Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPNZD - NZDUSD | -73.6% |
2 | GBPNZD - USDCHF | 66.3% |
3 | GBPNZD - EURNZD | 64.5% |
4 | GBPNZD - USDCAD | 63.4% |
5 | GBPNZD - NZDCHF | -60.5% |
6 | GBPNZD - EURUSD | -59.3% |
7 | GBPNZD - NZDCAD | -58.0% |
8 | GBPNZD - USDCZK | 57.3% |
9 | GBPNZD - USDHUF | 53.6% |
10 | GBPNZD - EURTRY | -53.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPNZD - USDCHF | 66.3% |
2 | GBPNZD - EURNZD | 64.5% |
3 | GBPNZD - USDCAD | 63.4% |
4 | GBPNZD - USDCZK | 57.3% |
5 | GBPNZD - USDHUF | 53.6% |
6 | GBPNZD - USDPLN | 53.1% |
7 | GBPNZD - AUDNZD | 49.2% |
8 | GBPNZD - XAUAUD | 48.1% |
9 | GBPNZD - USDSGD | 46.2% |
10 | GBPNZD - USDJPY | 44.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPNZD - NZDUSD | -73.6% |
2 | GBPNZD - NZDCHF | -60.5% |
3 | GBPNZD - EURUSD | -59.3% |
4 | GBPNZD - NZDCAD | -58.0% |
5 | GBPNZD - EURTRY | -53.2% |
6 | GBPNZD - EURMXN | -52.5% |
7 | GBPNZD - AUDUSD | -52.3% |
8 | GBPNZD - GBPUSD | -47.4% |
9 | GBPNZD - AUDSGD | -46.0% |
10 | GBPNZD - GBPMXN | -45.8% |
GBPNZDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPNZD theo thời gian thực.
GBPNZDDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPNZD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
GBPNZDĐộ biến động - GBPNZDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
GBPNZDChỉ số - GBPNZDchỉ số theo thời gian thực.
GBPNZDMẫu - GBPNZDmẫu giá theo thời gian thực.