GBPSEKTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPSEK - USDSEK 98.3%
2 GBPSEK - EURSEK 95.8%
3 GBPSEK - USDCZK 95.3%
4 GBPSEK - USDHUF 95.3%
5 GBPSEK - GBPUSD -94.5%
6 GBPSEK - USDPLN 94.4%
7 GBPSEK - EURUSD -93.6%
8 GBPSEK - EURTRY -93.2%
9 GBPSEK - USDNOK 93.1%
10 GBPSEK - USDCHF 93.0%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPSEK - USDSEK 98.3%
2 GBPSEK - EURSEK 95.8%
3 GBPSEK - USDCZK 95.3%
4 GBPSEK - USDHUF 95.3%
5 GBPSEK - USDPLN 94.4%
6 GBPSEK - USDNOK 93.1%
7 GBPSEK - USDCHF 93.0%
8 GBPSEK - EURHUF 84.8%
9 GBPSEK - USDZAR 84.7%
10 GBPSEK - USDSGD 81.8%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPSEK - GBPUSD -94.5%
2 GBPSEK - EURUSD -93.6%
3 GBPSEK - EURTRY -93.2%
4 GBPSEK - SEKJPY -92.4%
5 GBPSEK - GBPSGD -92.2%
6 GBPSEK - GBPTRY -90.8%
7 GBPSEK - EURSGD -89.7%
8 GBPSEK - EURCAD -86.7%
9 GBPSEK - EURNZD -86.1%
10 GBPSEK - GBPCAD -86.0%

GBPSEKPhân tích

GBPSEKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPSEK theo thời gian thực.

GBPSEKDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPSEK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

GBPSEKĐộ biến động - GBPSEKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

GBPSEKChỉ số - GBPSEKchỉ số theo thời gian thực.

GBPSEKMẫu - GBPSEKmẫu giá theo thời gian thực.