GBPNZDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPNZD - GBPSGD | 93.2% |
2 | GBPNZD - GBPNOK | 92.6% |
3 | GBPNZD - EURGBP | -86.5% |
4 | GBPNZD - GBPAUD | 85.3% |
5 | GBPNZD - GBPCAD | 73.2% |
6 | GBPNZD - GBPCHF | 71.0% |
7 | GBPNZD - GBPJPY | 66.2% |
8 | GBPNZD - GBPUSD | 62.2% |
9 | GBPNZD - GBPSEK | 60.3% |
10 | GBPNZD - GBPMXN | 58.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPNZD - GBPSGD | 93.2% |
2 | GBPNZD - GBPNOK | 92.6% |
3 | GBPNZD - GBPAUD | 85.3% |
4 | GBPNZD - GBPCAD | 73.2% |
5 | GBPNZD - GBPCHF | 71.0% |
6 | GBPNZD - GBPJPY | 66.2% |
7 | GBPNZD - GBPUSD | 62.2% |
8 | GBPNZD - GBPSEK | 60.3% |
9 | GBPNZD - GBPMXN | 58.9% |
10 | GBPNZD - EURNZD | 51.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPNZD - EURGBP | -86.5% |
2 | GBPNZD - NZDCHF | -53.3% |
3 | GBPNZD - XAUGBP | -45.2% |
4 | GBPNZD - AUDCHF | -44.9% |
5 | GBPNZD - USDRUB | -42.2% |
6 | GBPNZD - XPDUSD | -39.5% |
7 | GBPNZD - CADCHF | -34.7% |
8 | GBPNZD - USDCHF | -32.8% |
9 | GBPNZD - NOKSEK | -32.1% |
10 | GBPNZD - XAGEUR | -31.9% |
GBPNZDPhân tích
GBPNZDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPNZD theo thời gian thực.
GBPNZDDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPNZD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
GBPNZDĐộ biến động - GBPNZDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
GBPNZDChỉ số - GBPNZDchỉ số theo thời gian thực.
GBPNZDMẫu - GBPNZDmẫu giá theo thời gian thực.