NZDCADTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDCAD - AUDUSD 89.1%
2 NZDCAD - AUDCAD 82.8%
3 NZDCAD - NZDJPY 82.6%
4 NZDCAD - USDZAR -81.0%
5 NZDCAD - AUDSGD 81.0%
6 NZDCAD - XPTUSD 80.5%
7 NZDCAD - XAGUSD 78.1%
8 NZDCAD - USDTHB -74.0%
9 NZDCAD - USDCNH -73.8%
10 NZDCAD - AUDJPY 69.7%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDCAD - AUDUSD 89.1%
2 NZDCAD - AUDCAD 82.8%
3 NZDCAD - NZDJPY 82.6%
4 NZDCAD - AUDSGD 81.0%
5 NZDCAD - XPTUSD 80.5%
6 NZDCAD - XAGUSD 78.1%
7 NZDCAD - AUDJPY 69.7%
8 NZDCAD - NZDUSD 66.6%
9 NZDCAD - NZDCHF 64.5%
10 NZDCAD - XPDUSD 64.0%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDCAD - USDZAR -81.0%
2 NZDCAD - USDTHB -74.0%
3 NZDCAD - USDCNH -73.8%
4 NZDCAD - USDMXN -69.2%
5 NZDCAD - GBPNZD -59.1%
6 NZDCAD - EURNZD -55.1%
7 NZDCAD - GBPAUD -54.2%
8 NZDCAD - USDSGD -50.9%
9 NZDCAD - EURHUF -50.2%
10 NZDCAD - EURAUD -47.9%

NZDCADPhân tích

NZDCADTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ NZDCAD theo thời gian thực.

NZDCADDữ liệu lịch sử - Lịch sử NZDCAD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

NZDCADĐộ biến động - NZDCADphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

NZDCADChỉ số - NZDCADchỉ số theo thời gian thực.

NZDCADMẫu - NZDCADmẫu giá theo thời gian thực.