NZDCHFTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDCHF - AUDUSD 82.8%
2 NZDCHF - NZDCAD 80.8%
3 NZDCHF - EURNZD -78.7%
4 NZDCHF - AUDSGD 78.1%
5 NZDCHF - NZDUSD 76.9%
6 NZDCHF - GBPUSD 76.5%
7 NZDCHF - GBPTRY 71.2%
8 NZDCHF - GBPCHF 69.7%
9 NZDCHF - AUDCHF 69.4%
10 NZDCHF - USDSGD -69.1%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDCHF - AUDUSD 82.8%
2 NZDCHF - NZDCAD 80.8%
3 NZDCHF - AUDSGD 78.1%
4 NZDCHF - NZDUSD 76.9%
5 NZDCHF - GBPUSD 76.5%
6 NZDCHF - GBPTRY 71.2%
7 NZDCHF - GBPCHF 69.7%
8 NZDCHF - AUDCHF 69.4%
9 NZDCHF - AUDCAD 67.3%
10 NZDCHF - EURTRY 65.6%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDCHF - EURNZD -78.7%
2 NZDCHF - USDSGD -69.1%
3 NZDCHF - USDZAR -66.3%
4 NZDCHF - EURAUD -65.2%
5 NZDCHF - GBPNZD -60.5%
6 NZDCHF - USDTHB -58.8%
7 NZDCHF - EURNOK -56.2%
8 NZDCHF - USDCNH -43.9%
9 NZDCHF - CHFSGD -43.7%
10 NZDCHF - USDPLN -42.7%

NZDCHFPhân tích

NZDCHFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ NZDCHF theo thời gian thực.

NZDCHFDữ liệu lịch sử - Lịch sử NZDCHF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

NZDCHFĐộ biến động - NZDCHFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

NZDCHFChỉ số - NZDCHFchỉ số theo thời gian thực.

NZDCHFMẫu - NZDCHFmẫu giá theo thời gian thực.