Advertisement
GBPTRYTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPTRY - EURTRY | 97.2% |
2 | GBPTRY - USDTRY | 92.8% |
3 | GBPTRY - XAUAUD | 91.3% |
4 | GBPTRY - XAUUSD | 90.6% |
5 | GBPTRY - USDSEK | -90.5% |
6 | GBPTRY - XAUJPY | 89.4% |
7 | GBPTRY - USDCZK | -87.9% |
8 | GBPTRY - EURSGD | 87.5% |
9 | GBPTRY - XAUGBP | 86.9% |
10 | GBPTRY - GBPUSD | 86.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPTRY - EURTRY | 97.2% |
2 | GBPTRY - USDTRY | 92.8% |
3 | GBPTRY - XAUAUD | 91.3% |
4 | GBPTRY - XAUUSD | 90.6% |
5 | GBPTRY - XAUJPY | 89.4% |
6 | GBPTRY - EURSGD | 87.5% |
7 | GBPTRY - XAUGBP | 86.9% |
8 | GBPTRY - GBPUSD | 86.8% |
9 | GBPTRY - EURUSD | 86.5% |
10 | GBPTRY - GBPSGD | 86.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPTRY - USDSEK | -90.5% |
2 | GBPTRY - USDCZK | -87.9% |
3 | GBPTRY - AUDNZD | -86.2% |
4 | GBPTRY - USDCAD | -83.3% |
5 | GBPTRY - GBPSEK | -83.0% |
6 | GBPTRY - USDCHF | -81.3% |
7 | GBPTRY - USDNOK | -80.0% |
8 | GBPTRY - USDHUF | -79.4% |
9 | GBPTRY - USDPLN | -79.4% |
10 | GBPTRY - CADCHF | -75.9% |
GBPTRYPhân tích
GBPTRYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPTRY theo thời gian thực.
GBPTRYDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPTRY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
GBPTRYĐộ biến động - GBPTRYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
GBPTRYChỉ số - GBPTRYchỉ số theo thời gian thực.
GBPTRYMẫu - GBPTRYmẫu giá theo thời gian thực.