Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NOKJPY - SGDJPY | 80.1% |
2 | NOKJPY - USDJPY | 76.8% |
3 | NOKJPY - USDRUB | 76.8% |
4 | NOKJPY - USDTHB | 73.9% |
5 | NOKJPY - NOKSEK | 71.7% |
6 | NOKJPY - GBPJPY | 71.6% |
7 | NOKJPY - NZDCAD | -71.6% |
8 | NOKJPY - EURJPY | 70.8% |
9 | NOKJPY - USDSGD | 70.5% |
10 | NOKJPY - AUDUSD | -69.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NOKJPY - SGDJPY | 80.1% |
2 | NOKJPY - USDJPY | 76.8% |
3 | NOKJPY - USDRUB | 76.8% |
4 | NOKJPY - USDTHB | 73.9% |
5 | NOKJPY - NOKSEK | 71.7% |
6 | NOKJPY - GBPJPY | 71.6% |
7 | NOKJPY - EURJPY | 70.8% |
8 | NOKJPY - USDSGD | 70.5% |
9 | NOKJPY - USDTRY | 68.7% |
10 | NOKJPY - USDCZK | 68.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NOKJPY - NZDCAD | -71.6% |
2 | NOKJPY - AUDUSD | -69.3% |
3 | NOKJPY - GBPUSD | -68.1% |
4 | NOKJPY - AUDCAD | -67.7% |
5 | NOKJPY - EURUSD | -65.6% |
6 | NOKJPY - XPDUSD | -65.2% |
7 | NOKJPY - GBPTRY | -65.1% |
8 | NOKJPY - EURTRY | -62.0% |
9 | NOKJPY - XPTUSD | -60.4% |
10 | NOKJPY - NZDUSD | -58.8% |
NOKJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ NOKJPY theo thời gian thực.
NOKJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử NOKJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
NOKJPYĐộ biến động - NOKJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
NOKJPYChỉ số - NOKJPYchỉ số theo thời gian thực.
NOKJPYMẫu - NOKJPYmẫu giá theo thời gian thực.