SGDJPYTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | SGDJPY - EURJPY | 99.2% |
2 | SGDJPY - CHFJPY | 96.1% |
3 | SGDJPY - NOKJPY | 94.3% |
4 | SGDJPY - AUDJPY | 90.8% |
5 | SGDJPY - USDJPY | 90.7% |
6 | SGDJPY - NZDJPY | 90.2% |
7 | SGDJPY - GBPJPY | 87.5% |
8 | SGDJPY - EURSGD | 87.4% |
9 | SGDJPY - XAUEUR | -86.5% |
10 | SGDJPY - CADJPY | 86.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | SGDJPY - EURJPY | 99.2% |
2 | SGDJPY - CHFJPY | 96.1% |
3 | SGDJPY - NOKJPY | 94.3% |
4 | SGDJPY - AUDJPY | 90.8% |
5 | SGDJPY - USDJPY | 90.7% |
6 | SGDJPY - NZDJPY | 90.2% |
7 | SGDJPY - GBPJPY | 87.5% |
8 | SGDJPY - EURSGD | 87.4% |
9 | SGDJPY - CADJPY | 86.3% |
10 | SGDJPY - ZARJPY | 83.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | SGDJPY - XAUEUR | -86.5% |
2 | SGDJPY - XAGEUR | -85.4% |
3 | SGDJPY - XAUAUD | -83.7% |
4 | SGDJPY - XAUGBP | -83.4% |
5 | SGDJPY - XAGAUD | -82.2% |
6 | SGDJPY - XAUUSD | -82.1% |
7 | SGDJPY - XAGUSD | -81.6% |
8 | SGDJPY - USDTRY | -78.5% |
9 | SGDJPY - XAUJPY | -70.2% |
10 | SGDJPY - XPTUSD | -68.0% |
SGDJPYPhân tích
SGDJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ SGDJPY theo thời gian thực.
SGDJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử SGDJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
SGDJPYĐộ biến động - SGDJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
SGDJPYChỉ số - SGDJPYchỉ số theo thời gian thực.
SGDJPYMẫu - SGDJPYmẫu giá theo thời gian thực.