GBPUSDTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPUSD - GBPTRY 99.0%
2 GBPUSD - USDCZK -98.0%
3 GBPUSD - USDSGD -97.7%
4 GBPUSD - EURUSD 97.4%
5 GBPUSD - USDPLN -97.1%
6 GBPUSD - USDHUF -97.1%
7 GBPUSD - USDCHF -96.3%
8 GBPUSD - EURTRY 95.7%
9 GBPUSD - USDJPY -94.9%
10 GBPUSD - USDTHB -94.1%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPUSD - GBPTRY 99.0%
2 GBPUSD - EURUSD 97.4%
3 GBPUSD - EURTRY 95.7%
4 GBPUSD - NZDCAD 93.7%
5 GBPUSD - AUDUSD 92.8%
6 GBPUSD - NZDUSD 83.5%
7 GBPUSD - AUDCAD 81.1%
8 GBPUSD - NZDCHF 78.7%
9 GBPUSD - AUDSGD 76.7%
10 GBPUSD - XPDUSD 74.8%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPUSD - USDCZK -98.0%
2 GBPUSD - USDSGD -97.7%
3 GBPUSD - USDHUF -97.1%
4 GBPUSD - USDPLN -97.1%
5 GBPUSD - USDCHF -96.3%
6 GBPUSD - USDJPY -94.9%
7 GBPUSD - USDTHB -94.1%
8 GBPUSD - USDCNH -91.1%
9 GBPUSD - USDNOK -88.9%
10 GBPUSD - USDSEK -87.7%

GBPUSDPhân tích

GBPUSDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPUSD theo thời gian thực.

GBPUSDDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPUSD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

GBPUSDĐộ biến động - GBPUSDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

GBPUSDChỉ số - GBPUSDchỉ số theo thời gian thực.

GBPUSDMẫu - GBPUSDmẫu giá theo thời gian thực.