GBPUSDTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPUSD - USDPLN -98.1%
2 GBPUSD - USDCHF -97.5%
3 GBPUSD - USDSEK -97.3%
4 GBPUSD - USDCZK -97.2%
5 GBPUSD - USDHUF -97.2%
6 GBPUSD - EURUSD 96.5%
7 GBPUSD - GBPSGD 96.3%
8 GBPUSD - GBPSEK -95.0%
9 GBPUSD - EURTRY 94.5%
10 GBPUSD - GBPTRY 94.2%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPUSD - EURUSD 96.5%
2 GBPUSD - GBPSGD 96.3%
3 GBPUSD - EURTRY 94.5%
4 GBPUSD - GBPTRY 94.2%
5 GBPUSD - GBPCAD 92.0%
6 GBPUSD - SEKJPY 90.8%
7 GBPUSD - EURCAD 89.9%
8 GBPUSD - EURSGD 89.9%
9 GBPUSD - GBPAUD 87.3%
10 GBPUSD - EURAUD 86.2%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPUSD - USDPLN -98.1%
2 GBPUSD - USDCHF -97.5%
3 GBPUSD - USDSEK -97.3%
4 GBPUSD - USDHUF -97.2%
5 GBPUSD - USDCZK -97.2%
6 GBPUSD - GBPSEK -95.0%
7 GBPUSD - USDNOK -92.5%
8 GBPUSD - EURSEK -91.4%
9 GBPUSD - USDSGD -90.2%
10 GBPUSD - EURHUF -86.5%

GBPUSDPhân tích

GBPUSDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPUSD theo thời gian thực.

GBPUSDDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPUSD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

GBPUSDĐộ biến động - GBPUSDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

GBPUSDChỉ số - GBPUSDchỉ số theo thời gian thực.

GBPUSDMẫu - GBPUSDmẫu giá theo thời gian thực.