Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPTRY - GBPUSD | 99.0% |
2 | GBPTRY - USDSGD | -97.1% |
3 | GBPTRY - USDPLN | -96.9% |
4 | GBPTRY - USDCZK | -96.8% |
5 | GBPTRY - EURTRY | 96.5% |
6 | GBPTRY - EURUSD | 96.5% |
7 | GBPTRY - USDHUF | -96.2% |
8 | GBPTRY - USDCHF | -95.3% |
9 | GBPTRY - USDJPY | -94.8% |
10 | GBPTRY - NZDCAD | 94.1% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPTRY - GBPUSD | 99.0% |
2 | GBPTRY - EURTRY | 96.5% |
3 | GBPTRY - EURUSD | 96.5% |
4 | GBPTRY - NZDCAD | 94.1% |
5 | GBPTRY - AUDUSD | 92.0% |
6 | GBPTRY - NZDUSD | 84.4% |
7 | GBPTRY - NZDCHF | 80.9% |
8 | GBPTRY - AUDCAD | 79.1% |
9 | GBPTRY - AUDSGD | 76.4% |
10 | GBPTRY - XPDUSD | 76.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPTRY - USDSGD | -97.1% |
2 | GBPTRY - USDPLN | -96.9% |
3 | GBPTRY - USDCZK | -96.8% |
4 | GBPTRY - USDHUF | -96.2% |
5 | GBPTRY - USDCHF | -95.3% |
6 | GBPTRY - USDJPY | -94.8% |
7 | GBPTRY - USDTHB | -92.1% |
8 | GBPTRY - USDNOK | -90.5% |
9 | GBPTRY - USDCNH | -89.5% |
10 | GBPTRY - SGDJPY | -87.0% |
GBPTRYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPTRY theo thời gian thực.
GBPTRYDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPTRY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
GBPTRYĐộ biến động - GBPTRYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
GBPTRYChỉ số - GBPTRYchỉ số theo thời gian thực.
GBPTRYMẫu - GBPTRYmẫu giá theo thời gian thực.