GBPCADTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPCAD - GBPAUD | 86.7% |
2 | GBPCAD - GBPUSD | 75.1% |
3 | GBPCAD - GBPNOK | 74.5% |
4 | GBPCAD - GBPSGD | 74.2% |
5 | GBPCAD - GBPNZD | 73.2% |
6 | GBPCAD - GBPCHF | 72.3% |
7 | GBPCAD - EURGBP | -68.2% |
8 | GBPCAD - GBPMXN | 59.7% |
9 | GBPCAD - NZDUSD | 58.7% |
10 | GBPCAD - EURUSD | 58.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPCAD - GBPAUD | 86.7% |
2 | GBPCAD - GBPUSD | 75.1% |
3 | GBPCAD - GBPNOK | 74.5% |
4 | GBPCAD - GBPSGD | 74.2% |
5 | GBPCAD - GBPNZD | 73.2% |
6 | GBPCAD - GBPCHF | 72.3% |
7 | GBPCAD - GBPMXN | 59.7% |
8 | GBPCAD - NZDUSD | 58.7% |
9 | GBPCAD - EURUSD | 58.2% |
10 | GBPCAD - EURCAD | 58.1% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPCAD - EURGBP | -68.2% |
2 | GBPCAD - USDCHF | -55.7% |
3 | GBPCAD - CADCHF | -55.2% |
4 | GBPCAD - USDCZK | -46.1% |
5 | GBPCAD - USDTHB | -42.7% |
6 | GBPCAD - NOKSEK | -37.6% |
7 | GBPCAD - USDHUF | -33.4% |
8 | GBPCAD - USDPLN | -32.4% |
9 | GBPCAD - USDSGD | -30.4% |
10 | GBPCAD - USDSEK | -30.0% |
GBPCADPhân tích
GBPCADTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPCAD theo thời gian thực.
GBPCADDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPCAD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
GBPCADĐộ biến động - GBPCADphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
GBPCADChỉ số - GBPCADchỉ số theo thời gian thực.
GBPCADMẫu - GBPCADmẫu giá theo thời gian thực.