SEKJPYTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | SEKJPY - AUDJPY | 80.7% |
2 | SEKJPY - GBPJPY | 78.7% |
3 | SEKJPY - NOKJPY | 77.9% |
4 | SEKJPY - EURSGD | 75.5% |
5 | SEKJPY - EURJPY | 73.6% |
6 | SEKJPY - NZDJPY | 73.0% |
7 | SEKJPY - SGDJPY | 70.8% |
8 | SEKJPY - ZARJPY | 69.2% |
9 | SEKJPY - CADJPY | 66.9% |
10 | SEKJPY - CHFJPY | 64.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | SEKJPY - AUDJPY | 80.7% |
2 | SEKJPY - GBPJPY | 78.7% |
3 | SEKJPY - NOKJPY | 77.9% |
4 | SEKJPY - EURSGD | 75.5% |
5 | SEKJPY - EURJPY | 73.6% |
6 | SEKJPY - NZDJPY | 73.0% |
7 | SEKJPY - SGDJPY | 70.8% |
8 | SEKJPY - ZARJPY | 69.2% |
9 | SEKJPY - CADJPY | 66.9% |
10 | SEKJPY - CHFJPY | 64.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | SEKJPY - XAGAUD | -53.0% |
2 | SEKJPY - XAUGBP | -52.7% |
3 | SEKJPY - XAGEUR | -52.5% |
4 | SEKJPY - USDMXN | -50.9% |
5 | SEKJPY - XAUEUR | -49.2% |
6 | SEKJPY - XAUAUD | -49.1% |
7 | SEKJPY - USDCHF | -48.5% |
8 | SEKJPY - USDCZK | -48.0% |
9 | SEKJPY - XPDUSD | -42.5% |
10 | SEKJPY - XAGUSD | -39.9% |
SEKJPYPhân tích
SEKJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ SEKJPY theo thời gian thực.
SEKJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử SEKJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
SEKJPYĐộ biến động - SEKJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
SEKJPYChỉ số - SEKJPYchỉ số theo thời gian thực.
SEKJPYMẫu - SEKJPYmẫu giá theo thời gian thực.