Advertisement
GBPJPYTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPJPY - NOKJPY | 91.7% |
2 | GBPJPY - EURNOK | -88.6% |
3 | GBPJPY - EURCHF | 84.0% |
4 | GBPJPY - XAGAUD | 80.7% |
5 | GBPJPY - ZARJPY | 80.2% |
6 | GBPJPY - AUDJPY | 80.1% |
7 | GBPJPY - SGDJPY | 79.5% |
8 | GBPJPY - XAGEUR | 79.3% |
9 | GBPJPY - GBPCHF | 78.8% |
10 | GBPJPY - NZDJPY | 75.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPJPY - NOKJPY | 91.7% |
2 | GBPJPY - EURCHF | 84.0% |
3 | GBPJPY - XAGAUD | 80.7% |
4 | GBPJPY - ZARJPY | 80.2% |
5 | GBPJPY - AUDJPY | 80.1% |
6 | GBPJPY - SGDJPY | 79.5% |
7 | GBPJPY - XAGEUR | 79.3% |
8 | GBPJPY - GBPCHF | 78.8% |
9 | GBPJPY - NZDJPY | 75.0% |
10 | GBPJPY - NZDCHF | 74.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPJPY - EURNOK | -88.6% |
2 | GBPJPY - USDZAR | -73.4% |
3 | GBPJPY - GBPNOK | -71.3% |
4 | GBPJPY - EURHUF | -69.0% |
5 | GBPJPY - CHFSGD | -63.1% |
6 | GBPJPY - EURZAR | -62.6% |
7 | GBPJPY - EURPLN | -60.9% |
8 | GBPJPY - USDCNH | -60.6% |
9 | GBPJPY - EURCZK | -58.4% |
10 | GBPJPY - EURGBP | -58.4% |
GBPJPYPhân tích
GBPJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPJPY theo thời gian thực.
GBPJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
GBPJPYĐộ biến động - GBPJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
GBPJPYChỉ số - GBPJPYchỉ số theo thời gian thực.
GBPJPYMẫu - GBPJPYmẫu giá theo thời gian thực.