Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPUSD - USDCZK | -95.8% |
2 | GBPUSD - EURUSD | 95.1% |
3 | GBPUSD - USDSGD | -94.9% |
4 | GBPUSD - USDHUF | -92.9% |
5 | GBPUSD - USDSEK | -92.8% |
6 | GBPUSD - USDCHF | -92.7% |
7 | GBPUSD - USDPLN | -89.3% |
8 | GBPUSD - NZDCAD | 88.6% |
9 | GBPUSD - USDCNH | -87.6% |
10 | GBPUSD - XAGUSD | 86.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPUSD - EURUSD | 95.1% |
2 | GBPUSD - NZDCAD | 88.6% |
3 | GBPUSD - XAGUSD | 86.6% |
4 | GBPUSD - EURTRY | 86.6% |
5 | GBPUSD - EURSGD | 81.6% |
6 | GBPUSD - XPTUSD | 79.8% |
7 | GBPUSD - XAUUSD | 78.5% |
8 | GBPUSD - GBPTRY | 75.8% |
9 | GBPUSD - XAGEUR | 74.2% |
10 | GBPUSD - EURNOK | 73.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPUSD - USDCZK | -95.8% |
2 | GBPUSD - USDSGD | -94.9% |
3 | GBPUSD - USDHUF | -92.9% |
4 | GBPUSD - USDSEK | -92.8% |
5 | GBPUSD - USDCHF | -92.7% |
6 | GBPUSD - USDPLN | -89.3% |
7 | GBPUSD - USDCNH | -87.6% |
8 | GBPUSD - USDTHB | -79.3% |
9 | GBPUSD - USDMXN | -75.1% |
10 | GBPUSD - USDRUB | -74.9% |
GBPUSDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPUSD theo thời gian thực.
GBPUSDDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPUSD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
GBPUSDĐộ biến động - GBPUSDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
GBPUSDChỉ số - GBPUSDchỉ số theo thời gian thực.
GBPUSDMẫu - GBPUSDmẫu giá theo thời gian thực.