GBPJPYTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPJPY - NOKJPY 88.3%
2 GBPJPY - SGDJPY 87.4%
3 GBPJPY - NZDJPY 84.4%
4 GBPJPY - CHFJPY 84.0%
5 GBPJPY - EURJPY 81.7%
6 GBPJPY - CADJPY 80.9%
7 GBPJPY - EURSGD 79.9%
8 GBPJPY - XAUGBP -79.7%
9 GBPJPY - USDJPY 79.7%
10 GBPJPY - ZARJPY 78.7%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPJPY - NOKJPY 88.3%
2 GBPJPY - SGDJPY 87.4%
3 GBPJPY - NZDJPY 84.4%
4 GBPJPY - CHFJPY 84.0%
5 GBPJPY - EURJPY 81.7%
6 GBPJPY - CADJPY 80.9%
7 GBPJPY - EURSGD 79.9%
8 GBPJPY - USDJPY 79.7%
9 GBPJPY - ZARJPY 78.7%
10 GBPJPY - AUDJPY 75.5%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPJPY - XAUGBP -79.7%
2 GBPJPY - XAUEUR -76.2%
3 GBPJPY - XAUAUD -75.3%
4 GBPJPY - XAUUSD -71.0%
5 GBPJPY - XAGEUR -69.1%
6 GBPJPY - XAGAUD -68.9%
7 GBPJPY - USDTRY -67.8%
8 GBPJPY - XAGUSD -65.7%
9 GBPJPY - XAUJPY -52.0%
10 GBPJPY - XPTUSD -50.8%

GBPJPYPhân tích

GBPJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPJPY theo thời gian thực.

GBPJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

GBPJPYĐộ biến động - GBPJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

GBPJPYChỉ số - GBPJPYchỉ số theo thời gian thực.

GBPJPYMẫu - GBPJPYmẫu giá theo thời gian thực.