GBPSGDTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPSGD - USDNOK -88.6%
2 GBPSGD - USDSEK -88.4%
3 GBPSGD - GBPTRY 86.2%
4 GBPSGD - SEKJPY 85.0%
5 GBPSGD - EURJPY 84.0%
6 GBPSGD - GBPSEK -83.5%
7 GBPSGD - EURCAD 83.3%
8 GBPSGD - EURSGD 82.7%
9 GBPSGD - GBPUSD 81.8%
10 GBPSGD - EURTRY 81.3%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPSGD - GBPTRY 86.2%
2 GBPSGD - SEKJPY 85.0%
3 GBPSGD - EURJPY 84.0%
4 GBPSGD - EURCAD 83.3%
5 GBPSGD - EURSGD 82.7%
6 GBPSGD - GBPUSD 81.8%
7 GBPSGD - EURTRY 81.3%
8 GBPSGD - USDTRY 75.7%
9 GBPSGD - EURUSD 74.5%
10 GBPSGD - GBPAUD 73.5%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPSGD - USDNOK -88.6%
2 GBPSGD - USDSEK -88.4%
3 GBPSGD - GBPSEK -83.5%
4 GBPSGD - USDHUF -79.3%
5 GBPSGD - USDCZK -77.6%
6 GBPSGD - USDPLN -75.4%
7 GBPSGD - EURSEK -66.8%
8 GBPSGD - AUDNZD -64.8%
9 GBPSGD - CADCHF -64.2%
10 GBPSGD - GBPNOK -63.2%

GBPSGDPhân tích

GBPSGDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPSGD theo thời gian thực.

GBPSGDDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPSGD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

GBPSGDĐộ biến động - GBPSGDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

GBPSGDChỉ số - GBPSGDchỉ số theo thời gian thực.

GBPSGDMẫu - GBPSGDmẫu giá theo thời gian thực.