GBPCHFTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPCHF - GBPSGD 67.6%
2 GBPCHF - GBPCAD 60.9%
3 GBPCHF - EURGBP -50.1%
4 GBPCHF - GBPNOK 49.4%
5 GBPCHF - GBPNZD 47.7%
6 GBPCHF - GBPTRY 47.7%
7 GBPCHF - GBPAUD 42.1%
8 GBPCHF - EURZAR -36.4%
9 GBPCHF - EURCHF 35.8%
10 GBPCHF - CHFSGD -33.3%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPCHF - GBPSGD 67.6%
2 GBPCHF - GBPCAD 60.9%
3 GBPCHF - GBPNOK 49.4%
4 GBPCHF - GBPNZD 47.7%
5 GBPCHF - GBPTRY 47.7%
6 GBPCHF - GBPAUD 42.1%
7 GBPCHF - EURCHF 35.8%
8 GBPCHF - EURAUD 32.8%
9 GBPCHF - GBPJPY 31.6%
10 GBPCHF - GBPSEK 31.0%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPCHF - EURGBP -50.1%
2 GBPCHF - EURZAR -36.4%
3 GBPCHF - CHFSGD -33.3%
4 GBPCHF - AUDSGD -32.5%
5 GBPCHF - USDMXN -30.2%
6 GBPCHF - AUDUSD -29.3%
7 GBPCHF - EURCZK -27.3%
8 GBPCHF - EURMXN -25.0%
9 GBPCHF - EURPLN -23.3%
10 GBPCHF - EURHUF -23.0%

GBPCHFPhân tích

GBPCHFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPCHF theo thời gian thực.

GBPCHFDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPCHF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

GBPCHFĐộ biến động - GBPCHFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

GBPCHFChỉ số - GBPCHFchỉ số theo thời gian thực.

GBPCHFMẫu - GBPCHFmẫu giá theo thời gian thực.