GBPCADTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPCAD - USDCAD 56.2%
2 GBPCAD - AUDUSD 55.7%
3 GBPCAD - NOKSEK 53.4%
4 GBPCAD - AUDCAD 52.3%
5 GBPCAD - NZDJPY 51.6%
6 GBPCAD - AUDCHF 50.2%
7 GBPCAD - GBPTRY 49.5%
8 GBPCAD - AUDNZD 49.4%
9 GBPCAD - XAUUSD 48.0%
10 GBPCAD - XPDUSD -47.1%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPCAD - USDCAD 56.2%
2 GBPCAD - AUDUSD 55.7%
3 GBPCAD - NOKSEK 53.4%
4 GBPCAD - AUDCAD 52.3%
5 GBPCAD - NZDJPY 51.6%
6 GBPCAD - AUDCHF 50.2%
7 GBPCAD - GBPTRY 49.5%
8 GBPCAD - AUDNZD 49.4%
9 GBPCAD - XAUUSD 48.0%
10 GBPCAD - GBPAUD 45.0%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPCAD - XPDUSD -47.1%
2 GBPCAD - USDTHB -43.0%
3 GBPCAD - EURZAR -40.3%
4 GBPCAD - USDSGD -36.6%
5 GBPCAD - CADCHF -30.3%
6 GBPCAD - USDZAR -29.7%
7 GBPCAD - EURSGD -28.6%
8 GBPCAD - XPTUSD -28.2%
9 GBPCAD - EURNZD -22.8%
10 GBPCAD - EURAUD -17.3%

GBPCADPhân tích

GBPCADTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPCAD theo thời gian thực.

GBPCADDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPCAD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

GBPCADĐộ biến động - GBPCADphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

GBPCADChỉ số - GBPCADchỉ số theo thời gian thực.

GBPCADMẫu - GBPCADmẫu giá theo thời gian thực.