GBPSGDTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPSGD - GBPUSD 76.5%
2 GBPSGD - EURTRY 71.7%
3 GBPSGD - GBPTRY 70.1%
4 GBPSGD - NZDUSD 68.7%
5 GBPSGD - GBPMXN 63.8%
6 GBPSGD - NZDCAD 57.9%
7 GBPSGD - EURMXN 57.7%
8 GBPSGD - NZDCHF 56.6%
9 GBPSGD - EURUSD 55.9%
10 GBPSGD - USDCHF -55.5%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPSGD - GBPUSD 76.5%
2 GBPSGD - EURTRY 71.7%
3 GBPSGD - GBPTRY 70.1%
4 GBPSGD - NZDUSD 68.7%
5 GBPSGD - GBPMXN 63.8%
6 GBPSGD - NZDCAD 57.9%
7 GBPSGD - EURMXN 57.7%
8 GBPSGD - NZDCHF 56.6%
9 GBPSGD - EURUSD 55.9%
10 GBPSGD - AUDUSD 52.9%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPSGD - USDCHF -55.5%
2 GBPSGD - EURNZD -53.5%
3 GBPSGD - USDCZK -52.8%
4 GBPSGD - USDPLN -50.6%
5 GBPSGD - USDHUF -47.7%
6 GBPSGD - USDSGD -47.0%
7 GBPSGD - USDCAD -40.4%
8 GBPSGD - EURCZK -38.3%
9 GBPSGD - EURNOK -35.6%
10 GBPSGD - USDTHB -34.6%

GBPSGDPhân tích

GBPSGDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPSGD theo thời gian thực.

GBPSGDDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPSGD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

GBPSGDĐộ biến động - GBPSGDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

GBPSGDChỉ số - GBPSGDchỉ số theo thời gian thực.

GBPSGDMẫu - GBPSGDmẫu giá theo thời gian thực.