Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPSGD - GBPNOK | 84.1% |
2 | GBPSGD - GBPCAD | 83.5% |
3 | GBPSGD - GBPTRY | 82.7% |
4 | GBPSGD - GBPUSD | 69.3% |
5 | GBPSGD - GBPCHF | 67.6% |
6 | GBPSGD - EURCAD | 67.6% |
7 | GBPSGD - EURTRY | 61.7% |
8 | GBPSGD - USDPLN | -61.2% |
9 | GBPSGD - USDCZK | -59.1% |
10 | GBPSGD - EURNOK | 58.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPSGD - GBPNOK | 84.1% |
2 | GBPSGD - GBPCAD | 83.5% |
3 | GBPSGD - GBPTRY | 82.7% |
4 | GBPSGD - GBPUSD | 69.3% |
5 | GBPSGD - GBPCHF | 67.6% |
6 | GBPSGD - EURCAD | 67.6% |
7 | GBPSGD - EURTRY | 61.7% |
8 | GBPSGD - EURNOK | 58.7% |
9 | GBPSGD - EURSGD | 55.2% |
10 | GBPSGD - XAGAUD | 52.8% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPSGD - USDPLN | -61.2% |
2 | GBPSGD - USDCZK | -59.1% |
3 | GBPSGD - USDTHB | -57.2% |
4 | GBPSGD - NOKSEK | -56.5% |
5 | GBPSGD - USDMXN | -54.6% |
6 | GBPSGD - USDSEK | -49.7% |
7 | GBPSGD - USDHUF | -46.5% |
8 | GBPSGD - USDCHF | -44.8% |
9 | GBPSGD - USDSGD | -43.2% |
10 | GBPSGD - CADCHF | -42.6% |
GBPSGDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPSGD theo thời gian thực.
GBPSGDDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPSGD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
GBPSGDĐộ biến động - GBPSGDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
GBPSGDChỉ số - GBPSGDchỉ số theo thời gian thực.
GBPSGDMẫu - GBPSGDmẫu giá theo thời gian thực.