GBPSEKTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPSEK - AUDCHF -85.6%
2 GBPSEK - XAUGBP -84.5%
3 GBPSEK - XAUUSD -81.7%
4 GBPSEK - XAUEUR -79.4%
5 GBPSEK - CHFSGD 79.3%
6 GBPSEK - NZDCHF -79.2%
7 GBPSEK - USDTRY -79.0%
8 GBPSEK - XAGUSD -78.8%
9 GBPSEK - GBPJPY 78.6%
10 GBPSEK - CHFJPY 78.0%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPSEK - CHFSGD 79.3%
2 GBPSEK - GBPJPY 78.6%
3 GBPSEK - CHFJPY 78.0%
4 GBPSEK - USDJPY 77.9%
5 GBPSEK - EURPLN 75.9%
6 GBPSEK - EURSEK 75.2%
7 GBPSEK - EURAUD 74.2%
8 GBPSEK - EURHUF 74.1%
9 GBPSEK - GBPNOK 71.4%
10 GBPSEK - USDNOK 69.6%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPSEK - AUDCHF -85.6%
2 GBPSEK - XAUGBP -84.5%
3 GBPSEK - XAUUSD -81.7%
4 GBPSEK - XAUEUR -79.4%
5 GBPSEK - NZDCHF -79.2%
6 GBPSEK - USDTRY -79.0%
7 GBPSEK - XAGUSD -78.8%
8 GBPSEK - XAUJPY -78.0%
9 GBPSEK - XAUAUD -76.3%
10 GBPSEK - XAGEUR -75.5%

GBPSEKPhân tích

GBPSEKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPSEK theo thời gian thực.

GBPSEKDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPSEK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

GBPSEKĐộ biến động - GBPSEKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

GBPSEKChỉ số - GBPSEKchỉ số theo thời gian thực.

GBPSEKMẫu - GBPSEKmẫu giá theo thời gian thực.