPYPhân tích

SGDJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ SGDJPY theo thời gian thực.

SGDJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử SGDJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

SGDJPYĐộ biến động - SGDJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

SGDJPYChỉ số - SGDJPYchỉ số theo thời gian thực.

SGDJPYMẫu - SGDJPYmẫu giá theo thời gian thực.