GBPUSDTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPUSD - GBPCHF 88.4%
2 GBPUSD - GBPTRY 84.6%
3 GBPUSD - USDCHF -83.4%
4 GBPUSD - EURUSD 79.2%
5 GBPUSD - NOKSEK -78.9%
6 GBPUSD - USDCZK -78.8%
7 GBPUSD - USDSEK -76.5%
8 GBPUSD - GBPCAD 75.1%
9 GBPUSD - EURGBP -74.3%
10 GBPUSD - GBPSGD 71.1%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPUSD - GBPCHF 88.4%
2 GBPUSD - GBPTRY 84.6%
3 GBPUSD - EURUSD 79.2%
4 GBPUSD - GBPCAD 75.1%
5 GBPUSD - GBPSGD 71.1%
6 GBPUSD - AUDUSD 65.5%
7 GBPUSD - GBPNZD 62.2%
8 GBPUSD - EURTRY 62.1%
9 GBPUSD - GBPNOK 58.2%
10 GBPUSD - GBPAUD 55.4%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPUSD - USDCHF -83.4%
2 GBPUSD - NOKSEK -78.9%
3 GBPUSD - USDCZK -78.8%
4 GBPUSD - USDSEK -76.5%
5 GBPUSD - EURGBP -74.3%
6 GBPUSD - USDHUF -70.5%
7 GBPUSD - USDSGD -69.1%
8 GBPUSD - USDPLN -68.0%
9 GBPUSD - USDTHB -61.2%
10 GBPUSD - USDCNH -58.4%

GBPUSDPhân tích

GBPUSDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPUSD theo thời gian thực.

GBPUSDDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPUSD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

GBPUSDĐộ biến động - GBPUSDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

GBPUSDChỉ số - GBPUSDchỉ số theo thời gian thực.

GBPUSDMẫu - GBPUSDmẫu giá theo thời gian thực.