Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | SEKJPY - USDRUB | 70.6% |
2 | SEKJPY - CADCHF | -53.6% |
3 | SEKJPY - XAGUSD | 51.8% |
4 | SEKJPY - CHFSGD | 47.4% |
5 | SEKJPY - EURJPY | 46.3% |
6 | SEKJPY - XAGAUD | 45.8% |
7 | SEKJPY - XAGEUR | 45.3% |
8 | SEKJPY - XAUUSD | 43.3% |
9 | SEKJPY - GBPMXN | -43.0% |
10 | SEKJPY - EURAUD | 40.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | SEKJPY - USDRUB | 70.6% |
2 | SEKJPY - XAGUSD | 51.8% |
3 | SEKJPY - CHFSGD | 47.4% |
4 | SEKJPY - EURJPY | 46.3% |
5 | SEKJPY - XAGAUD | 45.8% |
6 | SEKJPY - XAGEUR | 45.3% |
7 | SEKJPY - XAUUSD | 43.3% |
8 | SEKJPY - EURAUD | 40.3% |
9 | SEKJPY - ZARJPY | 39.1% |
10 | SEKJPY - GBPJPY | 38.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | SEKJPY - CADCHF | -53.6% |
2 | SEKJPY - GBPMXN | -43.0% |
3 | SEKJPY - XPDUSD | -38.4% |
4 | SEKJPY - EURMXN | -38.1% |
5 | SEKJPY - AUDCHF | -37.9% |
6 | SEKJPY - XPTUSD | -34.0% |
7 | SEKJPY - USDMXN | -33.3% |
8 | SEKJPY - NZDCHF | -28.6% |
9 | SEKJPY - NOKSEK | -28.2% |
10 | SEKJPY - GBPSEK | -25.2% |
SEKJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ SEKJPY theo thời gian thực.
SEKJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử SEKJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
SEKJPYĐộ biến động - SEKJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
SEKJPYChỉ số - SEKJPYchỉ số theo thời gian thực.
SEKJPYMẫu - SEKJPYmẫu giá theo thời gian thực.