Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | SGDJPY - USDJPY | 97.4% |
2 | SGDJPY - GBPJPY | 95.5% |
3 | SGDJPY - EURJPY | 94.1% |
4 | SGDJPY - USDSGD | 91.3% |
5 | SGDJPY - USDPLN | 91.3% |
6 | SGDJPY - AUDUSD | -90.4% |
7 | SGDJPY - NZDCAD | -90.3% |
8 | SGDJPY - ZARJPY | 90.0% |
9 | SGDJPY - USDHUF | 90.0% |
10 | SGDJPY - CHFJPY | 89.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | SGDJPY - USDJPY | 97.4% |
2 | SGDJPY - GBPJPY | 95.5% |
3 | SGDJPY - EURJPY | 94.1% |
4 | SGDJPY - USDSGD | 91.3% |
5 | SGDJPY - USDPLN | 91.3% |
6 | SGDJPY - ZARJPY | 90.0% |
7 | SGDJPY - USDHUF | 90.0% |
8 | SGDJPY - CHFJPY | 89.5% |
9 | SGDJPY - USDRUB | 89.3% |
10 | SGDJPY - USDNOK | 88.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | SGDJPY - AUDUSD | -90.4% |
2 | SGDJPY - NZDCAD | -90.3% |
3 | SGDJPY - GBPUSD | -87.8% |
4 | SGDJPY - GBPTRY | -87.1% |
5 | SGDJPY - EURUSD | -85.7% |
6 | SGDJPY - NZDCHF | -85.7% |
7 | SGDJPY - EURTRY | -84.2% |
8 | SGDJPY - AUDSGD | -82.7% |
9 | SGDJPY - NZDUSD | -81.3% |
10 | SGDJPY - XPDUSD | -79.8% |
SGDJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ SGDJPY theo thời gian thực.
SGDJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử SGDJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
SGDJPYĐộ biến động - SGDJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
SGDJPYChỉ số - SGDJPYchỉ số theo thời gian thực.
SGDJPYMẫu - SGDJPYmẫu giá theo thời gian thực.