Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPJPY - SGDJPY | 95.1% |
2 | GBPJPY - EURJPY | 94.9% |
3 | GBPJPY - ZARJPY | 91.4% |
4 | GBPJPY - USDJPY | 89.9% |
5 | GBPJPY - GBPNZD | 89.8% |
6 | GBPJPY - XAUJPY | 88.8% |
7 | GBPJPY - USDRUB | 88.3% |
8 | GBPJPY - CHFJPY | 84.4% |
9 | GBPJPY - EURPLN | 82.2% |
10 | GBPJPY - USDNOK | 82.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPJPY - SGDJPY | 95.1% |
2 | GBPJPY - EURJPY | 94.9% |
3 | GBPJPY - ZARJPY | 91.4% |
4 | GBPJPY - USDJPY | 89.9% |
5 | GBPJPY - GBPNZD | 89.8% |
6 | GBPJPY - XAUJPY | 88.8% |
7 | GBPJPY - USDRUB | 88.3% |
8 | GBPJPY - CHFJPY | 84.4% |
9 | GBPJPY - EURPLN | 82.2% |
10 | GBPJPY - USDNOK | 82.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPJPY - AUDUSD | -80.6% |
2 | GBPJPY - NZDCAD | -79.9% |
3 | GBPJPY - NZDCHF | -79.2% |
4 | GBPJPY - AUDSGD | -79.2% |
5 | GBPJPY - NZDUSD | -74.6% |
6 | GBPJPY - EURTRY | -73.0% |
7 | GBPJPY - GBPTRY | -72.9% |
8 | GBPJPY - EURUSD | -72.5% |
9 | GBPJPY - GBPUSD | -71.5% |
10 | GBPJPY - AUDCAD | -71.4% |
GBPJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPJPY theo thời gian thực.
GBPJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
GBPJPYĐộ biến động - GBPJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
GBPJPYChỉ số - GBPJPYchỉ số theo thời gian thực.
GBPJPYMẫu - GBPJPYmẫu giá theo thời gian thực.