NZDCHFTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NZDCHF - AUDCHF | 93.7% |
2 | NZDCHF - CHFSGD | -86.4% |
3 | NZDCHF - GBPSEK | -79.2% |
4 | NZDCHF - EURPLN | -78.0% |
5 | NZDCHF - AUDUSD | 77.9% |
6 | NZDCHF - XAUUSD | 77.4% |
7 | NZDCHF - USDTRY | 77.3% |
8 | NZDCHF - XAUGBP | 75.5% |
9 | NZDCHF - XAUJPY | 75.1% |
10 | NZDCHF - USDZAR | -74.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NZDCHF - AUDCHF | 93.7% |
2 | NZDCHF - AUDUSD | 77.9% |
3 | NZDCHF - XAUUSD | 77.4% |
4 | NZDCHF - USDTRY | 77.3% |
5 | NZDCHF - XAUGBP | 75.5% |
6 | NZDCHF - XAUJPY | 75.1% |
7 | NZDCHF - XAGUSD | 73.1% |
8 | NZDCHF - XAUEUR | 72.7% |
9 | NZDCHF - EURCHF | 72.1% |
10 | NZDCHF - EURTRY | 71.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NZDCHF - CHFSGD | -86.4% |
2 | NZDCHF - GBPSEK | -79.2% |
3 | NZDCHF - EURPLN | -78.0% |
4 | NZDCHF - EURNZD | -74.6% |
5 | NZDCHF - USDZAR | -74.6% |
6 | NZDCHF - USDPLN | -72.8% |
7 | NZDCHF - USDJPY | -72.0% |
8 | NZDCHF - CHFJPY | -71.8% |
9 | NZDCHF - USDSGD | -70.9% |
10 | NZDCHF - EURAUD | -70.0% |
NZDCHFPhân tích
NZDCHFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ NZDCHF theo thời gian thực.
NZDCHFDữ liệu lịch sử - Lịch sử NZDCHF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
NZDCHFĐộ biến động - NZDCHFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
NZDCHFChỉ số - NZDCHFchỉ số theo thời gian thực.
NZDCHFMẫu - NZDCHFmẫu giá theo thời gian thực.