Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPCAD - GBPNOK | 86.0% |
2 | GBPCAD - GBPTRY | 84.0% |
3 | GBPCAD - GBPSGD | 83.5% |
4 | GBPCAD - EURCAD | 82.0% |
5 | GBPCAD - EURAUD | 69.6% |
6 | GBPCAD - GBPNZD | 66.2% |
7 | GBPCAD - NOKSEK | -64.3% |
8 | GBPCAD - USDTHB | -63.8% |
9 | GBPCAD - EURNZD | 63.8% |
10 | GBPCAD - EURNOK | 63.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPCAD - GBPNOK | 86.0% |
2 | GBPCAD - GBPTRY | 84.0% |
3 | GBPCAD - GBPSGD | 83.5% |
4 | GBPCAD - EURCAD | 82.0% |
5 | GBPCAD - EURAUD | 69.6% |
6 | GBPCAD - GBPNZD | 66.2% |
7 | GBPCAD - EURNZD | 63.8% |
8 | GBPCAD - EURNOK | 63.7% |
9 | GBPCAD - EURTRY | 63.2% |
10 | GBPCAD - GBPCHF | 60.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPCAD - NOKSEK | -64.3% |
2 | GBPCAD - USDTHB | -63.8% |
3 | GBPCAD - USDPLN | -61.8% |
4 | GBPCAD - CADCHF | -59.1% |
5 | GBPCAD - USDMXN | -55.8% |
6 | GBPCAD - USDCZK | -50.3% |
7 | GBPCAD - AUDCHF | -47.1% |
8 | GBPCAD - AUDSGD | -43.9% |
9 | GBPCAD - NZDCHF | -41.2% |
10 | GBPCAD - USDSEK | -37.5% |
GBPCADTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPCAD theo thời gian thực.
GBPCADDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPCAD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
GBPCADĐộ biến động - GBPCADphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
GBPCADChỉ số - GBPCADchỉ số theo thời gian thực.
GBPCADMẫu - GBPCADmẫu giá theo thời gian thực.