NZDCADTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDCAD - USDSGD -94.7%
2 NZDCAD - GBPTRY 94.3%
3 NZDCAD - USDJPY -94.1%
4 NZDCAD - GBPUSD 93.9%
5 NZDCAD - USDPLN -93.4%
6 NZDCAD - USDCZK -92.7%
7 NZDCAD - USDHUF -91.6%
8 NZDCAD - USDCHF -91.1%
9 NZDCAD - EURUSD 91.0%
10 NZDCAD - USDTHB -91.0%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDCAD - GBPTRY 94.3%
2 NZDCAD - GBPUSD 93.9%
3 NZDCAD - EURUSD 91.0%
4 NZDCAD - EURTRY 90.2%
5 NZDCAD - AUDUSD 89.1%
6 NZDCAD - NZDCHF 85.0%
7 NZDCAD - NZDUSD 84.9%
8 NZDCAD - AUDCAD 81.6%
9 NZDCAD - XPDUSD 78.0%
10 NZDCAD - AUDSGD 72.9%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDCAD - USDSGD -94.7%
2 NZDCAD - USDJPY -94.1%
3 NZDCAD - USDPLN -93.4%
4 NZDCAD - USDCZK -92.7%
5 NZDCAD - USDHUF -91.6%
6 NZDCAD - USDCHF -91.1%
7 NZDCAD - USDTHB -91.0%
8 NZDCAD - USDNOK -87.6%
9 NZDCAD - SGDJPY -87.5%
10 NZDCAD - USDCNH -86.2%

NZDCADPhân tích

NZDCADTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ NZDCAD theo thời gian thực.

NZDCADDữ liệu lịch sử - Lịch sử NZDCAD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

NZDCADĐộ biến động - NZDCADphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

NZDCADChỉ số - NZDCADchỉ số theo thời gian thực.

NZDCADMẫu - NZDCADmẫu giá theo thời gian thực.