GBPUSDTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPUSD - GBPTRY 93.2%
2 GBPUSD - USDSGD -92.2%
3 GBPUSD - EURTRY 91.6%
4 GBPUSD - NZDCAD 90.3%
5 GBPUSD - NZDUSD 89.6%
6 GBPUSD - AUDUSD 82.5%
7 GBPUSD - EURNZD -77.1%
8 GBPUSD - USDTHB -76.7%
9 GBPUSD - NZDCHF 76.5%
10 GBPUSD - GBPSGD 76.5%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPUSD - GBPTRY 93.2%
2 GBPUSD - EURTRY 91.6%
3 GBPUSD - NZDCAD 90.3%
4 GBPUSD - NZDUSD 89.6%
5 GBPUSD - AUDUSD 82.5%
6 GBPUSD - NZDCHF 76.5%
7 GBPUSD - GBPSGD 76.5%
8 GBPUSD - EURUSD 68.2%
9 GBPUSD - GBPMXN 67.0%
10 GBPUSD - EURMXN 54.6%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPUSD - USDSGD -92.2%
2 GBPUSD - EURNZD -77.1%
3 GBPUSD - USDTHB -76.7%
4 GBPUSD - USDCHF -72.9%
5 GBPUSD - USDPLN -61.6%
6 GBPUSD - USDZAR -61.3%
7 GBPUSD - USDCZK -54.7%
8 GBPUSD - USDJPY -48.4%
9 GBPUSD - GBPNZD -47.4%
10 GBPUSD - USDCAD -46.5%

GBPUSDPhân tích

GBPUSDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPUSD theo thời gian thực.

GBPUSDDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPUSD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

GBPUSDĐộ biến động - GBPUSDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

GBPUSDChỉ số - GBPUSDchỉ số theo thời gian thực.

GBPUSDMẫu - GBPUSDmẫu giá theo thời gian thực.