Advertisement
GBPSGDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPSGD - GBPUSD | 95.5% |
2 | GBPSGD - EURSGD | 95.2% |
3 | GBPSGD - GBPAUD | 95.0% |
4 | GBPSGD - USDSEK | -95.0% |
5 | GBPSGD - EURTRY | 95.0% |
6 | GBPSGD - GBPCAD | 94.4% |
7 | GBPSGD - SEKJPY | 94.2% |
8 | GBPSGD - USDNOK | -94.1% |
9 | GBPSGD - GBPTRY | 94.0% |
10 | GBPSGD - USDCZK | -94.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPSGD - GBPUSD | 95.5% |
2 | GBPSGD - EURSGD | 95.2% |
3 | GBPSGD - GBPAUD | 95.0% |
4 | GBPSGD - EURTRY | 95.0% |
5 | GBPSGD - GBPCAD | 94.4% |
6 | GBPSGD - SEKJPY | 94.2% |
7 | GBPSGD - GBPTRY | 94.0% |
8 | GBPSGD - EURUSD | 93.7% |
9 | GBPSGD - EURAUD | 93.5% |
10 | GBPSGD - CHFSGD | 93.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPSGD - USDSEK | -95.0% |
2 | GBPSGD - USDNOK | -94.1% |
3 | GBPSGD - USDCZK | -94.0% |
4 | GBPSGD - USDCHF | -92.8% |
5 | GBPSGD - GBPSEK | -92.6% |
6 | GBPSGD - USDHUF | -91.5% |
7 | GBPSGD - USDPLN | -90.4% |
8 | GBPSGD - EURSEK | -89.1% |
9 | GBPSGD - CADCHF | -87.6% |
10 | GBPSGD - AUDCHF | -84.8% |
GBPSGDPhân tích
GBPSGDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPSGD theo thời gian thực.
GBPSGDDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPSGD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
GBPSGDĐộ biến động - GBPSGDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
GBPSGDChỉ số - GBPSGDchỉ số theo thời gian thực.
GBPSGDMẫu - GBPSGDmẫu giá theo thời gian thực.