Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NZDCHF - GBPNZD | -86.5% |
2 | NZDCHF - EURNZD | -79.4% |
3 | NZDCHF - AUDSGD | 77.8% |
4 | NZDCHF - USDNOK | -76.5% |
5 | NZDCHF - AUDCHF | 72.0% |
6 | NZDCHF - USDTRY | -70.9% |
7 | NZDCHF - GBPAUD | -70.5% |
8 | NZDCHF - AUDUSD | 66.2% |
9 | NZDCHF - EURAUD | -65.3% |
10 | NZDCHF - NZDCAD | 65.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NZDCHF - AUDSGD | 77.8% |
2 | NZDCHF - AUDCHF | 72.0% |
3 | NZDCHF - AUDUSD | 66.2% |
4 | NZDCHF - NZDCAD | 65.0% |
5 | NZDCHF - EURCZK | 57.4% |
6 | NZDCHF - AUDCAD | 57.3% |
7 | NZDCHF - AUDJPY | 56.8% |
8 | NZDCHF - NZDUSD | 56.0% |
9 | NZDCHF - EURPLN | 53.9% |
10 | NZDCHF - XPTUSD | 50.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NZDCHF - GBPNZD | -86.5% |
2 | NZDCHF - EURNZD | -79.4% |
3 | NZDCHF - USDNOK | -76.5% |
4 | NZDCHF - USDTRY | -70.9% |
5 | NZDCHF - GBPAUD | -70.5% |
6 | NZDCHF - EURAUD | -65.3% |
7 | NZDCHF - XAUAUD | -63.1% |
8 | NZDCHF - USDRUB | -58.9% |
9 | NZDCHF - USDSGD | -55.0% |
10 | NZDCHF - USDHUF | -49.3% |
NZDCHFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ NZDCHF theo thời gian thực.
NZDCHFDữ liệu lịch sử - Lịch sử NZDCHF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
NZDCHFĐộ biến động - NZDCHFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
NZDCHFChỉ số - NZDCHFchỉ số theo thời gian thực.
NZDCHFMẫu - NZDCHFmẫu giá theo thời gian thực.