Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPTRY - USDPLN | -85.4% |
2 | GBPTRY - USDTHB | -85.0% |
3 | GBPTRY - EURTRY | 84.4% |
4 | GBPTRY - GBPCAD | 84.0% |
5 | GBPTRY - GBPSGD | 82.7% |
6 | GBPTRY - GBPUSD | 75.8% |
7 | GBPTRY - GBPNOK | 74.8% |
8 | GBPTRY - USDCZK | -74.7% |
9 | GBPTRY - USDMXN | -74.2% |
10 | GBPTRY - EURCAD | 71.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPTRY - EURTRY | 84.4% |
2 | GBPTRY - GBPCAD | 84.0% |
3 | GBPTRY - GBPSGD | 82.7% |
4 | GBPTRY - GBPUSD | 75.8% |
5 | GBPTRY - GBPNOK | 74.8% |
6 | GBPTRY - EURCAD | 71.0% |
7 | GBPTRY - XAGAUD | 68.2% |
8 | GBPTRY - XAUUSD | 66.3% |
9 | GBPTRY - EURNOK | 63.8% |
10 | GBPTRY - XAGUSD | 62.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPTRY - USDPLN | -85.4% |
2 | GBPTRY - USDTHB | -85.0% |
3 | GBPTRY - USDCZK | -74.7% |
4 | GBPTRY - USDMXN | -74.2% |
5 | GBPTRY - NOKSEK | -66.1% |
6 | GBPTRY - USDSEK | -65.7% |
7 | GBPTRY - USDRUB | -59.3% |
8 | GBPTRY - USDCHF | -59.0% |
9 | GBPTRY - USDSGD | -58.9% |
10 | GBPTRY - USDHUF | -56.3% |
GBPTRYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPTRY theo thời gian thực.
GBPTRYDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPTRY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
GBPTRYĐộ biến động - GBPTRYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
GBPTRYChỉ số - GBPTRYchỉ số theo thời gian thực.
GBPTRYMẫu - GBPTRYmẫu giá theo thời gian thực.