GBPCHFTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPCHF - GBPUSD 83.1%
2 GBPCHF - GBPSGD 81.4%
3 GBPCHF - USDSEK -81.1%
4 GBPCHF - USDHUF -80.9%
5 GBPCHF - USDPLN -80.2%
6 GBPCHF - EURSEK -78.1%
7 GBPCHF - GBPTRY 77.6%
8 GBPCHF - EURHUF -77.3%
9 GBPCHF - XAGUSD 77.2%
10 GBPCHF - EURTRY 77.0%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPCHF - GBPUSD 83.1%
2 GBPCHF - GBPSGD 81.4%
3 GBPCHF - GBPTRY 77.6%
4 GBPCHF - XAGUSD 77.2%
5 GBPCHF - EURTRY 77.0%
6 GBPCHF - EURCHF 76.8%
7 GBPCHF - EURUSD 76.4%
8 GBPCHF - XAUUSD 76.2%
9 GBPCHF - SEKJPY 75.6%
10 GBPCHF - XAGAUD 73.8%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPCHF - USDSEK -81.1%
2 GBPCHF - USDHUF -80.9%
3 GBPCHF - USDPLN -80.2%
4 GBPCHF - EURSEK -78.1%
5 GBPCHF - EURHUF -77.3%
6 GBPCHF - USDCZK -76.7%
7 GBPCHF - USDNOK -76.2%
8 GBPCHF - GBPSEK -76.1%
9 GBPCHF - USDMXN -72.5%
10 GBPCHF - USDSGD -71.6%

GBPCHFPhân tích

GBPCHFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPCHF theo thời gian thực.

GBPCHFDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPCHF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

GBPCHFĐộ biến động - GBPCHFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

GBPCHFChỉ số - GBPCHFchỉ số theo thời gian thực.

GBPCHFMẫu - GBPCHFmẫu giá theo thời gian thực.