GBPSGDTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPSGD - GBPNZD 93.2%
2 GBPSGD - GBPNOK 89.9%
3 GBPSGD - EURGBP -87.6%
4 GBPSGD - GBPAUD 81.4%
5 GBPSGD - GBPCAD 74.2%
6 GBPSGD - GBPCHF 73.1%
7 GBPSGD - GBPJPY 72.3%
8 GBPSGD - GBPUSD 71.1%
9 GBPSGD - GBPSEK 58.3%
10 GBPSGD - SEKJPY 54.9%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPSGD - GBPNZD 93.2%
2 GBPSGD - GBPNOK 89.9%
3 GBPSGD - GBPAUD 81.4%
4 GBPSGD - GBPCAD 74.2%
5 GBPSGD - GBPCHF 73.1%
6 GBPSGD - GBPJPY 72.3%
7 GBPSGD - GBPUSD 71.1%
8 GBPSGD - GBPSEK 58.3%
9 GBPSGD - SEKJPY 54.9%
10 GBPSGD - CHFSGD 52.0%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPSGD - EURGBP -87.6%
2 GBPSGD - XAUGBP -52.7%
3 GBPSGD - USDCHF -47.2%
4 GBPSGD - XPDUSD -46.6%
5 GBPSGD - NZDCHF -41.3%
6 GBPSGD - USDRUB -38.6%
7 GBPSGD - XAGAUD -38.2%
8 GBPSGD - XAGEUR -38.0%
9 GBPSGD - XAUAUD -37.5%
10 GBPSGD - XAUEUR -37.4%

GBPSGDPhân tích

GBPSGDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPSGD theo thời gian thực.

GBPSGDDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPSGD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

GBPSGDĐộ biến động - GBPSGDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

GBPSGDChỉ số - GBPSGDchỉ số theo thời gian thực.

GBPSGDMẫu - GBPSGDmẫu giá theo thời gian thực.