Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPNZD - EURNZD | 92.0% |
2 | GBPNZD - NZDCHF | -91.6% |
3 | GBPNZD - GBPJPY | 89.8% |
4 | GBPNZD - EURJPY | 87.1% |
5 | GBPNZD - SGDJPY | 87.0% |
6 | GBPNZD - XAUJPY | 87.0% |
7 | GBPNZD - USDNOK | 86.1% |
8 | GBPNZD - USDJPY | 85.7% |
9 | GBPNZD - XAUAUD | 85.6% |
10 | GBPNZD - CHFJPY | 84.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPNZD - EURNZD | 92.0% |
2 | GBPNZD - GBPJPY | 89.8% |
3 | GBPNZD - EURJPY | 87.1% |
4 | GBPNZD - SGDJPY | 87.0% |
5 | GBPNZD - XAUJPY | 87.0% |
6 | GBPNZD - USDNOK | 86.1% |
7 | GBPNZD - USDJPY | 85.7% |
8 | GBPNZD - XAUAUD | 85.6% |
9 | GBPNZD - CHFJPY | 84.0% |
10 | GBPNZD - ZARJPY | 83.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPNZD - NZDCHF | -91.6% |
2 | GBPNZD - NZDCAD | -83.3% |
3 | GBPNZD - AUDSGD | -83.2% |
4 | GBPNZD - NZDUSD | -80.1% |
5 | GBPNZD - AUDUSD | -79.6% |
6 | GBPNZD - GBPTRY | -75.3% |
7 | GBPNZD - EURTRY | -73.3% |
8 | GBPNZD - GBPUSD | -72.6% |
9 | GBPNZD - EURUSD | -71.8% |
10 | GBPNZD - AUDCHF | -68.2% |
GBPNZDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPNZD theo thời gian thực.
GBPNZDDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPNZD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
GBPNZDĐộ biến động - GBPNZDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
GBPNZDChỉ số - GBPNZDchỉ số theo thời gian thực.
GBPNZDMẫu - GBPNZDmẫu giá theo thời gian thực.