Advertisement
SEKJPYTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | SEKJPY - EURJPY | 91.9% |
2 | SEKJPY - USDNOK | -90.9% |
3 | SEKJPY - EURSEK | -87.0% |
4 | SEKJPY - GBPSGD | 86.2% |
5 | SEKJPY - GBPNOK | -82.6% |
6 | SEKJPY - GBPSEK | -82.5% |
7 | SEKJPY - USDSEK | -81.5% |
8 | SEKJPY - NOKJPY | 74.8% |
9 | SEKJPY - GBPTRY | 73.3% |
10 | SEKJPY - EURCAD | 72.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | SEKJPY - EURJPY | 91.9% |
2 | SEKJPY - GBPSGD | 86.2% |
3 | SEKJPY - NOKJPY | 74.8% |
4 | SEKJPY - GBPTRY | 73.3% |
5 | SEKJPY - EURCAD | 72.6% |
6 | SEKJPY - GBPUSD | 67.8% |
7 | SEKJPY - USDTRY | 66.3% |
8 | SEKJPY - EURSGD | 66.3% |
9 | SEKJPY - EURTRY | 66.1% |
10 | SEKJPY - GBPCAD | 64.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | SEKJPY - USDNOK | -90.9% |
2 | SEKJPY - EURSEK | -87.0% |
3 | SEKJPY - GBPNOK | -82.6% |
4 | SEKJPY - GBPSEK | -82.5% |
5 | SEKJPY - USDSEK | -81.5% |
6 | SEKJPY - USDHUF | -71.5% |
7 | SEKJPY - USDPLN | -68.4% |
8 | SEKJPY - USDCZK | -64.8% |
9 | SEKJPY - USDMXN | -41.0% |
10 | SEKJPY - CADCHF | -40.8% |
SEKJPYPhân tích
SEKJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ SEKJPY theo thời gian thực.
SEKJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử SEKJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
SEKJPYĐộ biến động - SEKJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
SEKJPYChỉ số - SEKJPYchỉ số theo thời gian thực.
SEKJPYMẫu - SEKJPYmẫu giá theo thời gian thực.