Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NOKJPY - CADJPY | 90.5% |
2 | NOKJPY - SGDJPY | 87.7% |
3 | NOKJPY - AUDJPY | 83.4% |
4 | NOKJPY - EURJPY | 81.7% |
5 | NOKJPY - SEKJPY | 81.5% |
6 | NOKJPY - GBPJPY | 79.9% |
7 | NOKJPY - CHFJPY | 73.5% |
8 | NOKJPY - AUDNZD | 67.7% |
9 | NOKJPY - CADCHF | 63.0% |
10 | NOKJPY - USDJPY | 62.1% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NOKJPY - CADJPY | 90.5% |
2 | NOKJPY - SGDJPY | 87.7% |
3 | NOKJPY - AUDJPY | 83.4% |
4 | NOKJPY - EURJPY | 81.7% |
5 | NOKJPY - SEKJPY | 81.5% |
6 | NOKJPY - GBPJPY | 79.9% |
7 | NOKJPY - CHFJPY | 73.5% |
8 | NOKJPY - AUDNZD | 67.7% |
9 | NOKJPY - CADCHF | 63.0% |
10 | NOKJPY - USDJPY | 62.1% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NOKJPY - EURHUF | -48.2% |
2 | NOKJPY - CHFSGD | -47.3% |
3 | NOKJPY - USDRUB | -41.2% |
4 | NOKJPY - GBPTRY | -31.9% |
5 | NOKJPY - USDHUF | -29.4% |
6 | NOKJPY - XAGAUD | -27.2% |
7 | NOKJPY - GBPCAD | -24.7% |
8 | NOKJPY - USDCNH | -24.3% |
9 | NOKJPY - USDTRY | -20.7% |
10 | NOKJPY - XAUEUR | -20.5% |
NOKJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ NOKJPY theo thời gian thực.
NOKJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử NOKJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
NOKJPYĐộ biến động - NOKJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
NOKJPYChỉ số - NOKJPYchỉ số theo thời gian thực.
NOKJPYMẫu - NOKJPYmẫu giá theo thời gian thực.