Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NZDCAD - USDSGD | -92.3% |
2 | NZDCAD - USDCHF | -91.7% |
3 | NZDCAD - USDNOK | -90.5% |
4 | NZDCAD - AUDCAD | 88.1% |
5 | NZDCAD - AUDUSD | 87.8% |
6 | NZDCAD - GBPUSD | 86.7% |
7 | NZDCAD - EURUSD | 86.5% |
8 | NZDCAD - USDTRY | -85.4% |
9 | NZDCAD - USDCZK | -84.3% |
10 | NZDCAD - USDSEK | -83.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NZDCAD - AUDCAD | 88.1% |
2 | NZDCAD - AUDUSD | 87.8% |
3 | NZDCAD - GBPUSD | 86.7% |
4 | NZDCAD - EURUSD | 86.5% |
5 | NZDCAD - XAGUSD | 83.3% |
6 | NZDCAD - NZDCHF | 83.0% |
7 | NZDCAD - AUDSGD | 82.1% |
8 | NZDCAD - NZDUSD | 79.6% |
9 | NZDCAD - AUDCHF | 72.4% |
10 | NZDCAD - XPDUSD | 70.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NZDCAD - USDSGD | -92.3% |
2 | NZDCAD - USDCHF | -91.7% |
3 | NZDCAD - USDNOK | -90.5% |
4 | NZDCAD - USDTRY | -85.4% |
5 | NZDCAD - USDCZK | -84.3% |
6 | NZDCAD - USDSEK | -83.5% |
7 | NZDCAD - USDHUF | -81.7% |
8 | NZDCAD - GBPNZD | -80.1% |
9 | NZDCAD - EURNZD | -78.0% |
10 | NZDCAD - USDCNH | -77.1% |
NZDCADTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ NZDCAD theo thời gian thực.
NZDCADDữ liệu lịch sử - Lịch sử NZDCAD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
NZDCADĐộ biến động - NZDCADphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
NZDCADChỉ số - NZDCADchỉ số theo thời gian thực.
NZDCADMẫu - NZDCADmẫu giá theo thời gian thực.