NZDCADTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDCAD - AUDCAD 88.4%
2 NZDCAD - EURCAD 80.5%
3 NZDCAD - USDTHB -70.0%
4 NZDCAD - USDCNH -64.7%
5 NZDCAD - CADCHF -56.3%
6 NZDCAD - EURUSD 55.6%
7 NZDCAD - USDPLN -55.4%
8 NZDCAD - USDSGD -55.3%
9 NZDCAD - XPDUSD 53.9%
10 NZDCAD - USDCZK -53.1%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDCAD - AUDCAD 88.4%
2 NZDCAD - EURCAD 80.5%
3 NZDCAD - EURUSD 55.6%
4 NZDCAD - XPDUSD 53.9%
5 NZDCAD - EURTRY 49.2%
6 NZDCAD - GBPCAD 46.6%
7 NZDCAD - EURCHF 46.6%
8 NZDCAD - NZDCHF 41.1%
9 NZDCAD - AUDUSD 40.8%
10 NZDCAD - GBPTRY 40.1%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NZDCAD - USDTHB -70.0%
2 NZDCAD - USDCNH -64.7%
3 NZDCAD - CADCHF -56.3%
4 NZDCAD - USDPLN -55.4%
5 NZDCAD - USDSGD -55.3%
6 NZDCAD - USDCZK -53.1%
7 NZDCAD - USDZAR -49.4%
8 NZDCAD - USDHUF -48.0%
9 NZDCAD - USDCHF -44.3%
10 NZDCAD - EURPLN -41.8%

NZDCADPhân tích

NZDCADTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ NZDCAD theo thời gian thực.

NZDCADDữ liệu lịch sử - Lịch sử NZDCAD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

NZDCADĐộ biến động - NZDCADphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

NZDCADChỉ số - NZDCADchỉ số theo thời gian thực.

NZDCADMẫu - NZDCADmẫu giá theo thời gian thực.