SGDJPYTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 SGDJPY - USDJPY 92.8%
2 SGDJPY - NZDJPY 91.4%
3 SGDJPY - CADJPY 91.2%
4 SGDJPY - AUDJPY 87.0%
5 SGDJPY - ZARJPY 84.0%
6 SGDJPY - EURSEK 70.7%
7 SGDJPY - NOKSEK 70.3%
8 SGDJPY - EURHUF 70.0%
9 SGDJPY - XPDUSD 65.9%
10 SGDJPY - GBPSEK 63.8%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 SGDJPY - USDJPY 92.8%
2 SGDJPY - NZDJPY 91.4%
3 SGDJPY - CADJPY 91.2%
4 SGDJPY - AUDJPY 87.0%
5 SGDJPY - ZARJPY 84.0%
6 SGDJPY - EURSEK 70.7%
7 SGDJPY - NOKSEK 70.3%
8 SGDJPY - EURHUF 70.0%
9 SGDJPY - XPDUSD 65.9%
10 SGDJPY - GBPSEK 63.8%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 SGDJPY - GBPNZD -63.0%
2 SGDJPY - GBPUSD -61.4%
3 SGDJPY - GBPCAD -60.0%
4 SGDJPY - GBPMXN -58.9%
5 SGDJPY - GBPSGD -56.9%
6 SGDJPY - EURNZD -55.9%
7 SGDJPY - GBPAUD -55.6%
8 SGDJPY - XAUUSD -55.5%
9 SGDJPY - XAUAUD -55.2%
10 SGDJPY - GBPTRY -54.3%

SGDJPYPhân tích

SGDJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ SGDJPY theo thời gian thực.

SGDJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử SGDJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

SGDJPYĐộ biến động - SGDJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

SGDJPYChỉ số - SGDJPYchỉ số theo thời gian thực.

SGDJPYMẫu - SGDJPYmẫu giá theo thời gian thực.