NOKSEKTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NOKSEK - USDSEK | 89.6% |
2 | NOKSEK - GBPTRY | -85.2% |
3 | NOKSEK - USDHUF | 83.0% |
4 | NOKSEK - EURSEK | 80.2% |
5 | NOKSEK - GBPUSD | -78.9% |
6 | NOKSEK - USDSGD | 78.6% |
7 | NOKSEK - USDPLN | 77.0% |
8 | NOKSEK - USDCZK | 76.4% |
9 | NOKSEK - EURTRY | -76.0% |
10 | NOKSEK - EURHUF | 75.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NOKSEK - USDSEK | 89.6% |
2 | NOKSEK - USDHUF | 83.0% |
3 | NOKSEK - EURSEK | 80.2% |
4 | NOKSEK - USDSGD | 78.6% |
5 | NOKSEK - USDPLN | 77.0% |
6 | NOKSEK - USDCZK | 76.4% |
7 | NOKSEK - EURHUF | 75.7% |
8 | NOKSEK - USDCHF | 68.5% |
9 | NOKSEK - USDCAD | 68.4% |
10 | NOKSEK - EURPLN | 65.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NOKSEK - GBPTRY | -85.2% |
2 | NOKSEK - GBPUSD | -78.9% |
3 | NOKSEK - EURTRY | -76.0% |
4 | NOKSEK - AUDUSD | -75.3% |
5 | NOKSEK - EURUSD | -68.8% |
6 | NOKSEK - GBPCHF | -67.4% |
7 | NOKSEK - USDTRY | -61.5% |
8 | NOKSEK - XAUUSD | -58.3% |
9 | NOKSEK - XAGUSD | -54.4% |
10 | NOKSEK - XAUJPY | -50.4% |
NOKSEKPhân tích
NOKSEKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ NOKSEK theo thời gian thực.
NOKSEKDữ liệu lịch sử - Lịch sử NOKSEK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
NOKSEKĐộ biến động - NOKSEKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
NOKSEKChỉ số - NOKSEKchỉ số theo thời gian thực.
NOKSEKMẫu - NOKSEKmẫu giá theo thời gian thực.