NZDCADTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDCAD - GBPUSD 90.3%
2 NZDCAD - USDSGD -89.7%
3 NZDCAD - NZDUSD 88.8%
4 NZDCAD - AUDUSD 87.6%
5 NZDCAD - GBPTRY 87.5%
6 NZDCAD - EURNZD -84.4%
7 NZDCAD - EURTRY 81.7%
8 NZDCAD - NZDCHF 80.8%
9 NZDCAD - USDTHB -78.4%
10 NZDCAD - AUDCAD 68.7%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDCAD - GBPUSD 90.3%
2 NZDCAD - NZDUSD 88.8%
3 NZDCAD - AUDUSD 87.6%
4 NZDCAD - GBPTRY 87.5%
5 NZDCAD - EURTRY 81.7%
6 NZDCAD - NZDCHF 80.8%
7 NZDCAD - AUDCAD 68.7%
8 NZDCAD - GBPMXN 60.0%
9 NZDCAD - GBPSGD 57.9%
10 NZDCAD - EURUSD 55.4%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDCAD - USDSGD -89.7%
2 NZDCAD - EURNZD -84.4%
3 NZDCAD - USDTHB -78.4%
4 NZDCAD - USDCHF -65.5%
5 NZDCAD - USDZAR -64.8%
6 NZDCAD - GBPNZD -58.0%
7 NZDCAD - USDPLN -50.1%
8 NZDCAD - EURAUD -49.6%
9 NZDCAD - XPDUSD -47.3%
10 NZDCAD - EURGBP -43.1%

NZDCADPhân tích

NZDCADTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ NZDCAD theo thời gian thực.

NZDCADDữ liệu lịch sử - Lịch sử NZDCAD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

NZDCADĐộ biến động - NZDCADphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

NZDCADChỉ số - NZDCADchỉ số theo thời gian thực.

NZDCADMẫu - NZDCADmẫu giá theo thời gian thực.