GBPSEKTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPSEK - GBPNOK 71.3%
2 GBPSEK - EURSGD -71.0%
3 GBPSEK - EURZAR -63.7%
4 GBPSEK - XAUEUR 63.3%
5 GBPSEK - EURGBP -62.5%
6 GBPSEK - EURHUF 62.0%
7 GBPSEK - XAUAUD 60.2%
8 GBPSEK - USDHUF 60.2%
9 GBPSEK - XAUJPY 59.6%
10 GBPSEK - XPDUSD -57.5%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPSEK - GBPNOK 71.3%
2 GBPSEK - XAUEUR 63.3%
3 GBPSEK - EURHUF 62.0%
4 GBPSEK - XAUAUD 60.2%
5 GBPSEK - USDHUF 60.2%
6 GBPSEK - XAUJPY 59.6%
7 GBPSEK - XAUGBP 56.2%
8 GBPSEK - USDTRY 56.0%
9 GBPSEK - XAUUSD 55.1%
10 GBPSEK - USDCZK 54.3%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPSEK - EURSGD -71.0%
2 GBPSEK - EURZAR -63.7%
3 GBPSEK - EURGBP -62.5%
4 GBPSEK - XPDUSD -57.5%
5 GBPSEK - EURCAD -50.6%
6 GBPSEK - EURUSD -49.2%
7 GBPSEK - EURAUD -49.1%
8 GBPSEK - USDTHB -40.2%
9 GBPSEK - USDZAR -38.1%
10 GBPSEK - EURNZD -36.6%

GBPSEKPhân tích

GBPSEKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPSEK theo thời gian thực.

GBPSEKDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPSEK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

GBPSEKĐộ biến động - GBPSEKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

GBPSEKChỉ số - GBPSEKchỉ số theo thời gian thực.

GBPSEKMẫu - GBPSEKmẫu giá theo thời gian thực.