Advertisement
NOKSEKTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NOKSEK - USDJPY | 82.2% |
2 | NOKSEK - USDSGD | 77.4% |
3 | NOKSEK - EURSEK | 77.1% |
4 | NOKSEK - EURHUF | 76.5% |
5 | NOKSEK - USDPLN | 76.5% |
6 | NOKSEK - CADJPY | 76.4% |
7 | NOKSEK - USDSEK | 75.2% |
8 | NOKSEK - GBPUSD | -75.1% |
9 | NOKSEK - GBPMXN | -75.0% |
10 | NOKSEK - GBPNZD | -74.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NOKSEK - USDJPY | 82.2% |
2 | NOKSEK - USDSGD | 77.4% |
3 | NOKSEK - EURSEK | 77.1% |
4 | NOKSEK - EURHUF | 76.5% |
5 | NOKSEK - USDPLN | 76.5% |
6 | NOKSEK - CADJPY | 76.4% |
7 | NOKSEK - USDSEK | 75.2% |
8 | NOKSEK - USDCHF | 74.4% |
9 | NOKSEK - USDHUF | 74.2% |
10 | NOKSEK - GBPSEK | 73.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NOKSEK - GBPUSD | -75.1% |
2 | NOKSEK - GBPMXN | -75.0% |
3 | NOKSEK - GBPNZD | -74.8% |
4 | NOKSEK - GBPCAD | -71.1% |
5 | NOKSEK - EURMXN | -70.2% |
6 | NOKSEK - EURNZD | -70.0% |
7 | NOKSEK - EURUSD | -69.2% |
8 | NOKSEK - EURCAD | -66.7% |
9 | NOKSEK - GBPAUD | -65.1% |
10 | NOKSEK - GBPSGD | -64.5% |
NOKSEKPhân tích
NOKSEKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ NOKSEK theo thời gian thực.
NOKSEKDữ liệu lịch sử - Lịch sử NOKSEK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
NOKSEKĐộ biến động - NOKSEKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
NOKSEKChỉ số - NOKSEKchỉ số theo thời gian thực.
NOKSEKMẫu - NOKSEKmẫu giá theo thời gian thực.