GBPSEKTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPSEK - USDRUB 80.2%
2 GBPSEK - USDSEK 66.0%
3 GBPSEK - NOKSEK 61.6%
4 GBPSEK - XAGUSD -56.2%
5 GBPSEK - XAGEUR -55.9%
6 GBPSEK - CHFSGD -53.7%
7 GBPSEK - EURHUF 52.0%
8 GBPSEK - SEKJPY -51.9%
9 GBPSEK - USDHUF 51.7%
10 GBPSEK - XAGAUD -49.8%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPSEK - USDRUB 80.2%
2 GBPSEK - USDSEK 66.0%
3 GBPSEK - NOKSEK 61.6%
4 GBPSEK - EURHUF 52.0%
5 GBPSEK - USDHUF 51.7%
6 GBPSEK - USDCNH 49.5%
7 GBPSEK - USDSGD 47.4%
8 GBPSEK - USDMXN 45.9%
9 GBPSEK - USDCHF 45.6%
10 GBPSEK - USDCZK 42.6%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPSEK - XAGUSD -56.2%
2 GBPSEK - XAGEUR -55.9%
3 GBPSEK - CHFSGD -53.7%
4 GBPSEK - SEKJPY -51.9%
5 GBPSEK - XAGAUD -49.8%
6 GBPSEK - NZDUSD -47.3%
7 GBPSEK - AUDUSD -46.5%
8 GBPSEK - AUDCAD -45.5%
9 GBPSEK - EURUSD -43.0%
10 GBPSEK - CHFJPY -42.6%

GBPSEKPhân tích

GBPSEKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPSEK theo thời gian thực.

GBPSEKDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPSEK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

GBPSEKĐộ biến động - GBPSEKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

GBPSEKChỉ số - GBPSEKchỉ số theo thời gian thực.

GBPSEKMẫu - GBPSEKmẫu giá theo thời gian thực.