Advertisement
GBPCHFTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPCHF - ZARJPY | 93.5% |
2 | GBPCHF - CHFSGD | -93.3% |
3 | GBPCHF - USDCHF | 91.0% |
4 | GBPCHF - EURZAR | -89.9% |
5 | GBPCHF - AUDCHF | 89.8% |
6 | GBPCHF - NZDCHF | 89.5% |
7 | GBPCHF - EURPLN | -89.1% |
8 | GBPCHF - EURHUF | -88.3% |
9 | GBPCHF - EURGBP | -87.4% |
10 | GBPCHF - SGDJPY | 86.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPCHF - ZARJPY | 93.5% |
2 | GBPCHF - USDCHF | 91.0% |
3 | GBPCHF - AUDCHF | 89.8% |
4 | GBPCHF - NZDCHF | 89.5% |
5 | GBPCHF - SGDJPY | 86.3% |
6 | GBPCHF - USDJPY | 85.8% |
7 | GBPCHF - EURCHF | 83.7% |
8 | GBPCHF - AUDNZD | 83.2% |
9 | GBPCHF - NOKSEK | 83.0% |
10 | GBPCHF - CADCHF | 82.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPCHF - CHFSGD | -93.3% |
2 | GBPCHF - EURZAR | -89.9% |
3 | GBPCHF - EURPLN | -89.1% |
4 | GBPCHF - EURHUF | -88.3% |
5 | GBPCHF - EURGBP | -87.4% |
6 | GBPCHF - CHFJPY | -85.0% |
7 | GBPCHF - USDZAR | -82.8% |
8 | GBPCHF - EURNOK | -82.0% |
9 | GBPCHF - EURMXN | -81.7% |
10 | GBPCHF - EURAUD | -75.6% |
GBPCHFPhân tích
GBPCHFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPCHF theo thời gian thực.
GBPCHFDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPCHF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
GBPCHFĐộ biến động - GBPCHFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
GBPCHFChỉ số - GBPCHFchỉ số theo thời gian thực.
GBPCHFMẫu - GBPCHFmẫu giá theo thời gian thực.