Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPCHF - GBPSGD | 72.4% |
2 | GBPCHF - EURGBP | -54.6% |
3 | GBPCHF - EURCHF | 53.4% |
4 | GBPCHF - NZDCHF | 50.2% |
5 | GBPCHF - XPDUSD | 45.3% |
6 | GBPCHF - GBPMXN | 44.0% |
7 | GBPCHF - CHFJPY | -42.7% |
8 | GBPCHF - EURCZK | -38.1% |
9 | GBPCHF - AUDJPY | -37.3% |
10 | GBPCHF - AUDCHF | 37.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPCHF - GBPSGD | 72.4% |
2 | GBPCHF - EURCHF | 53.4% |
3 | GBPCHF - NZDCHF | 50.2% |
4 | GBPCHF - XPDUSD | 45.3% |
5 | GBPCHF - GBPMXN | 44.0% |
6 | GBPCHF - AUDCHF | 37.3% |
7 | GBPCHF - GBPUSD | 37.0% |
8 | GBPCHF - GBPTRY | 36.7% |
9 | GBPCHF - NZDCAD | 30.5% |
10 | GBPCHF - AUDUSD | 28.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPCHF - EURGBP | -54.6% |
2 | GBPCHF - CHFJPY | -42.7% |
3 | GBPCHF - EURCZK | -38.1% |
4 | GBPCHF - AUDJPY | -37.3% |
5 | GBPCHF - EURNZD | -36.8% |
6 | GBPCHF - EURPLN | -36.5% |
7 | GBPCHF - USDTRY | -33.4% |
8 | GBPCHF - XAUGBP | -32.4% |
9 | GBPCHF - USDCZK | -26.8% |
10 | GBPCHF - USDPLN | -26.5% |
GBPCHFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPCHF theo thời gian thực.
GBPCHFDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPCHF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
GBPCHFĐộ biến động - GBPCHFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
GBPCHFChỉ số - GBPCHFchỉ số theo thời gian thực.
GBPCHFMẫu - GBPCHFmẫu giá theo thời gian thực.