Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NOKSEK - USDTHB | 78.6% |
2 | NOKSEK - USDCHF | 74.7% |
3 | NOKSEK - USDHUF | 74.5% |
4 | NOKSEK - USDCZK | 73.4% |
5 | NOKSEK - USDTRY | 73.3% |
6 | NOKSEK - USDCNH | 73.3% |
7 | NOKSEK - NOKJPY | 72.8% |
8 | NOKSEK - USDSGD | 72.8% |
9 | NOKSEK - EURUSD | -72.3% |
10 | NOKSEK - GBPUSD | -71.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NOKSEK - USDTHB | 78.6% |
2 | NOKSEK - USDCHF | 74.7% |
3 | NOKSEK - USDHUF | 74.5% |
4 | NOKSEK - USDCZK | 73.4% |
5 | NOKSEK - USDTRY | 73.3% |
6 | NOKSEK - USDCNH | 73.3% |
7 | NOKSEK - NOKJPY | 72.8% |
8 | NOKSEK - USDSGD | 72.8% |
9 | NOKSEK - USDPLN | 69.4% |
10 | NOKSEK - GBPSEK | 69.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NOKSEK - EURUSD | -72.3% |
2 | NOKSEK - GBPUSD | -71.3% |
3 | NOKSEK - AUDCAD | -69.4% |
4 | NOKSEK - EURTRY | -67.6% |
5 | NOKSEK - NZDCAD | -67.2% |
6 | NOKSEK - GBPTRY | -66.0% |
7 | NOKSEK - AUDUSD | -66.0% |
8 | NOKSEK - EURCAD | -62.0% |
9 | NOKSEK - NZDUSD | -60.4% |
10 | NOKSEK - EURSGD | -48.5% |
NOKSEKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ NOKSEK theo thời gian thực.
NOKSEKDữ liệu lịch sử - Lịch sử NOKSEK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
NOKSEKĐộ biến động - NOKSEKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
NOKSEKChỉ số - NOKSEKchỉ số theo thời gian thực.
NOKSEKMẫu - NOKSEKmẫu giá theo thời gian thực.