Advertisement
GBPUSDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPUSD - USDPLN | -96.1% |
2 | GBPUSD - USDHUF | -94.4% |
3 | GBPUSD - USDCZK | -93.4% |
4 | GBPUSD - USDSEK | -93.1% |
5 | GBPUSD - EURCAD | 90.7% |
6 | GBPUSD - EURUSD | 89.4% |
7 | GBPUSD - GBPSGD | 89.0% |
8 | GBPUSD - USDNOK | -88.6% |
9 | GBPUSD - GBPTRY | 85.2% |
10 | GBPUSD - EURSGD | 84.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPUSD - EURCAD | 90.7% |
2 | GBPUSD - EURUSD | 89.4% |
3 | GBPUSD - GBPSGD | 89.0% |
4 | GBPUSD - GBPTRY | 85.2% |
5 | GBPUSD - EURSGD | 84.3% |
6 | GBPUSD - EURTRY | 83.7% |
7 | GBPUSD - EURJPY | 83.6% |
8 | GBPUSD - SEKJPY | 83.4% |
9 | GBPUSD - GBPCAD | 73.9% |
10 | GBPUSD - XAUUSD | 73.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPUSD - USDPLN | -96.1% |
2 | GBPUSD - USDHUF | -94.4% |
3 | GBPUSD - USDCZK | -93.4% |
4 | GBPUSD - USDSEK | -93.1% |
5 | GBPUSD - USDNOK | -88.6% |
6 | GBPUSD - GBPSEK | -83.5% |
7 | GBPUSD - CADCHF | -74.8% |
8 | GBPUSD - EURSEK | -68.3% |
9 | GBPUSD - USDCHF | -67.8% |
10 | GBPUSD - AUDNZD | -65.3% |
GBPUSDPhân tích
GBPUSDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPUSD theo thời gian thực.
GBPUSDDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPUSD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
GBPUSDĐộ biến động - GBPUSDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
GBPUSDChỉ số - GBPUSDchỉ số theo thời gian thực.
GBPUSDMẫu - GBPUSDmẫu giá theo thời gian thực.