Advertisement
NZDCADTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NZDCAD - EURCAD | 85.2% |
2 | NZDCAD - EURUSD | 84.9% |
3 | NZDCAD - AUDCAD | 84.2% |
4 | NZDCAD - AUDNZD | -83.9% |
5 | NZDCAD - USDCZK | -82.1% |
6 | NZDCAD - EURSGD | 81.9% |
7 | NZDCAD - USDCHF | -80.1% |
8 | NZDCAD - USDPLN | -79.4% |
9 | NZDCAD - GBPUSD | 79.3% |
10 | NZDCAD - EURCHF | 79.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NZDCAD - EURCAD | 85.2% |
2 | NZDCAD - EURUSD | 84.9% |
3 | NZDCAD - AUDCAD | 84.2% |
4 | NZDCAD - EURSGD | 81.9% |
5 | NZDCAD - GBPUSD | 79.3% |
6 | NZDCAD - EURCHF | 79.3% |
7 | NZDCAD - GBPCAD | 79.2% |
8 | NZDCAD - EURZAR | 78.3% |
9 | NZDCAD - EURAUD | 76.6% |
10 | NZDCAD - EURTRY | 75.1% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NZDCAD - AUDNZD | -83.9% |
2 | NZDCAD - USDCZK | -82.1% |
3 | NZDCAD - USDCHF | -80.1% |
4 | NZDCAD - USDPLN | -79.4% |
5 | NZDCAD - USDHUF | -77.6% |
6 | NZDCAD - CADCHF | -76.3% |
7 | NZDCAD - USDCNH | -76.1% |
8 | NZDCAD - USDNOK | -75.9% |
9 | NZDCAD - USDSGD | -72.7% |
10 | NZDCAD - USDSEK | -72.4% |
NZDCADPhân tích
NZDCADTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ NZDCAD theo thời gian thực.
NZDCADDữ liệu lịch sử - Lịch sử NZDCAD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
NZDCADĐộ biến động - NZDCADphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
NZDCADChỉ số - NZDCADchỉ số theo thời gian thực.
NZDCADMẫu - NZDCADmẫu giá theo thời gian thực.