Advertisement
NOKSEKTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NOKSEK - ZARJPY | 87.3% |
2 | NOKSEK - EURNOK | -86.4% |
3 | NOKSEK - XAGEUR | 86.4% |
4 | NOKSEK - GBPCHF | 86.0% |
5 | NOKSEK - EURZAR | -86.0% |
6 | NOKSEK - NZDCHF | 86.0% |
7 | NOKSEK - AUDCHF | 85.7% |
8 | NOKSEK - SGDJPY | 85.4% |
9 | NOKSEK - EURGBP | -85.3% |
10 | NOKSEK - EURMXN | -85.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NOKSEK - ZARJPY | 87.3% |
2 | NOKSEK - XAGEUR | 86.4% |
3 | NOKSEK - GBPCHF | 86.0% |
4 | NOKSEK - NZDCHF | 86.0% |
5 | NOKSEK - AUDCHF | 85.7% |
6 | NOKSEK - SGDJPY | 85.4% |
7 | NOKSEK - CADCHF | 84.8% |
8 | NOKSEK - USDJPY | 83.7% |
9 | NOKSEK - USDCHF | 83.1% |
10 | NOKSEK - AUDJPY | 82.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NOKSEK - EURNOK | -86.4% |
2 | NOKSEK - EURZAR | -86.0% |
3 | NOKSEK - EURGBP | -85.3% |
4 | NOKSEK - EURMXN | -85.2% |
5 | NOKSEK - CHFSGD | -84.2% |
6 | NOKSEK - EURPLN | -80.7% |
7 | NOKSEK - EURAUD | -79.7% |
8 | NOKSEK - EURNZD | -74.2% |
9 | NOKSEK - EURUSD | -73.9% |
10 | NOKSEK - EURSGD | -73.1% |
NOKSEKPhân tích
NOKSEKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ NOKSEK theo thời gian thực.
NOKSEKDữ liệu lịch sử - Lịch sử NOKSEK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
NOKSEKĐộ biến động - NOKSEKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
NOKSEKChỉ số - NOKSEKchỉ số theo thời gian thực.
NOKSEKMẫu - NOKSEKmẫu giá theo thời gian thực.