NZDCHFTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDCHF - AUDCHF 89.9%
2 NZDCHF - GBPNZD -89.3%
3 NZDCHF - AUDSGD 88.9%
4 NZDCHF - GBPAUD -86.1%
5 NZDCHF - EURNZD -84.5%
6 NZDCHF - CADCHF 84.4%
7 NZDCHF - AUDJPY 82.3%
8 NZDCHF - GBPCAD -80.4%
9 NZDCHF - EURAUD -80.1%
10 NZDCHF - CHFSGD -78.1%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDCHF - AUDCHF 89.9%
2 NZDCHF - AUDSGD 88.9%
3 NZDCHF - CADCHF 84.4%
4 NZDCHF - AUDJPY 82.3%
5 NZDCHF - CADJPY 75.9%
6 NZDCHF - NZDJPY 68.4%
7 NZDCHF - NOKSEK 68.0%
8 NZDCHF - USDCHF 67.8%
9 NZDCHF - GBPSEK 63.3%
10 NZDCHF - USDCZK 63.2%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDCHF - GBPNZD -89.3%
2 NZDCHF - GBPAUD -86.1%
3 NZDCHF - EURNZD -84.5%
4 NZDCHF - GBPCAD -80.4%
5 NZDCHF - EURAUD -80.1%
6 NZDCHF - CHFSGD -78.1%
7 NZDCHF - GBPMXN -76.5%
8 NZDCHF - EURCAD -73.8%
9 NZDCHF - EURMXN -72.6%
10 NZDCHF - GBPSGD -71.8%

NZDCHFPhân tích

NZDCHFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ NZDCHF theo thời gian thực.

NZDCHFDữ liệu lịch sử - Lịch sử NZDCHF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

NZDCHFĐộ biến động - NZDCHFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

NZDCHFChỉ số - NZDCHFchỉ số theo thời gian thực.

NZDCHFMẫu - NZDCHFmẫu giá theo thời gian thực.