Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPJPY - AUDJPY | 96.5% |
2 | GBPJPY - ZARJPY | 94.1% |
3 | GBPJPY - SEKJPY | 92.6% |
4 | GBPJPY - EURJPY | 89.8% |
5 | GBPJPY - NOKJPY | 88.4% |
6 | GBPJPY - CHFJPY | 88.1% |
7 | GBPJPY - USDJPY | 85.5% |
8 | GBPJPY - XAUJPY | 84.6% |
9 | GBPJPY - CADJPY | 83.1% |
10 | GBPJPY - SGDJPY | 80.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPJPY - AUDJPY | 96.5% |
2 | GBPJPY - ZARJPY | 94.1% |
3 | GBPJPY - SEKJPY | 92.6% |
4 | GBPJPY - EURJPY | 89.8% |
5 | GBPJPY - NOKJPY | 88.4% |
6 | GBPJPY - CHFJPY | 88.1% |
7 | GBPJPY - USDJPY | 85.5% |
8 | GBPJPY - XAUJPY | 84.6% |
9 | GBPJPY - CADJPY | 83.1% |
10 | GBPJPY - SGDJPY | 80.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPJPY - EURAUD | -67.8% |
2 | GBPJPY - EURZAR | -64.7% |
3 | GBPJPY - XPDUSD | -56.6% |
4 | GBPJPY - EURNOK | -56.0% |
5 | GBPJPY - CHFSGD | -49.5% |
6 | GBPJPY - USDZAR | -49.0% |
7 | GBPJPY - GBPAUD | -43.6% |
8 | GBPJPY - EURUSD | -41.0% |
9 | GBPJPY - EURSGD | -38.4% |
10 | GBPJPY - XPTUSD | -36.9% |
GBPJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPJPY theo thời gian thực.
GBPJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
GBPJPYĐộ biến động - GBPJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
GBPJPYChỉ số - GBPJPYchỉ số theo thời gian thực.
GBPJPYMẫu - GBPJPYmẫu giá theo thời gian thực.