NZDCHFTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDCHF - AUDCHF 98.7%
2 NZDCHF - AUDJPY 95.9%
3 NZDCHF - EURZAR -94.0%
4 NZDCHF - ZARJPY 93.6%
5 NZDCHF - EURAUD -93.3%
6 NZDCHF - CHFSGD -93.3%
7 NZDCHF - AUDCAD 92.2%
8 NZDCHF - SGDJPY 92.0%
9 NZDCHF - EURMXN -91.3%
10 NZDCHF - EURPLN -90.8%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDCHF - AUDCHF 98.7%
2 NZDCHF - AUDJPY 95.9%
3 NZDCHF - ZARJPY 93.6%
4 NZDCHF - AUDCAD 92.2%
5 NZDCHF - SGDJPY 92.0%
6 NZDCHF - XAGEUR 89.6%
7 NZDCHF - GBPCHF 89.5%
8 NZDCHF - CADCHF 88.8%
9 NZDCHF - AUDSGD 88.4%
10 NZDCHF - NOKSEK 86.7%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDCHF - EURZAR -94.0%
2 NZDCHF - CHFSGD -93.3%
3 NZDCHF - EURAUD -93.3%
4 NZDCHF - EURMXN -91.3%
5 NZDCHF - EURPLN -90.8%
6 NZDCHF - USDZAR -88.0%
7 NZDCHF - EURGBP -87.7%
8 NZDCHF - EURNZD -86.3%
9 NZDCHF - GBPAUD -85.6%
10 NZDCHF - CHFJPY -81.4%

NZDCHFPhân tích

NZDCHFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ NZDCHF theo thời gian thực.

NZDCHFDữ liệu lịch sử - Lịch sử NZDCHF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

NZDCHFĐộ biến động - NZDCHFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

NZDCHFChỉ số - NZDCHFchỉ số theo thời gian thực.

NZDCHFMẫu - NZDCHFmẫu giá theo thời gian thực.