Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPNZD - NZDCHF | -86.5% |
2 | GBPNZD - AUDSGD | -85.0% |
3 | GBPNZD - GBPAUD | 83.6% |
4 | GBPNZD - EURNZD | 82.3% |
5 | GBPNZD - USDRUB | 74.1% |
6 | GBPNZD - USDNOK | 73.6% |
7 | GBPNZD - EURAUD | 73.5% |
8 | GBPNZD - AUDUSD | -73.4% |
9 | GBPNZD - AUDCHF | -72.3% |
10 | GBPNZD - USDTRY | 69.1% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPNZD - GBPAUD | 83.6% |
2 | GBPNZD - EURNZD | 82.3% |
3 | GBPNZD - USDRUB | 74.1% |
4 | GBPNZD - USDNOK | 73.6% |
5 | GBPNZD - EURAUD | 73.5% |
6 | GBPNZD - USDTRY | 69.1% |
7 | GBPNZD - GBPCAD | 66.2% |
8 | GBPNZD - XAUAUD | 61.8% |
9 | GBPNZD - USDSGD | 48.2% |
10 | GBPNZD - GBPCHF | 47.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPNZD - NZDCHF | -86.5% |
2 | GBPNZD - AUDSGD | -85.0% |
3 | GBPNZD - AUDUSD | -73.4% |
4 | GBPNZD - AUDCHF | -72.3% |
5 | GBPNZD - EURCZK | -64.6% |
6 | GBPNZD - AUDCAD | -61.9% |
7 | GBPNZD - EURPLN | -59.7% |
8 | GBPNZD - NZDUSD | -58.6% |
9 | GBPNZD - NZDCAD | -53.7% |
10 | GBPNZD - EURMXN | -53.5% |
GBPNZDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPNZD theo thời gian thực.
GBPNZDDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPNZD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
GBPNZDĐộ biến động - GBPNZDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
GBPNZDChỉ số - GBPNZDchỉ số theo thời gian thực.
GBPNZDMẫu - GBPNZDmẫu giá theo thời gian thực.