NZDCHFTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDCHF - EURNZD -95.4%
2 NZDCHF - GBPNZD -91.6%
3 NZDCHF - CHFJPY -89.8%
4 NZDCHF - NZDCAD 85.9%
5 NZDCHF - EURJPY -85.6%
6 NZDCHF - SGDJPY -85.6%
7 NZDCHF - XAUJPY -84.9%
8 NZDCHF - USDJPY -84.5%
9 NZDCHF - XAUAUD -83.7%
10 NZDCHF - USDNOK -82.3%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDCHF - NZDCAD 85.9%
2 NZDCHF - AUDSGD 81.3%
3 NZDCHF - AUDUSD 80.9%
4 NZDCHF - GBPTRY 80.9%
5 NZDCHF - GBPUSD 78.7%
6 NZDCHF - NZDUSD 76.9%
7 NZDCHF - AUDCHF 74.2%
8 NZDCHF - XPDUSD 72.9%
9 NZDCHF - EURTRY 71.4%
10 NZDCHF - EURUSD 71.2%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDCHF - EURNZD -95.4%
2 NZDCHF - GBPNZD -91.6%
3 NZDCHF - CHFJPY -89.8%
4 NZDCHF - SGDJPY -85.6%
5 NZDCHF - EURJPY -85.6%
6 NZDCHF - XAUJPY -84.9%
7 NZDCHF - USDJPY -84.5%
8 NZDCHF - XAUAUD -83.7%
9 NZDCHF - USDNOK -82.3%
10 NZDCHF - EURPLN -82.2%

NZDCHFPhân tích

NZDCHFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ NZDCHF theo thời gian thực.

NZDCHFDữ liệu lịch sử - Lịch sử NZDCHF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

NZDCHFĐộ biến động - NZDCHFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

NZDCHFChỉ số - NZDCHFchỉ số theo thời gian thực.

NZDCHFMẫu - NZDCHFmẫu giá theo thời gian thực.