NOKJPYTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NOKJPY - AUDJPY | 95.8% |
2 | NOKJPY - EURJPY | 94.6% |
3 | NOKJPY - SGDJPY | 94.3% |
4 | NOKJPY - NZDJPY | 92.0% |
5 | NOKJPY - CHFJPY | 90.6% |
6 | NOKJPY - CADJPY | 89.9% |
7 | NOKJPY - ZARJPY | 87.8% |
8 | NOKJPY - EURSGD | 86.7% |
9 | NOKJPY - GBPJPY | 85.7% |
10 | NOKJPY - USDJPY | 84.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NOKJPY - AUDJPY | 95.8% |
2 | NOKJPY - EURJPY | 94.6% |
3 | NOKJPY - SGDJPY | 94.3% |
4 | NOKJPY - NZDJPY | 92.0% |
5 | NOKJPY - CHFJPY | 90.6% |
6 | NOKJPY - CADJPY | 89.9% |
7 | NOKJPY - ZARJPY | 87.8% |
8 | NOKJPY - EURSGD | 86.7% |
9 | NOKJPY - GBPJPY | 85.7% |
10 | NOKJPY - USDJPY | 84.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | NOKJPY - XAUEUR | -80.6% |
2 | NOKJPY - XAGEUR | -80.5% |
3 | NOKJPY - XAUAUD | -80.2% |
4 | NOKJPY - XAGAUD | -80.1% |
5 | NOKJPY - XAUGBP | -78.5% |
6 | NOKJPY - XAGUSD | -76.1% |
7 | NOKJPY - XAUUSD | -75.6% |
8 | NOKJPY - USDTRY | -72.8% |
9 | NOKJPY - XPTUSD | -66.3% |
10 | NOKJPY - XAUJPY | -64.2% |
NOKJPYPhân tích
NOKJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ NOKJPY theo thời gian thực.
NOKJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử NOKJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
NOKJPYĐộ biến động - NOKJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
NOKJPYChỉ số - NOKJPYchỉ số theo thời gian thực.
NOKJPYMẫu - NOKJPYmẫu giá theo thời gian thực.