Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPCAD - GBPAUD | 70.9% |
2 | GBPCAD - NZDJPY | 53.5% |
3 | GBPCAD - EURCAD | 44.2% |
4 | GBPCAD - USDCAD | 42.7% |
5 | GBPCAD - CADCHF | -40.7% |
6 | GBPCAD - XPTUSD | 40.3% |
7 | GBPCAD - GBPSGD | 36.2% |
8 | GBPCAD - NZDUSD | 34.9% |
9 | GBPCAD - USDZAR | 34.3% |
10 | GBPCAD - NZDCAD | 33.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPCAD - GBPAUD | 70.9% |
2 | GBPCAD - NZDJPY | 53.5% |
3 | GBPCAD - EURCAD | 44.2% |
4 | GBPCAD - USDCAD | 42.7% |
5 | GBPCAD - XPTUSD | 40.3% |
6 | GBPCAD - GBPSGD | 36.2% |
7 | GBPCAD - NZDUSD | 34.9% |
8 | GBPCAD - USDZAR | 34.3% |
9 | GBPCAD - NZDCAD | 33.0% |
10 | GBPCAD - GBPTRY | 32.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPCAD - CADCHF | -40.7% |
2 | GBPCAD - CADJPY | -31.5% |
3 | GBPCAD - AUDJPY | -31.4% |
4 | GBPCAD - USDCZK | -30.3% |
5 | GBPCAD - NOKJPY | -29.7% |
6 | GBPCAD - USDHUF | -29.3% |
7 | GBPCAD - USDTRY | -29.0% |
8 | GBPCAD - USDPLN | -28.5% |
9 | GBPCAD - USDTHB | -28.1% |
10 | GBPCAD - USDCHF | -27.9% |
GBPCADTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPCAD theo thời gian thực.
GBPCADDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPCAD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
GBPCADĐộ biến động - GBPCADphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
GBPCADChỉ số - GBPCADchỉ số theo thời gian thực.
GBPCADMẫu - GBPCADmẫu giá theo thời gian thực.