GBPSGDTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPSGD - GBPCHF 72.4%
2 GBPSGD - GBPUSD 63.4%
3 GBPSGD - GBPTRY 60.7%
4 GBPSGD - USDTRY -58.7%
5 GBPSGD - EURSGD 56.0%
6 GBPSGD - USDCZK -54.7%
7 GBPSGD - XPDUSD 54.6%
8 GBPSGD - EURUSD 52.6%
9 GBPSGD - EURCHF 51.9%
10 GBPSGD - USDHUF -49.3%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPSGD - GBPCHF 72.4%
2 GBPSGD - GBPUSD 63.4%
3 GBPSGD - GBPTRY 60.7%
4 GBPSGD - EURSGD 56.0%
5 GBPSGD - XPDUSD 54.6%
6 GBPSGD - EURUSD 52.6%
7 GBPSGD - EURCHF 51.9%
8 GBPSGD - EURTRY 48.5%
9 GBPSGD - GBPMXN 47.9%
10 GBPSGD - NZDCAD 47.3%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPSGD - USDTRY -58.7%
2 GBPSGD - USDCZK -54.7%
3 GBPSGD - USDHUF -49.3%
4 GBPSGD - USDPLN -47.0%
5 GBPSGD - USDCHF -47.0%
6 GBPSGD - USDTHB -46.3%
7 GBPSGD - USDSGD -45.3%
8 GBPSGD - USDCNH -43.7%
9 GBPSGD - USDJPY -41.3%
10 GBPSGD - USDSEK -38.1%

GBPSGDPhân tích

GBPSGDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPSGD theo thời gian thực.

GBPSGDDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPSGD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

GBPSGDĐộ biến động - GBPSGDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

GBPSGDChỉ số - GBPSGDchỉ số theo thời gian thực.

GBPSGDMẫu - GBPSGDmẫu giá theo thời gian thực.