Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPJPY - SGDJPY | 94.3% |
2 | GBPJPY - EURJPY | 92.5% |
3 | GBPJPY - SEKJPY | 91.7% |
4 | GBPJPY - ZARJPY | 88.4% |
5 | GBPJPY - USDRUB | 88.3% |
6 | GBPJPY - CHFJPY | 86.1% |
7 | GBPJPY - NOKJPY | 81.8% |
8 | GBPJPY - AUDJPY | 80.0% |
9 | GBPJPY - XAUJPY | 71.7% |
10 | GBPJPY - EURCHF | 70.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPJPY - SGDJPY | 94.3% |
2 | GBPJPY - EURJPY | 92.5% |
3 | GBPJPY - SEKJPY | 91.7% |
4 | GBPJPY - ZARJPY | 88.4% |
5 | GBPJPY - USDRUB | 88.3% |
6 | GBPJPY - CHFJPY | 86.1% |
7 | GBPJPY - NOKJPY | 81.8% |
8 | GBPJPY - AUDJPY | 80.0% |
9 | GBPJPY - XAUJPY | 71.7% |
10 | GBPJPY - EURCHF | 70.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPJPY - USDHUF | -65.0% |
2 | GBPJPY - EURHUF | -61.6% |
3 | GBPJPY - USDTRY | -61.0% |
4 | GBPJPY - USDCNH | -60.2% |
5 | GBPJPY - USDCZK | -51.9% |
6 | GBPJPY - USDSEK | -49.9% |
7 | GBPJPY - USDSGD | -49.1% |
8 | GBPJPY - NOKSEK | -45.8% |
9 | GBPJPY - USDCHF | -44.6% |
10 | GBPJPY - USDMXN | -42.3% |
GBPJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPJPY theo thời gian thực.
GBPJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
GBPJPYĐộ biến động - GBPJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
GBPJPYChỉ số - GBPJPYchỉ số theo thời gian thực.
GBPJPYMẫu - GBPJPYmẫu giá theo thời gian thực.