GBPCHFTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPCHF - GBPUSD 88.4%
2 GBPCHF - EURGBP -84.6%
3 GBPCHF - GBPTRY 78.9%
4 GBPCHF - GBPSGD 73.1%
5 GBPCHF - GBPCAD 72.3%
6 GBPCHF - GBPNZD 71.0%
7 GBPCHF - NOKSEK -67.4%
8 GBPCHF - USDSEK -63.2%
9 GBPCHF - GBPMXN 59.8%
10 GBPCHF - GBPAUD 59.2%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPCHF - GBPUSD 88.4%
2 GBPCHF - GBPTRY 78.9%
3 GBPCHF - GBPSGD 73.1%
4 GBPCHF - GBPCAD 72.3%
5 GBPCHF - GBPNZD 71.0%
6 GBPCHF - GBPMXN 59.8%
7 GBPCHF - GBPAUD 59.2%
8 GBPCHF - GBPNOK 57.5%
9 GBPCHF - EURTRY 54.9%
10 GBPCHF - EURUSD 54.9%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPCHF - EURGBP -84.6%
2 GBPCHF - NOKSEK -67.4%
3 GBPCHF - USDSEK -63.2%
4 GBPCHF - USDHUF -57.2%
5 GBPCHF - USDCZK -56.5%
6 GBPCHF - EURSEK -55.8%
7 GBPCHF - USDPLN -54.3%
8 GBPCHF - USDSGD -50.5%
9 GBPCHF - EURHUF -49.6%
10 GBPCHF - USDTHB -48.0%

GBPCHFPhân tích

GBPCHFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPCHF theo thời gian thực.

GBPCHFDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPCHF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

GBPCHFĐộ biến động - GBPCHFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

GBPCHFChỉ số - GBPCHFchỉ số theo thời gian thực.

GBPCHFMẫu - GBPCHFmẫu giá theo thời gian thực.