GBPNZDTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPNZD - GBPAUD 96.2%
2 GBPNZD - EURNZD 93.5%
3 GBPNZD - GBPCAD 92.5%
4 GBPNZD - GBPSGD 90.1%
5 GBPNZD - EURAUD 89.5%
6 GBPNZD - NZDCHF -89.3%
7 GBPNZD - AUDCHF -88.6%
8 GBPNZD - CADCHF -87.7%
9 GBPNZD - EURCAD 86.3%
10 GBPNZD - USDSEK -84.4%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPNZD - GBPAUD 96.2%
2 GBPNZD - EURNZD 93.5%
3 GBPNZD - GBPCAD 92.5%
4 GBPNZD - GBPSGD 90.1%
5 GBPNZD - EURAUD 89.5%
6 GBPNZD - EURCAD 86.3%
7 GBPNZD - GBPUSD 84.1%
8 GBPNZD - GBPMXN 83.7%
9 GBPNZD - EURZAR 83.7%
10 GBPNZD - CHFSGD 83.7%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPNZD - NZDCHF -89.3%
2 GBPNZD - AUDCHF -88.6%
3 GBPNZD - CADCHF -87.7%
4 GBPNZD - USDSEK -84.4%
5 GBPNZD - GBPSEK -82.2%
6 GBPNZD - USDCZK -81.3%
7 GBPNZD - USDCHF -81.3%
8 GBPNZD - EURSEK -81.2%
9 GBPNZD - USDHUF -80.9%
10 GBPNZD - CADJPY -79.5%

GBPNZDPhân tích

GBPNZDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPNZD theo thời gian thực.

GBPNZDDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPNZD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

GBPNZDĐộ biến động - GBPNZDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

GBPNZDChỉ số - GBPNZDchỉ số theo thời gian thực.

GBPNZDMẫu - GBPNZDmẫu giá theo thời gian thực.